Kết quả Sagan Tosu vs Urawa Red Diamonds, 17h00 ngày 11/08
Kết quả Sagan Tosu vs Urawa Red Diamonds
Nhận định Sagan Tosu vs Urawa Red Diamonds, 17h00 ngày 11/8
Đối đầu Sagan Tosu vs Urawa Red Diamonds
Phong độ Sagan Tosu gần đây
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/08/202417:00
-
Urawa Red Diamonds 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.94-0.5
0.94O 2.75
0.84U 2.75
0.831
3.80X
3.502
1.75Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.03O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sagan Tosu vs Urawa Red Diamonds
-
Sân vận động: Tosu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 26
-
Sagan Tosu vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính
-
23'0-0Rikito Inoue
-
61'Yusuke Maruhashi
Keisuke Sakaiya0-0 -
61'Jandir Breno Souza Silva
Yoshiki Narahara0-0 -
63'0-0Yusuke Matsuoka
Rio Nitta -
73'0-1Yusuke Matsuoka (Assist:Sekine Takahiro)
-
77'Hiroshi Kiyotake
Shota Hino0-1 -
77'0-1Shion Homma
Tomoaki Okubo -
78'0-1Hidetoshi Takeda
Kaito Yasui -
79'0-1Shusaku Nishikawa
-
83'0-1Ayumi Niekawa
Sekine Takahiro -
83'0-1Yoichi Naganuma
Ryoma Watanabe -
84'Marcelo Ryan Silvestre dos Santos1-1
-
90'Kento Nishiya
Wataru Harada1-1
-
Sagan Tosu vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị
-
Sagan Tosu4-2-3-171Park Ir-Kyu32Keisuke Sakaiya3Seiji Kimura2Kosuke Yamazaki42Wataru Harada5So Kawahara6Akito Fukuta27Yoshiki Narahara18Shota Hino8Hikaru Nakahara99Marcelo Ryan Silvestre dos Santos21Tomoaki Okubo41Rio Nitta14Sekine Takahiro25Kaito Yasui11Samuel Gustafson13Ryoma Watanabe4Hirokazu Ishihara23Rikito Inoue5Marius Christopher Hoibraten66Ayumu Ohata1Shusaku Nishikawa
- Đội hình dự bị
-
28Yusuke Maruhashi70Jandir Breno Souza Silva55Hiroshi Kiyotake33Kento Nishiya31Masahiro Okamoto20Kim Tae Hyeon47Daichi SuzukiYusuke Matsuoka 24Shion Homma 19Hidetoshi Takeda 47Ayumi Niekawa 16Yoichi Naganuma 88Yota Sato 20Nakajima Shoya 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
KITANI KosukeMaciej Skorza
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Sagan Tosu vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê
-
Sagan TosuUrawa Red Diamonds
-
6Phạt góc8
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút20
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài15
-
-
9Sút Phạt13
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
388Số đường chuyền471
-
-
80%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
4Cứu thua5
-
-
9Rê bóng thành công5
-
-
4Thay người5
-
-
8Đánh chặn13
-
-
10Ném biên24
-
-
0Woodwork1
-
-
9Cản phá thành công8
-
-
8Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
16Long pass19
-
-
79Pha tấn công88
-
-
50Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản