Kết quả Kyoto Sanga vs Urawa Red Diamonds, 12h00 ngày 22/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 2

  • Kyoto Sanga vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
     Samuel Gustafson
     Ryoma Watanabe
  • 45'
    Marco Tulio Oliveira Lemos Goal cancelled
    0-0
  • 60'
    Rafael Papagaio (Assist:Shimpei Fukuoka) goal 
    1-0
  • 63'
    1-0
     Genki Haraguchi
     Taishi Matsumoto
  • 73'
    1-1
    goal Thiago Santos Santana
  • 75'
    Okugawa Masaya  
    Rafael Papagaio  
    1-1
  • 75'
    Takuji Yonemoto  
    Sota Kawasaki  
    1-1
  • 81'
    Hisashi Appiah Tawiah  
    Taiki Hirato  
    1-1
  • 85'
    1-1
     Yusuke Matsuo
     Takuro Kaneko
  • 85'
    1-1
     Motoki Nagakura
     Thiago Santos Santana
  • 87'
    Ryuma Nakano  
    Taichi Hara  
    1-1
  • 87'
    Shun Nagasawa  
    Marco Tulio Oliveira Lemos  
    1-1
  • Kyoto Sanga vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

  • Kyoto Sanga4-3-3
    26
    Gakuji Ota
    44
    Kyo Sato
    50
    Yoshinori Suzuki
    4
    Patrick William Sá De Oliveira
    22
    Hidehiro Sugai
    39
    Taiki Hirato
    10
    Shimpei Fukuoka
    7
    Sota Kawasaki
    14
    Taichi Hara
    9
    Rafael Papagaio
    11
    Marco Tulio Oliveira Lemos
    12
    Thiago Santos Santana
    77
    Takuro Kaneko
    6
    Taishi Matsumoto
    8
    Matheus Goncalves Savio
    13
    Ryoma Watanabe
    25
    Kaito Yasui
    14
    Sekine Takahiro
    3
    Danilo Boza Junior
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    26
    Takuya Ogiwara
    1
    Shusaku Nishikawa
    Urawa Red Diamonds4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Okugawa Masaya
    8Takuji Yonemoto
    5Hisashi Appiah Tawiah
    48Ryuma Nakano
    93Shun Nagasawa
    21Kentaro Kakoi
    3Shogo Asada
    77Murilo de Souza Costa
    6Joao Pedro Mendes Santos
    Samuel Gustafson 11
    Genki Haraguchi 9
    Yusuke Matsuo 24
    Motoki Nagakura 20
    Ayumi Niekawa 16
    Rikito Inoue 35
    Yoichi Naganuma 88
    Naoki Maeda 30
    Nakajima Shoya 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cho Kwi Jea
    Maciej Skorza
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kyoto Sanga vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

  • Kyoto Sanga
    Urawa Red Diamonds
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 382
    Số đường chuyền
    372
  •  
     
  • 66%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 29
    Long pass
    27
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shonan Bellmare 4 3 1 0 6 3 3 10 T T T H
2 Kashima Antlers 4 3 0 1 8 2 6 9 B T T T
3 Kawasaki Frontale 4 2 1 1 7 3 4 7 T H T B
4 Shimizu S-Pulse 3 2 1 0 4 1 3 7 T T H
5 Hiroshima Sanfrecce 3 2 1 0 4 2 2 7 T T H
6 Kashiwa Reysol 3 2 1 0 4 2 2 7 T H T
7 Fagiano Okayama 3 2 0 1 4 1 3 6 T B T
8 FC Tokyo 4 2 0 2 4 4 0 6 T B T B
9 Kyoto Sanga 4 1 2 1 3 4 -1 5 B H H T
10 Yokohama FC 3 1 1 1 1 1 0 4 B T H
11 Cerezo Osaka 3 1 0 2 7 6 1 3 T B B
12 Vissel Kobe 4 0 3 1 3 4 -1 3 H H H B
13 Yokohama Marinos 4 0 3 1 2 3 -1 3 H B H H
14 Machida Zelvia 3 1 0 2 2 3 -1 3 B T B
15 Avispa Fukuoka 4 1 0 3 3 5 -2 3 B B B T
16 Gamba Osaka 3 1 0 2 4 8 -4 3 B T B
17 Tokyo Verdy 3 1 0 2 1 5 -4 3 B B T
18 Urawa Red Diamonds 3 0 2 1 2 3 -1 2 H H B
19 Albirex Niigata 3 0 1 2 2 5 -3 1 H B B
20 Nagoya Grampus 3 0 1 2 3 9 -6 1 B H B

AFC CL AFC CL2 Relegation