Kết quả Nagoya Grampus vs Yokohama Marinos, 14h00 ngày 30/03
Kết quả Nagoya Grampus vs Yokohama Marinos
Nhận định Nagoya Grampus vs Yokohama F Marinos, 14h00 ngày 30/3
Đối đầu Nagoya Grampus vs Yokohama Marinos
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/03/202414:00
-
Nagoya Grampus 12Yokohama Marinos 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
1.02O 2.5
0.88U 2.5
0.791
3.00X
3.302
2.15Hiệp 1+0
1.19-0
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nagoya Grampus vs Yokohama Marinos
-
Sân vận động: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 5
-
Nagoya Grampus vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính
-
24'Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Yuya Yamagishi0-0 -
25'0-0Anderson Jose Lopes de Souza
-
33'Tsukasa Morishima0-0
-
39'Haruki Yoshida
Ha Chang Rae0-0 -
54'0-1Katsuya Nagato
-
57'0-1Asahi Uenaka
Kota Mizunuma -
58'0-1Ryo Miyaichi
Jose Elber Pimentel da Silva -
60'Ryosuke Yamanaka
Takuya Uchida0-1 -
60'Ryuji Izumi
Tojiro Kubo0-1 -
62'0-1Asahi Uenaka
-
69'0-1Amano Jun
Nam Tae-Hee -
77'Tsukasa Morishima (Assist:Haruki Yoshida)1-1
-
77'Keiya Shiihashi
Kensuke Nagai1-1 -
77'Ken Masui
Takuji Yonemoto1-1 -
79'1-1Shinnosuke Hatanaka
Ren Kato -
79'1-1Riku Yamane
Kota Watanabe -
83'1-1Takumi Kamijima
-
90'Ryosuke Yamanaka2-1
-
Nagoya Grampus vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị
-
Nagoya Grampus4-4-21Mitchell James Langerak24Akinari Kawazura3Ha Chang Rae20Kennedy Ebbs Mikuni25Tojiro Kubo34Takuya Uchida6Takuji Yonemoto15Sho Inagaki14Tsukasa Morishima11Yuya Yamagishi18Kensuke Nagai18Kota Mizunuma10Anderson Jose Lopes de Souza7Jose Elber Pimentel da Silva6Kota Watanabe8Kida Takuya29Nam Tae-Hee16Ren Kato15Takumi Kamijima27Ken Matsubara2Katsuya Nagato31Fuma Shirasaka
- Đội hình dự bị
-
10Anderson Patrick Aguiar Oliveira5Haruki Yoshida66Ryosuke Yamanaka7Ryuji Izumi17Ken Masui8Keiya Shiihashi16Yohei TakedaAsahi Uenaka 14Ryo Miyaichi 23Amano Jun 20Shinnosuke Hatanaka 4Riku Yamane 28Hiroki Iikura 21Yuhi Murakami 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kenta HasegawaJohn Hutchinson
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nagoya Grampus vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê
-
Nagoya GrampusYokohama Marinos
-
2Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút19
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút7
-
-
21Sút Phạt20
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
22%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)78%
-
-
307Số đường chuyền528
-
-
19Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị3
-
-
14Đánh đầu thành công19
-
-
4Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công8
-
-
6Thay người5
-
-
8Đánh chặn3
-
-
15Cản phá thành công8
-
-
6Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
81Pha tấn công103
-
-
41Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 35 | 20 | 7 | 8 | 56 | 34 | 22 | 67 | T T T T B T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 35 | 18 | 11 | 6 | 66 | 36 | 30 | 65 | H T T T B B |
3 | Machida Zelvia | 35 | 17 | 9 | 9 | 49 | 31 | 18 | 60 | T H B B H B |
4 | Kashima Antlers | 34 | 16 | 9 | 9 | 55 | 40 | 15 | 57 | H H B T H T |
5 | Gamba Osaka | 35 | 15 | 12 | 8 | 41 | 31 | 10 | 57 | H H B T H T |
6 | Tokyo Verdy | 35 | 14 | 12 | 9 | 46 | 45 | 1 | 54 | T T H B T T |
7 | FC Tokyo | 35 | 14 | 9 | 12 | 49 | 46 | 3 | 51 | T T T H T B |
8 | Cerezo Osaka | 35 | 12 | 13 | 10 | 42 | 43 | -1 | 49 | T H T T B H |
9 | Avispa Fukuoka | 35 | 11 | 14 | 10 | 31 | 34 | -3 | 47 | B H H T H T |
10 | Nagoya Grampus | 35 | 14 | 4 | 17 | 42 | 44 | -2 | 46 | T T T B B B |
11 | Kawasaki Frontale | 34 | 11 | 11 | 12 | 56 | 50 | 6 | 44 | T B T T H B |
12 | Shonan Bellmare | 35 | 12 | 8 | 15 | 50 | 51 | -1 | 44 | B B T T T T |
13 | Kyoto Sanga | 34 | 12 | 8 | 14 | 42 | 53 | -11 | 44 | T H B B T T |
14 | Urawa Red Diamonds | 34 | 11 | 10 | 13 | 45 | 43 | 2 | 43 | B B B B T H |
15 | Yokohama Marinos | 34 | 12 | 7 | 15 | 52 | 54 | -2 | 43 | B B B B H H |
16 | Albirex Niigata | 35 | 10 | 10 | 15 | 43 | 57 | -14 | 40 | B B B B H B |
17 | Kashiwa Reysol | 35 | 9 | 12 | 14 | 37 | 48 | -11 | 39 | H H T H B B |
18 | Jubilo Iwata | 34 | 9 | 8 | 17 | 39 | 56 | -17 | 35 | T H B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 35 | 8 | 9 | 18 | 40 | 60 | -20 | 33 | B H T B T H |
20 | Sagan Tosu | 35 | 8 | 5 | 22 | 41 | 66 | -25 | 29 | B B H H B T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản