Kết quả Sagan Tosu vs Nagoya Grampus, 17h00 ngày 18/05
Kết quả Sagan Tosu vs Nagoya Grampus
Nhận định Sagan Tosu vs Nagoya Grampus, 17h00 ngày 18/5
Đối đầu Sagan Tosu vs Nagoya Grampus
Phong độ Sagan Tosu gần đây
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202417:00
-
Sagan Tosu 2 10Nagoya Grampus 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.08O 2.25
0.90U 2.25
0.981
3.10X
3.002
2.20Hiệp 1+0
1.03-0
0.77O 0.75
0.68U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sagan Tosu vs Nagoya Grampus
-
Sân vận động: Tosu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 15
-
Sagan Tosu vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính
-
6'0-1Sho Inagaki (Assist:Anderson Patrick Aguiar Oliveira)
-
12'Wataru Harada0-1
-
36'Wataru Harada0-1
-
45'0-1Ryuji Izumi
-
46'0-1Katsuhiro Nakayama
Ryuji Izumi -
50'0-2Ken Masui
-
54'Katsunori Ueebisu
Cayman Togashi0-2 -
66'Atsushi Kawata
Kohei Tezuka0-2 -
71'0-2Kasper Junker
Anderson Patrick Aguiar Oliveira -
76'0-2Masahito Ono
Takuya Uchida -
76'0-2Kensuke Nagai
Ken Masui -
82'Vinicius Araujo
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos0-2 -
82'Naoyuki Fujita
Kim Tae Hyeon0-2 -
82'Shota Hino
Taichi Kikuchi0-2
-
Sagan Tosu vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị
-
Sagan Tosu4-2-3-171Park Ir-Kyu88Yoichi Naganuma20Kim Tae Hyeon3Seiji Kimura42Wataru Harada7Kohei Tezuka5So Kawahara13Ayumu Yokoyama23Taichi Kikuchi22Cayman Togashi99Marcelo Ryan Silvestre dos Santos10Anderson Patrick Aguiar Oliveira14Tsukasa Morishima17Ken Masui34Takuya Uchida15Sho Inagaki6Takuji Yonemoto7Ryuji Izumi5Haruki Yoshida3Ha Chang Rae20Kennedy Ebbs Mikuni1Mitchell James Langerak
- Đội hình dự bị
-
16Katsunori Ueebisu9Atsushi Kawata18Shota Hino14Naoyuki Fujita11Vinicius Araujo1Arnau Riera Rodriguez2Kosuke YamazakiKatsuhiro Nakayama 27Kasper Junker 77Masahito Ono 41Kensuke Nagai 18Yohei Takeda 16Akinari Kawazura 24Keiya Shiihashi 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
KITANI KosukeKenta Hasegawa
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Sagan Tosu vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê
-
Sagan TosuNagoya Grampus
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút21
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài14
-
-
0Cản sút7
-
-
19Sút Phạt17
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
445Số đường chuyền482
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị6
-
-
5Cứu thua2
-
-
6Rê bóng thành công7
-
-
6Đánh chặn9
-
-
6Cản phá thành công7
-
-
7Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
51Pha tấn công149
-
-
31Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản