Kết quả Vissel Kobe vs Kashima Antlers, 17h00 ngày 30/06
Kết quả Vissel Kobe vs Kashima Antlers
Nhận định Vissel Kobe vs Kashima Antlers, 17h00 ngày 30/6
Đối đầu Vissel Kobe vs Kashima Antlers
Phong độ Vissel Kobe gần đây
Phong độ Kashima Antlers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/06/202417:00
-
Vissel Kobe 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.90O 2.5
0.93U 2.5
0.751
1.85X
3.302
3.60Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.80O 1
1.08U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vissel Kobe vs Kashima Antlers
-
Sân vận động: Noevir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 21
-
Vissel Kobe vs Kashima Antlers: Diễn biến chính
-
8'0-1Aleksandar Cavric (Assist:Nago Shintaro)
-
17'Yoshinori Muto (Assist:Takahiro Ogihara)1-1
-
38'Matheus Thuler2-1
-
43'Ryo Hatsuse
Gotoku Sakai2-1 -
46'2-1Tomoya Fujii
Hayato Nakama -
61'Daiju Sasaki
Rikuto Hirose2-1 -
61'Jean Patric
Haruya Ide2-1 -
62'Yuya Osako3-1
-
64'Yoshinori Muto Goal awarded3-1
-
65'3-1Shu Morooka
Yuta Higuchi -
65'3-1Gaku Shibasaki
Ikuma Sekigawa -
75'Yosuke Ideguchi
Takahiro Ogihara3-1 -
75'Ryuma Kikuchi
Yuki Honda3-1 -
76'3-1Yuki Kakita
Aleksandar Cavric -
78'Daiya Maekawa3-1
-
89'3-1Shoma Doi
Nago Shintaro
-
Vissel Kobe vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị
-
Vissel Kobe4-3-31Daiya Maekawa15Yuki Honda3Matheus Thuler4Tetsushi Yamakawa24Gotoku Sakai18Haruya Ide6Takahiro Ogihara96Hotaru Yamaguchi23Rikuto Hirose10Yuya Osako11Yoshinori Muto7Aleksandar Cavric14Yuta Higuchi30Nago Shintaro33Hayato Nakama25Kaishu Sano13Kei Chinen32Kimito Nono55Ueda Naomichi5Ikuma Sekigawa2Kouki Anzai1Tomoki Hayakawa
- Đội hình dự bị
-
19Ryo Hatsuse22Daiju Sasaki26Jean Patric81Ryuma Kikuchi7Yosuke Ideguchi50Powell Obinna Obi2Nanasei IinoTomoya Fujii 15Gaku Shibasaki 10Shu Morooka 36Yuki Kakita 37Shoma Doi 8Taiki Yamada 31Hidehiro Sugai 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takayuki YoshidaMasaki Chugo
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vissel Kobe vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê
-
Vissel KobeKashima Antlers
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
17Sút Phạt12
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
464Số đường chuyền418
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị3
-
-
1Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn3
-
-
11Thử thách9
-
-
118Pha tấn công82
-
-
43Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản