Kết quả Vissel Kobe vs Jubilo Iwata, 17h00 ngày 01/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 35

  • Vissel Kobe vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
    Ricardo Graca
  • 38'
    Daiju Sasaki  
    Rikuto Hirose  
    0-0
  • 45'
    0-0
    Shun Nakamura
  • 47'
    Taisei Miyashiro (Assist:Yuya Osako) goal 
    1-0
  • 48'
    1-0
    Shunsuke Nishikubo
  • 53'
    Tetsushi Yamakawa (Assist:Takahiro Ogihara) goal 
    2-0
  • 57'
    2-0
     Yamada Hiroki
     Jordy Croux
  • 57'
    2-0
     Ryo Watanabe
     Keita Takahata
  • 61'
    2-0
    Hassan Hilo
  • 65'
    2-0
     Matheus Vieira Campos Peixoto
     Shun Nakamura
  • 78'
    2-0
     Ikki Kawasaki
     Shunsuke Nishikubo
  • 78'
    2-0
     Rikiya Uehara
     Hiroto Uemura
  • 80'
    Jean Patric  
    Taisei Miyashiro  
    2-0
  • 80'
    Yuya Kuwasaki  
    Gotoku Sakai  
    2-0
  • 90'
    Ryo Hatsuse  
    Yoshinori Muto  
    2-0
  • 90'
    Ryuma Kikuchi  
    Yosuke Ideguchi  
    2-0
  • Vissel Kobe vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị

  • Vissel Kobe4-3-3
    1
    Daiya Maekawa
    15
    Yuki Honda
    3
    Matheus Thuler
    4
    Tetsushi Yamakawa
    24
    Gotoku Sakai
    9
    Taisei Miyashiro
    6
    Takahiro Ogihara
    7
    Yosuke Ideguchi
    23
    Rikuto Hirose
    10
    Yuya Osako
    11
    Yoshinori Muto
    11
    Germain Ryo
    23
    Jordy Croux
    18
    Keita Takahata
    26
    Shunsuke Nishikubo
    50
    Hiroto Uemura
    25
    Shun Nakamura
    4
    Ko Matsubara
    32
    Hassan Hilo
    6
    Makito Ito
    36
    Ricardo Graca
    1
    Eiji Kawashima
    Jubilo Iwata3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Daiju Sasaki
    25Yuya Kuwasaki
    26Jean Patric
    81Ryuma Kikuchi
    19Ryo Hatsuse
    21Shota Arai
    55Takuya Iwanami
    Yamada Hiroki 10
    Ryo Watanabe 55
    Matheus Vieira Campos Peixoto 99
    Ikki Kawasaki 2
    Rikiya Uehara 7
    Mitsuki Sugimoto 24
    Kaito Suzuki 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takayuki Yoshida
    Akinobu Yokouchi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vissel Kobe vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê

  • Vissel Kobe
    Jubilo Iwata
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng
    26%
  •  
     
  • 79%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    21%
  •  
     
  • 594
    Số đường chuyền
    206
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    45%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 40
    Long pass
    10
  •  
     
  • 177
    Pha tấn công
    59
  •  
     
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 35 20 7 8 56 34 22 67 T T T T B T
2 Hiroshima Sanfrecce 35 18 11 6 66 36 30 65 H T T T B B
3 Machida Zelvia 35 17 9 9 49 31 18 60 T H B B H B
4 Kashima Antlers 34 16 9 9 55 40 15 57 H H B T H T
5 Gamba Osaka 35 15 12 8 41 31 10 57 H H B T H T
6 Tokyo Verdy 35 14 12 9 46 45 1 54 T T H B T T
7 FC Tokyo 35 14 9 12 49 46 3 51 T T T H T B
8 Cerezo Osaka 35 12 13 10 42 43 -1 49 T H T T B H
9 Avispa Fukuoka 35 11 14 10 31 34 -3 47 B H H T H T
10 Nagoya Grampus 35 14 4 17 42 44 -2 46 T T T B B B
11 Kawasaki Frontale 34 11 11 12 56 50 6 44 T B T T H B
12 Shonan Bellmare 35 12 8 15 50 51 -1 44 B B T T T T
13 Kyoto Sanga 34 12 8 14 42 53 -11 44 T H B B T T
14 Urawa Red Diamonds 34 11 10 13 45 43 2 43 B B B B T H
15 Yokohama Marinos 34 12 7 15 52 54 -2 43 B B B B H H
16 Albirex Niigata 35 10 10 15 43 57 -14 40 B B B B H B
17 Kashiwa Reysol 35 9 12 14 37 48 -11 39 H H T H B B
18 Jubilo Iwata 34 9 8 17 39 56 -17 35 T H B B T B
19 Consadole Sapporo 35 8 9 18 40 60 -20 33 B H T B T H
20 Sagan Tosu 35 8 5 22 41 66 -25 29 B B H H B T

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation