Kết quả Sagan Tosu vs Kawasaki Frontale, 12h00 ngày 03/12
Kết quả Sagan Tosu vs Kawasaki Frontale
Nhận định Sagan Tosu vs Kawasaki Frontale, vòng 34 VĐQG Nhật Bản 12h00 ngày 3/12/2023
Đối đầu Sagan Tosu vs Kawasaki Frontale
Phong độ Sagan Tosu gần đây
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/12/202312:00
-
Sagan Tosu 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.96-0.5
0.94O 3
0.75U 3
0.931
3.30X
3.902
1.80Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
0.98O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sagan Tosu vs Kawasaki Frontale
-
Sân vận động: Tosu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 34
-
Sagan Tosu vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính
-
59'0-0Shin Yamada
Yu Kobayashi -
59'0-0Tatsuki Seko
Yusuke Segawa -
60'Wataru Harada0-0
-
67'Jun Nishikawa
Kohei Tezuka0-0 -
71'0-0Ienaga Akihiro
Daiya Tono -
74'Shota Hino
Naoyuki Fujita0-0 -
74'Ayumu Yokoyama
Yuto Iwasaki0-0 -
81'0-0Takuma Ominami
Jesiel Cardoso Miranda -
81'0-0Bafetibis Gomis
Yasuto Wakisaka -
85'Toshio Shimakawa
Akito Fukuta0-0 -
86'Ryonosuke Kabayama
Taichi Kikuchi0-0 -
87'0-1Shota Hino(OW)
-
Sagan Tosu vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị
-
Sagan Tosu4-2-3-171Park Ir-Kyu23Taichi Kikuchi42Wataru Harada2Kosuke Yamazaki6Akito Fukuta14Naoyuki Fujita5So Kawahara29Yuto Iwasaki7Kohei Tezuka24Yoichi Naganuma22Cayman Togashi33Taisei Miyashiro11Yu Kobayashi17Daiya Tono14Yasuto Wakisaka8Kento Tachibanada30Yusuke Segawa13Miki Yamane4Jesiel Cardoso Miranda31Kazuya Yamamura2Kyohei Noborizato1Jung Sung Ryong
- Đội hình dự bị
-
18Jun Nishikawa38Shota Hino32Ayumu Yokoyama4Toshio Shimakawa41Ryonosuke Kabayama31Masahiro Okamoto9Atsushi KawataTatsuki Seko 16Shin Yamada 20Ienaga Akihiro 41Takuma Ominami 3Bafetibis Gomis 18Naoto Kamifukumoto 99Kota Takai 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
KITANI KosukeToru Oniki
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Sagan Tosu vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê
-
Sagan TosuKawasaki Frontale
-
3Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút2
-
-
11Sút Phạt14
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
525Số đường chuyền498
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
7Đánh đầu thành công16
-
-
4Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
2Đánh chặn2
-
-
13Cản phá thành công13
-
-
15Thử thách15
-
-
78Pha tấn công111
-
-
34Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản