Kết quả Yokohama Marinos vs Consadole Sapporo, 17h30 ngày 07/08
Kết quả Yokohama Marinos vs Consadole Sapporo
Nhận định Yokohama F Marinos vs Consadole Sapporo, 17h30 ngày 7/8
Đối đầu Yokohama Marinos vs Consadole Sapporo
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
-
Thứ tư, Ngày 07/08/202417:30
-
Yokohama Marinos 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.97+1
0.91O 3.25
1.03U 3.25
0.831
1.62X
4.202
5.25Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.05O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama Marinos vs Consadole Sapporo
-
Sân vận động: Nissan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 25
-
Yokohama Marinos vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính
-
4'Jose Elber Pimentel da Silva (Assist:Yan Matheus Santos Souza)1-0
-
13'1-1Yuya Asano (Assist:Toya Nakamura)
-
23'1-1Leo Osaki
-
31'Yan Matheus Santos Souza (Assist:Ken Matsubara)2-1
-
46'Takuma Nishimura2-1
-
51'Anderson Jose Lopes de Souza (Assist:Yan Matheus Santos Souza)3-1
-
55'Asahi Uenaka
Takuma Nishimura3-1 -
58'3-2Daiki Suga
-
61'3-2Tatsuya Hasegawa
Yoshiaki Komai -
61'3-2Hiroki MIYAZAWA
Leo Osaki -
61'3-2Park Min Gyu
Toya Nakamura -
68'3-2Katsuyuki Tanaka
Seiya Baba -
70'Ren Kato
Hijiri Kato3-2 -
70'Ryo Miyaichi
Jose Elber Pimentel da Silva3-2 -
79'Amano Jun
Kota Watanabe3-2 -
79'Kenta Inoue
Yan Matheus Santos Souza3-2 -
83'3-2Haruto Shirai
Yuya Asano
-
Yokohama Marinos vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị
-
Yokohama Marinos4-2-3-11William Popp24Hijiri Kato5Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu15Takumi Kamijima27Ken Matsubara6Kota Watanabe8Kida Takuya7Jose Elber Pimentel da Silva9Takuma Nishimura11Yan Matheus Santos Souza10Anderson Jose Lopes de Souza18Yuya Asano7Musashi Suzuki11Ryota Aoki33Tomoki Kondo25Leo Osaki14Yoshiaki Komai4Daiki Suga88Seiya Baba50Daihachi Okamura6Toya Nakamura1Takanori Sugeno
- Đội hình dự bị
-
14Asahi Uenaka16Ren Kato23Ryo Miyaichi20Amano Jun17Kenta Inoue21Hiroki Iikura35Keigo SakakibaraPark Min Gyu 3Tatsuya Hasegawa 16Hiroki MIYAZAWA 10Katsuyuki Tanaka 37Haruto Shirai 71Jun Kodama 17Hiroyuki Kobayashi 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John HutchinsonMichael Petrovic
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama Marinos vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê
-
Yokohama MarinosConsadole Sapporo
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
18Sút Phạt16
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
594Số đường chuyền415
-
-
85%Chuyền chính xác80%
-
-
12Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị0
-
-
0Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công4
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn3
-
-
13Ném biên24
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công8
-
-
7Thử thách16
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass22
-
-
117Pha tấn công95
-
-
46Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản