Kết quả Yokohama Marinos vs Albirex Niigata, 17h30 ngày 18/10
Kết quả Yokohama Marinos vs Albirex Niigata
Nhận định, Soi kèo Yokohama F Marinos vs Albirex Niigata, 17h30 ngày 18/10
Đối đầu Yokohama Marinos vs Albirex Niigata
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
Phong độ Albirex Niigata gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/10/202417:30
-
Yokohama Marinos 10Albirex Niigata 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.93O 3.25
0.91U 3.25
0.971
2.17X
4.002
2.71Hiệp 1+0
0.77-0
1.14O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama Marinos vs Albirex Niigata
-
Sân vận động: Nissan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 34
-
Yokohama Marinos vs Albirex Niigata: Diễn biến chính
-
45'0-0Motoki Hasegawa
Yuji Ono -
46'Asahi Uenaka
Kenta Inoue0-0 -
59'0-0Motoki Hasegawa
-
60'Riku Yamane
Amano Jun0-0 -
60'Ryo Miyaichi
Yan Matheus Santos Souza0-0 -
63'0-0Danilo Gomes Magalhaes
Shusuke Ota -
64'Riku Yamane0-0
-
74'Kota Mizunuma
Jose Elber Pimentel da Silva0-0 -
78'0-0Jin Okumura
Yota Komi -
78'0-0Yuji Hoshi
Eiji Miyamoto -
83'0-0Jin Okumura
-
90'Ren Kato
Kota Watanabe0-0
-
Yokohama Marinos vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị
-
Yokohama Marinos4-2-3-121Hiroki Iikura2Katsuya Nagato4Shinnosuke Hatanaka15Takumi Kamijima27Ken Matsubara6Kota Watanabe20Amano Jun17Kenta Inoue7Jose Elber Pimentel da Silva11Yan Matheus Santos Souza10Anderson Jose Lopes de Souza99Yuji Ono27Motoki Nagakura11Shusuke Ota6Hiroki Akiyama8Eiji Miyamoto16Yota Komi25Soya Fujiwara5Michael James Fitzgerald3Thomas Deng42Kento Hashimoto1Ryosuke Kojima
- Đội hình dự bị
-
14Asahi Uenaka28Riku Yamane23Ryo Miyaichi18Kota Mizunuma16Ren Kato31Fuma Shirasaka5Carlos Eduardo Bendini Giusti, DuduMotoki Hasegawa 14Danilo Gomes Magalhaes 17Jin Okumura 30Yuji Hoshi 19Koto Abe 21Yuto Horigome 31Kazuhiko Chiba 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John HutchinsonRikizo Matsuhashi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama Marinos vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê
-
Yokohama MarinosAlbirex Niigata
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài14
-
-
2Cản sút9
-
-
12Sút Phạt17
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
641Số đường chuyền481
-
-
89%Chuyền chính xác86%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
3Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công6
-
-
5Thay người4
-
-
3Đánh chặn5
-
-
13Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công13
-
-
11Thử thách11
-
-
11Long pass24
-
-
98Pha tấn công77
-
-
57Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 35 | 20 | 7 | 8 | 56 | 34 | 22 | 67 | T T T T B T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 35 | 18 | 11 | 6 | 66 | 36 | 30 | 65 | H T T T B B |
3 | Machida Zelvia | 35 | 17 | 9 | 9 | 49 | 31 | 18 | 60 | T H B B H B |
4 | Kashima Antlers | 34 | 16 | 9 | 9 | 55 | 40 | 15 | 57 | H H B T H T |
5 | Gamba Osaka | 35 | 15 | 12 | 8 | 41 | 31 | 10 | 57 | H H B T H T |
6 | Tokyo Verdy | 35 | 14 | 12 | 9 | 46 | 45 | 1 | 54 | T T H B T T |
7 | FC Tokyo | 35 | 14 | 9 | 12 | 49 | 46 | 3 | 51 | T T T H T B |
8 | Cerezo Osaka | 35 | 12 | 13 | 10 | 42 | 43 | -1 | 49 | T H T T B H |
9 | Avispa Fukuoka | 35 | 11 | 14 | 10 | 31 | 34 | -3 | 47 | B H H T H T |
10 | Nagoya Grampus | 35 | 14 | 4 | 17 | 42 | 44 | -2 | 46 | T T T B B B |
11 | Kawasaki Frontale | 34 | 11 | 11 | 12 | 56 | 50 | 6 | 44 | T B T T H B |
12 | Shonan Bellmare | 35 | 12 | 8 | 15 | 50 | 51 | -1 | 44 | B B T T T T |
13 | Kyoto Sanga | 34 | 12 | 8 | 14 | 42 | 53 | -11 | 44 | T H B B T T |
14 | Urawa Red Diamonds | 34 | 11 | 10 | 13 | 45 | 43 | 2 | 43 | B B B B T H |
15 | Yokohama Marinos | 34 | 12 | 7 | 15 | 52 | 54 | -2 | 43 | B B B B H H |
16 | Albirex Niigata | 35 | 10 | 10 | 15 | 43 | 57 | -14 | 40 | B B B B H B |
17 | Kashiwa Reysol | 35 | 9 | 12 | 14 | 37 | 48 | -11 | 39 | H H T H B B |
18 | Jubilo Iwata | 34 | 9 | 8 | 17 | 39 | 56 | -17 | 35 | T H B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 35 | 8 | 9 | 18 | 40 | 60 | -20 | 33 | B H T B T H |
20 | Sagan Tosu | 35 | 8 | 5 | 22 | 41 | 66 | -25 | 29 | B B H H B T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản