Kết quả Urawa Red Diamonds vs Avispa Fukuoka, 13h00 ngày 30/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 5

  • Urawa Red Diamonds vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính

  • 28'
    0-1
    goal Shahab Zahedi
  • 42'
    0-1
    Daiki Miya
  • 59'
    Ayumu Ohata  
    Tomoaki Okubo  
    0-1
  • 59'
    0-1
     Wellington Luis de Sousa
     Shahab Zahedi
  • 59'
    0-1
     Seiya Inoue
     Daiki Miya
  • 65'
    Ryoma Watanabe (Assist:Hiroki Sakai) goal 
    1-1
  • 70'
    Naoki Maeda Penalty awarded
    1-1
  • 72'
    1-1
    Seiya Inoue
  • 73'
    Thiago Santos Santana goal 
    2-1
  • 75'
    2-1
     Takeshi Kanamori
     Kazuya Konno
  • 75'
    2-1
     Itsuki Oda
     Masato Yuzawa
  • 77'
    Nakajima Shoya  
    Atsuki Ito  
    2-1
  • 87'
    2-1
     Masato Shigemi
     Tatsuki Nara
  • 88'
    2-1
     Reiju Tsuruno
     Daiki Matsuoka
  • 88'
    Shinzo Koroki  
    Thiago Santos Santana  
    2-1
  • Urawa Red Diamonds vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị

  • Urawa Red Diamonds4-3-3
    1
    Shusaku Nishikawa
    13
    Ryoma Watanabe
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    20
    Yota Sato
    2
    Hiroki Sakai
    6
    Ken Iwao
    11
    Samuel Gustafson
    3
    Atsuki Ito
    21
    Tomoaki Okubo
    12
    Thiago Santos Santana
    38
    Naoki Maeda
    9
    Shahab Zahedi
    8
    Kazuya Konno
    18
    Yuto Iwasaki
    2
    Masato Yuzawa
    88
    Daiki Matsuoka
    6
    Mae Hiroyuki
    29
    Yota Maejima
    37
    Masaya Tashiro
    3
    Tatsuki Nara
    5
    Daiki Miya
    1
    Takumi Nagaishi
    Avispa Fukuoka3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 66Ayumu Ohata
    10Nakajima Shoya
    30Shinzo Koroki
    16Ayumi Niekawa
    8Yoshio Koizumi
    4Hirokazu Ishihara
    24Yusuke Matsuoka
    Seiya Inoue 4
    Wellington Luis de Sousa 17
    Itsuki Oda 16
    Takeshi Kanamori 7
    Masato Shigemi 30
    Reiju Tsuruno 28
    Masaaki Murakami 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Skorza
    Shigetoshi Hasebe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Urawa Red Diamonds vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê

  • Urawa Red Diamonds
    Avispa Fukuoka
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 646
    Số đường chuyền
    243
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Thay người
    6
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 35 20 7 8 56 34 22 67 T T T T B T
2 Hiroshima Sanfrecce 35 18 11 6 66 36 30 65 H T T T B B
3 Machida Zelvia 35 17 9 9 49 31 18 60 T H B B H B
4 Kashima Antlers 34 16 9 9 55 40 15 57 H H B T H T
5 Gamba Osaka 35 15 12 8 41 31 10 57 H H B T H T
6 Tokyo Verdy 35 14 12 9 46 45 1 54 T T H B T T
7 FC Tokyo 35 14 9 12 49 46 3 51 T T T H T B
8 Cerezo Osaka 35 12 13 10 42 43 -1 49 T H T T B H
9 Avispa Fukuoka 35 11 14 10 31 34 -3 47 B H H T H T
10 Nagoya Grampus 35 14 4 17 42 44 -2 46 T T T B B B
11 Kawasaki Frontale 34 11 11 12 56 50 6 44 T B T T H B
12 Shonan Bellmare 35 12 8 15 50 51 -1 44 B B T T T T
13 Kyoto Sanga 34 12 8 14 42 53 -11 44 T H B B T T
14 Urawa Red Diamonds 34 11 10 13 45 43 2 43 B B B B T H
15 Yokohama Marinos 34 12 7 15 52 54 -2 43 B B B B H H
16 Albirex Niigata 35 10 10 15 43 57 -14 40 B B B B H B
17 Kashiwa Reysol 35 9 12 14 37 48 -11 39 H H T H B B
18 Jubilo Iwata 34 9 8 17 39 56 -17 35 T H B B T B
19 Consadole Sapporo 35 8 9 18 40 60 -20 33 B H T B T H
20 Sagan Tosu 35 8 5 22 41 66 -25 29 B B H H B T

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation