Kết quả Shonan Bellmare vs Kashima Antlers, 17h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 32

  • Shonan Bellmare vs Kashima Antlers: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goal Kimito Nono
  • 26'
    Junnosuke Suzuki
    0-1
  • 27'
    0-2
    goal Kimito Nono (Assist:Yuma Suzuki)
  • 45'
    Akito Suzuki (Assist:Taiga Hata) goal 
    1-2
  • 46'
    Sere Matsumura  
    Junnosuke Suzuki  
    1-2
  • 48'
    Kim Min Tae
    1-2
  • 59'
    Sere Matsumura
    1-2
  • 63'
    Ryo Nemoto  
    Akito Suzuki  
    1-2
  • 65'
    Taiga Hata (Assist:Taiyo Hiraoka) goal 
    2-2
  • 67'
    Sho Fukuda (Assist:Ryo Nemoto) goal 
    3-2
  • 70'
    3-2
     Aleksandar Cavric
     Hayato Nakama
  • 70'
    3-2
     Tomoya Fujii
     Nago Shintaro
  • 76'
    3-2
     Yuta Higuchi
     Gaku Shibasaki
  • 76'
    3-2
     Talles
     Shu Morooka
  • 86'
    3-2
     Radomir Milosavljevic
     Kimito Nono
  • 86'
    Akimi Barada  
    Sho Fukuda  
    3-2
  • 86'
    Kohei Okuno  
    Taiyo Hiraoka  
    3-2
  • 90'
    Luiz Phellype Luciano Silva  
    Kosuke Onose  
    3-2
  • Shonan Bellmare vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị

  • Shonan Bellmare3-1-4-2
    99
    Naoto Kamifukumoto
    30
    Junnosuke Suzuki
    47
    Kim Min Tae
    22
    Kazuki Oiwa
    5
    Satoshi Tanaka
    3
    Taiga Hata
    13
    Taiyo Hiraoka
    88
    Kosuke Onose
    37
    Yuto Suzuki
    19
    Sho Fukuda
    29
    Akito Suzuki
    40
    Yuma Suzuki
    36
    Shu Morooka
    30
    Nago Shintaro
    33
    Hayato Nakama
    6
    Kento Misao
    10
    Gaku Shibasaki
    32
    Kimito Nono
    55
    Ueda Naomichi
    5
    Ikuma Sekigawa
    2
    Kouki Anzai
    1
    Tomoki Hayakawa
    Kashima Antlers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Sere Matsumura
    16Ryo Nemoto
    14Akimi Barada
    15Kohei Okuno
    27Luiz Phellype Luciano Silva
    1Song Beom-Keun
    7Hiroyuki Abe
    Tomoya Fujii 15
    Aleksandar Cavric 7
    Yuta Higuchi 14
    Talles 17
    Radomir Milosavljevic 4
    Taiki Yamada 31
    Hidehiro Sugai 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Satoshi Yamaguchi
    Masaki Chugo
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shonan Bellmare vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê

  • Shonan Bellmare
    Kashima Antlers
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 463
    Số đường chuyền
    274
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 29
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 29
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 24
    Long pass
    28
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 35 20 7 8 56 34 22 67 T T T T B T
2 Hiroshima Sanfrecce 35 18 11 6 66 36 30 65 H T T T B B
3 Machida Zelvia 35 17 9 9 49 31 18 60 T H B B H B
4 Kashima Antlers 34 16 9 9 55 40 15 57 H H B T H T
5 Gamba Osaka 35 15 12 8 41 31 10 57 H H B T H T
6 Tokyo Verdy 35 14 12 9 46 45 1 54 T T H B T T
7 FC Tokyo 35 14 9 12 49 46 3 51 T T T H T B
8 Cerezo Osaka 35 12 13 10 42 43 -1 49 T H T T B H
9 Avispa Fukuoka 35 11 14 10 31 34 -3 47 B H H T H T
10 Nagoya Grampus 35 14 4 17 42 44 -2 46 T T T B B B
11 Kawasaki Frontale 34 11 11 12 56 50 6 44 T B T T H B
12 Shonan Bellmare 35 12 8 15 50 51 -1 44 B B T T T T
13 Kyoto Sanga 34 12 8 14 42 53 -11 44 T H B B T T
14 Urawa Red Diamonds 34 11 10 13 45 43 2 43 B B B B T H
15 Yokohama Marinos 34 12 7 15 52 54 -2 43 B B B B H H
16 Albirex Niigata 35 10 10 15 43 57 -14 40 B B B B H B
17 Kashiwa Reysol 35 9 12 14 37 48 -11 39 H H T H B B
18 Jubilo Iwata 34 9 8 17 39 56 -17 35 T H B B T B
19 Consadole Sapporo 35 8 9 18 40 60 -20 33 B H T B T H
20 Sagan Tosu 35 8 5 22 41 66 -25 29 B B H H B T

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation