Kết quả Kashima Antlers vs Albirex Niigata, 17h00 ngày 26/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 3

  • Kashima Antlers vs Albirex Niigata: Diễn biến chính

  • 10'
    Ryuta Koike goal 
    1-0
  • 44'
    1-1
    goal Ken Yamura (Assist:Jin Okumura)
  • 61'
    1-1
     Kaito Taniguchi
     Jin Okumura
  • 61'
    1-1
     Miguel Silveira dos Santos
     Ken Yamura
  • 61'
    Shu Morooka  
    Yuta Matsumura  
    1-1
  • 71'
    1-1
    Eiji Miyamoto
  • 73'
    1-1
     Danilo Gomes Magalhaes
     Shusuke Ota
  • 76'
    Kei Chinen  
    Kimito Nono  
    1-1
  • 76'
    Yu Funabashi  
    Gaku Shibasaki  
    1-1
  • 78'
    Hayato Inamura(OW)
    2-1
  • 85'
    2-1
     Riku Ochiai
     Yuto Horigome
  • 85'
    2-1
     Jason Geria
     Eiji Miyamoto
  • 90'
    Kim Tae Hyeon  
    Yuma Suzuki  
    2-1
  • 90'
    Homare Tokuda  
    Leonardo de Sousa Pereira  
    2-1
  • Kashima Antlers vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị

  • Kashima Antlers4-4-2
    1
    Tomoki Hayakawa
    2
    Kouki Anzai
    5
    Ikuma Sekigawa
    55
    Ueda Naomichi
    22
    Kimito Nono
    27
    Yuta Matsumura
    10
    Gaku Shibasaki
    14
    Yuta Higuchi
    25
    Ryuta Koike
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    40
    Yuma Suzuki
    41
    Motoki Hasegawa
    9
    Ken Yamura
    28
    Shusuke Ota
    19
    Yuji Hoshi
    8
    Eiji Miyamoto
    30
    Jin Okumura
    25
    Soya Fujiwara
    5
    Michael James Fitzgerald
    3
    Hayato Inamura
    31
    Yuto Horigome
    1
    Kazuki Fujita
    Albirex Niigata4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Shu Morooka
    20Yu Funabashi
    13Kei Chinen
    3Kim Tae Hyeon
    34Homare Tokuda
    29Yuji Kajikawa
    23Keisuke Tsukui
    71Ryotaro Araki
    77Aleksandar Cavric
    Miguel Silveira dos Santos 20
    Kaito Taniguchi 7
    Danilo Gomes Magalhaes 11
    Jason Geria 2
    Riku Ochiai 13
    Ryuga Tashiro 21
    Kodai Mori 38
    Yoshiaki Takagi 33
    Taiki Arai 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Toru Oniki
    Daisuke Kimori
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashima Antlers vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê

  • Kashima Antlers
    Albirex Niigata
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 370
    Số đường chuyền
    594
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    27
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 18
    Long pass
    22
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shonan Bellmare 3 3 0 0 5 2 3 9 T T T
2 Kawasaki Frontale 3 2 1 0 7 2 5 7 T H T
3 Shimizu S-Pulse 3 2 1 0 4 1 3 7 T T H
4 Hiroshima Sanfrecce 3 2 1 0 4 2 2 7 T T H
5 Kashiwa Reysol 3 2 1 0 4 2 2 7 T H T
6 Kashima Antlers 3 2 0 1 6 2 4 6 B T T
7 Fagiano Okayama 3 2 0 1 4 1 3 6 T B T
8 FC Tokyo 3 2 0 1 4 2 2 6 T B T
9 Yokohama FC 3 1 1 1 1 1 0 4 B T H
10 Cerezo Osaka 3 1 0 2 7 6 1 3 T B B
11 Vissel Kobe 3 0 3 0 3 3 0 3 H H H
12 Machida Zelvia 3 1 0 2 2 3 -1 3 B T B
13 Gamba Osaka 3 1 0 2 4 8 -4 3 B T B
14 Tokyo Verdy 3 1 0 2 1 5 -4 3 B B T
15 Urawa Red Diamonds 3 0 2 1 2 3 -1 2 H H B
16 Yokohama Marinos 3 0 2 1 1 2 -1 2 H B H
17 Kyoto Sanga 3 0 2 1 2 4 -2 2 B H H
18 Albirex Niigata 3 0 1 2 2 5 -3 1 H B B
19 Nagoya Grampus 3 0 1 2 3 9 -6 1 B H B
20 Avispa Fukuoka 3 0 0 3 2 5 -3 0 B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation