Kết quả Yokohama Marinos vs Consadole Sapporo, 17h30 ngày 07/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 25

  • Yokohama Marinos vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính

  • 4'
    Jose Elber Pimentel da Silva (Assist:Yan Matheus Santos Souza) goal 
    1-0
  • 13'
    1-1
    goal Yuya Asano (Assist:Toya Nakamura)
  • 23'
    1-1
    Leo Osaki
  • 31'
    Yan Matheus Santos Souza (Assist:Ken Matsubara) goal 
    2-1
  • 46'
    Takuma Nishimura
    2-1
  • 51'
    Anderson Jose Lopes de Souza (Assist:Yan Matheus Santos Souza) goal 
    3-1
  • 55'
    Asahi Uenaka  
    Takuma Nishimura  
    3-1
  • 58'
    3-2
    goal Daiki Suga
  • 61'
    3-2
     Tatsuya Hasegawa
     Yoshiaki Komai
  • 61'
    3-2
     Hiroki MIYAZAWA
     Leo Osaki
  • 61'
    3-2
     Park Min Gyu
     Toya Nakamura
  • 68'
    3-2
     Katsuyuki Tanaka
     Seiya Baba
  • 70'
    Ren Kato  
    Hijiri Kato  
    3-2
  • 70'
    Ryo Miyaichi  
    Jose Elber Pimentel da Silva  
    3-2
  • 79'
    Amano Jun  
    Kota Watanabe  
    3-2
  • 79'
    Kenta Inoue  
    Yan Matheus Santos Souza  
    3-2
  • 83'
    3-2
     Haruto Shirai
     Yuya Asano
  • Yokohama Marinos vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama Marinos4-2-3-1
    1
    William Popp
    24
    Hijiri Kato
    5
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    15
    Takumi Kamijima
    27
    Ken Matsubara
    6
    Kota Watanabe
    8
    Kida Takuya
    7
    Jose Elber Pimentel da Silva
    9
    Takuma Nishimura
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    18
    Yuya Asano
    7
    Musashi Suzuki
    11
    Ryota Aoki
    33
    Tomoki Kondo
    25
    Leo Osaki
    14
    Yoshiaki Komai
    4
    Daiki Suga
    88
    Seiya Baba
    50
    Daihachi Okamura
    6
    Toya Nakamura
    1
    Takanori Sugeno
    Consadole Sapporo3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Asahi Uenaka
    16Ren Kato
    23Ryo Miyaichi
    20Amano Jun
    17Kenta Inoue
    21Hiroki Iikura
    35Keigo Sakakibara
    Park Min Gyu 3
    Tatsuya Hasegawa 16
    Hiroki MIYAZAWA 10
    Katsuyuki Tanaka 37
    Haruto Shirai 71
    Jun Kodama 17
    Hiroyuki Kobayashi 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Hutchinson
    Michael Petrovic
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama Marinos vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê

  • Yokohama Marinos
    Consadole Sapporo
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 594
    Số đường chuyền
    415
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    22
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
11 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
12 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
13 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
14 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation