Kết quả Tokyo Verdy vs Cerezo Osaka, 16h40 ngày 06/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 22

  • Tokyo Verdy vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính

  • 41'
    Fuki Yamada Card changed
    0-0
  • 42'
    Fuki Yamada
    0-0
  • 49'
    Hiroto Yamami goal 
    1-0
  • 59'
    Tomoya Miki  
    Hiroto Yamami  
    1-0
  • 59'
    Itsuki Someno  
    Kosuke Saito  
    1-0
  • 59'
    1-0
     Ryo Watanabe
     Satoki Uejo
  • 59'
    1-0
     Masaya Shibayama
     Hiroaki Okuno
  • 61'
    Itsuki Someno
    1-0
  • 72'
    1-0
     Hirotaka Tameda
     Capixaba
  • 72'
    1-0
     Yuichi Hirano
     Reiya Sakata
  • 74'
    Kazuya Miyahara  
    Yuto Tsunashima  
    1-0
  • 74'
    Yuan Matsuhashi  
    Gouki YAMADA  
    1-0
  • 76'
    1-1
    goal Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Shunta Tanaka)
  • 80'
    Hiroto Taniguchi
    1-1
  • 88'
    Yudai Kimura  
    Tetsuyuki Inami  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Justin Hubner
     Lucas Fernandes
  • Tokyo Verdy vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Tokyo Verdy3-4-2-1
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    3
    Hiroto Taniguchi
    15
    Kaito Chida
    4
    Naoki Hayashi
    22
    Hijiri Onaga
    8
    Kosuke Saito
    23
    Yuto Tsunashima
    17
    Tetsuyuki Inami
    11
    Hiroto Yamami
    18
    Fuki Yamada
    27
    Gouki YAMADA
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    77
    Lucas Fernandes
    7
    Satoki Uejo
    27
    Capixaba
    25
    Hiroaki Okuno
    10
    Shunta Tanaka
    17
    Reiya Sakata
    33
    Ryuya Nishio
    24
    Koji Toriumi
    14
    Kakeru Funaki
    21
    Kim Jin Hyeon
    Cerezo Osaka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Itsuki Someno
    10Tomoya Miki
    6Kazuya Miyahara
    33Yuan Matsuhashi
    20Yudai Kimura
    21Yuya Nagasawa
    14Tiago Alves
    Masaya Shibayama 48
    Ryo Watanabe 35
    Hirotaka Tameda 19
    Yuichi Hirano 4
    Justin Hubner 28
    Yang Han Bin 1
    Tatsuya Yamashita 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hiroshi Jofuku
    Akio Kogiku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokyo Verdy vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê

  • Tokyo Verdy
    Cerezo Osaka
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 27%
    Kiểm soát bóng
    73%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 212
    Số đường chuyền
    587
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 53
    Pha tấn công
    129
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    71
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
11 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
12 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
13 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
14 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation