Kết quả Yokohama Marinos vs Kashima Antlers, 17h30 ngày 14/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 23

  • Yokohama Marinos vs Kashima Antlers: Diễn biến chính

  • 29'
    0-1
    goal Kei Chinen (Assist:Ikuma Sekigawa)
  • 43'
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    0-1
  • 45'
    Amano Jun (Assist:Anderson Jose Lopes de Souza) goal 
    1-1
  • 52'
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu (Assist:Amano Jun) goal 
    2-1
  • 55'
    Takuma Nishimura  
    Amano Jun  
    2-1
  • 55'
    Ren Kato  
    Hijiri Kato  
    2-1
  • 55'
    2-1
     Aleksandar Cavric
     Shu Morooka
  • 59'
    Takuma Nishimura
    2-1
  • 71'
    2-1
     Tomoya Fujii
     Hayato Nakama
  • 71'
    Jose Elber Pimentel da Silva (Assist:Yan Matheus Santos Souza) goal 
    3-1
  • 73'
    Yan Matheus Santos Souza
    3-1
  • 76'
    Ryo Miyaichi  
    Yan Matheus Santos Souza  
    3-1
  • 85'
    3-1
     Yuta Higuchi
     Gaku Shibasaki
  • 90'
    Asahi Uenaka (Assist:Ken Matsubara) goal 
    4-1
  • 90'
    Riku Yamane  
    Kida Takuya  
    4-1
  • 90'
    Asahi Uenaka  
    Anderson Jose Lopes de Souza  
    4-1
  • Yokohama Marinos vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama Marinos4-3-3
    21
    Hiroki Iikura
    24
    Hijiri Kato
    5
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    15
    Takumi Kamijima
    27
    Ken Matsubara
    6
    Kota Watanabe
    8
    Kida Takuya
    20
    Amano Jun
    7
    Jose Elber Pimentel da Silva
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    40
    Yuma Suzuki
    36
    Shu Morooka
    30
    Nago Shintaro
    33
    Hayato Nakama
    10
    Gaku Shibasaki
    13
    Kei Chinen
    32
    Kimito Nono
    55
    Ueda Naomichi
    5
    Ikuma Sekigawa
    2
    Kouki Anzai
    1
    Tomoki Hayakawa
    Kashima Antlers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Ren Kato
    9Takuma Nishimura
    23Ryo Miyaichi
    28Riku Yamane
    14Asahi Uenaka
    1William Popp
    29Nam Tae-Hee
    Aleksandar Cavric 7
    Tomoya Fujii 15
    Yuta Higuchi 14
    Taiki Yamada 31
    Hidehiro Sugai 16
    Guilherme Parede Pinheiro 77
    Shoma Doi 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Hutchinson
    Masaki Chugo
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama Marinos vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê

  • Yokohama Marinos
    Kashima Antlers
  • 5
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 404
    Số đường chuyền
    375
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Urawa Red Diamonds 36 12 11 13 49 44 5 47 B B T H T H
11 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
12 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
13 Kawasaki Frontale 36 11 13 12 58 52 6 46 T T H B H H
14 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation