Kết quả Urawa Red Diamonds vs Kashiwa Reysol, 17h30 ngày 23/10
Kết quả Urawa Red Diamonds vs Kashiwa Reysol
Nhận định, Soi kèo Urawa Red Diamonds vs Kashiwa Reysol, 17h30 ngày 23/10
Đối đầu Urawa Red Diamonds vs Kashiwa Reysol
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202417:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 2.5
0.89U 2.5
0.791
2.40X
3.302
2.60Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds vs Kashiwa Reysol
-
Sân vận động: Saitama Stadium 2002
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 25
-
Urawa Red Diamonds vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính
-
40'Hirokazu Ishihara0-0
-
46'0-0Yuta Yamada
Tomoya Koyamatsu -
67'Sekine Takahiro
Tomoaki Okubo0-0 -
67'Thiago Santos Santana
Bryan Linssen0-0 -
75'Nakajima Shoya
Yusuke Matsuo0-0 -
75'Genki Haraguchi
Samuel Gustafson0-0 -
80'0-0Jay Roy Grot
Kosuke Kinoshita -
80'0-0Koki Kumasaka
Kohei Tezuka -
82'Marius Christopher Hoibraten0-0
-
90'Thiago Santos Santana1-0
-
90'Yoichi Naganuma
Ayumu Ohata1-0 -
90'Thiago Santos Santana Penalty awarded1-0
-
Urawa Red Diamonds vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị
-
Urawa Red Diamonds4-2-3-11Shusaku Nishikawa66Ayumu Ohata5Marius Christopher Hoibraten23Rikito Inoue4Hirokazu Ishihara25Kaito Yasui11Samuel Gustafson24Yusuke Matsuo13Ryoma Watanabe21Tomoaki Okubo9Bryan Linssen19Mao Hosoya15Kosuke Kinoshita14Tomoya Koyamatsu33Eiji Shirai37Kohei Tezuka10Matheus Goncalves Savio32Hiroki Sekine50Yugo Tatsuta4Taiyo Koga3Diego Jara Rodrigues46Kenta Matsumoto
- Đội hình dự bị
-
14Sekine Takahiro12Thiago Santos Santana78Genki Haraguchi10Nakajima Shoya88Yoichi Naganuma16Ayumi Niekawa20Yota SatoYuta Yamada 6Koki Kumasaka 27Jay Roy Grot 17Masato Sasaki 21Tomoya Inukai 13Takumi Tsuchiya 34Kazuki Kumasawa 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maciej SkorzaMasami Ihara
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê
-
Urawa Red DiamondsKashiwa Reysol
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
8Sút Phạt19
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
554Số đường chuyền363
-
-
82%Chuyền chính xác76%
-
-
16Phạm lỗi8
-
-
3Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người3
-
-
3Đánh chặn9
-
-
30Ném biên16
-
-
18Cản phá thành công14
-
-
7Thử thách19
-
-
39Long pass26
-
-
100Pha tấn công103
-
-
30Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 35 | 20 | 7 | 8 | 56 | 34 | 22 | 67 | T T T T B T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 35 | 18 | 11 | 6 | 66 | 36 | 30 | 65 | H T T T B B |
3 | Machida Zelvia | 35 | 17 | 9 | 9 | 49 | 31 | 18 | 60 | T H B B H B |
4 | Kashima Antlers | 34 | 16 | 9 | 9 | 55 | 40 | 15 | 57 | H H B T H T |
5 | Gamba Osaka | 35 | 15 | 12 | 8 | 41 | 31 | 10 | 57 | H H B T H T |
6 | Tokyo Verdy | 35 | 14 | 12 | 9 | 46 | 45 | 1 | 54 | T T H B T T |
7 | FC Tokyo | 35 | 14 | 9 | 12 | 49 | 46 | 3 | 51 | T T T H T B |
8 | Cerezo Osaka | 35 | 12 | 13 | 10 | 42 | 43 | -1 | 49 | T H T T B H |
9 | Avispa Fukuoka | 35 | 11 | 14 | 10 | 31 | 34 | -3 | 47 | B H H T H T |
10 | Nagoya Grampus | 35 | 14 | 4 | 17 | 42 | 44 | -2 | 46 | T T T B B B |
11 | Kawasaki Frontale | 34 | 11 | 11 | 12 | 56 | 50 | 6 | 44 | T B T T H B |
12 | Shonan Bellmare | 35 | 12 | 8 | 15 | 50 | 51 | -1 | 44 | B B T T T T |
13 | Kyoto Sanga | 34 | 12 | 8 | 14 | 42 | 53 | -11 | 44 | T H B B T T |
14 | Urawa Red Diamonds | 34 | 11 | 10 | 13 | 45 | 43 | 2 | 43 | B B B B T H |
15 | Yokohama Marinos | 34 | 12 | 7 | 15 | 52 | 54 | -2 | 43 | B B B B H H |
16 | Albirex Niigata | 35 | 10 | 10 | 15 | 43 | 57 | -14 | 40 | B B B B H B |
17 | Kashiwa Reysol | 35 | 9 | 12 | 14 | 37 | 48 | -11 | 39 | H H T H B B |
18 | Jubilo Iwata | 34 | 9 | 8 | 17 | 39 | 56 | -17 | 35 | T H B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 35 | 8 | 9 | 18 | 40 | 60 | -20 | 33 | B H T B T H |
20 | Sagan Tosu | 35 | 8 | 5 | 22 | 41 | 66 | -25 | 29 | B B H H B T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản