Kết quả Urawa Red Diamonds vs Gamba Osaka, 14h00 ngày 20/04
Kết quả Urawa Red Diamonds vs Gamba Osaka
Nhận định Urawa Reds vs Gamba Osaka, 14h00 ngày 20/4
Đối đầu Urawa Red Diamonds vs Gamba Osaka
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
Phong độ Gamba Osaka gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/04/202414:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.96O 2.25
0.92U 2.25
0.961
1.80X
3.502
3.80Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 1
1.08U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds vs Gamba Osaka
-
Sân vận động: Saitama Stadium 2002
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 9
-
Urawa Red Diamonds vs Gamba Osaka: Diễn biến chính
-
58'0-0Takeru Kishimoto
Shoji Toyama -
66'Yusuke Matsuoka
Naoki Maeda0-0 -
67'Kaito Yasui
Nakajima Shoya0-0 -
72'0-0Shinya Nakano
Shota Fukuoka -
76'Yoshio Koizumi
Tomoaki Okubo0-0 -
76'Yota Sato
Alexander Scholz0-0 -
77'0-1Isa Sakamoto (Assist:Welton Felipe Paragua de Melo)
-
83'Shinzo Koroki
Atsuki Ito0-1 -
88'0-1Ryoya Yamashita
Welton Felipe Paragua de Melo -
88'0-1Shu Kurata
Isa Sakamoto
-
Urawa Red Diamonds vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
Urawa Red Diamonds4-3-31Shusaku Nishikawa13Ryoma Watanabe5Marius Christopher Hoibraten28Alexander Scholz4Hirokazu Ishihara21Tomoaki Okubo11Samuel Gustafson3Atsuki Ito10Nakajima Shoya12Thiago Santos Santana38Naoki Maeda7Takashi Usami40Shoji Toyama13Isa Sakamoto97Welton Felipe Paragua de Melo23Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir16Tokuma Suzuki2Shota Fukuoka5Genta Miura20Shinnosuke Nakatani4Keisuke Kurokawa22Jun Ichimori
- Đội hình dự bị
-
24Yusuke Matsuoka25Kaito Yasui20Yota Sato8Yoshio Koizumi30Shinzo Koroki16Ayumi Niekawa39Jumpei HayakawaTakeru Kishimoto 15Shinya Nakano 33Shu Kurata 10Ryoya Yamashita 17Aolin Zhang 31Rin Mito 27Issam Jebali 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maciej SkorzaDani Poyatos
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê
-
Urawa Red DiamondsGamba Osaka
-
11Phạt góc0
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
13Sút Phạt11
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
678Số đường chuyền396
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
10Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công24
-
-
5Thay người4
-
-
4Đánh chặn8
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công24
-
-
9Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
148Pha tấn công59
-
-
56Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Urawa Red Diamonds | 36 | 12 | 11 | 13 | 49 | 44 | 5 | 47 | B B T H T H |
11 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
12 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
13 | Kawasaki Frontale | 36 | 11 | 13 | 12 | 58 | 52 | 6 | 46 | T T H B H H |
14 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản