Kết quả Nagoya Grampus vs Consadole Sapporo, 12h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 34

  • Nagoya Grampus vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Park Min Gyu
  • 35'
    0-1
    goal Yoshiaki Komai (Assist:Tomoki Kondo)
  • 37'
    Kennedy Ebbs Mikuni
    0-1
  • 46'
    Kasper Junker  
    Kensuke Nagai  
    0-1
  • 53'
    Shuhei Tokumoto
    0-1
  • 66'
    0-1
     Supachok Sarachat
     Ryota Aoki
  • 66'
    0-1
     Toya Nakamura
     Daiki Suga
  • 66'
    Ryosuke Yamanaka  
    Shuhei Tokumoto  
    0-1
  • 73'
    Katsuhiro Nakayama  
    Keiya Shiihashi  
    0-1
  • 73'
    0-1
     Hiroki MIYAZAWA
     Haruto Shirai
  • 73'
    0-1
     Seiya Baba
     Ryu Takao
  • 78'
    0-1
     Takuma Arano
     Leo Osaki
  • 82'
    Takuya Shigehiro  
    Takuya Uchida  
    0-1
  • 82'
    Anderson Patrick Aguiar Oliveira  
    Yuya Yamagishi  
    0-1
  • 83'
    Kennedy Ebbs Mikuni
    0-1
  • 88'
    0-2
    goal Musashi Suzuki (Assist:Park Min Gyu)
  • Nagoya Grampus vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị

  • Nagoya Grampus3-4-2-1
    1
    Mitchell James Langerak
    2
    Yuki Nogami
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    34
    Takuya Uchida
    55
    Shuhei Tokumoto
    8
    Keiya Shiihashi
    15
    Sho Inagaki
    33
    Taichi Kikuchi
    18
    Kensuke Nagai
    14
    Tsukasa Morishima
    11
    Yuya Yamagishi
    7
    Musashi Suzuki
    71
    Haruto Shirai
    11
    Ryota Aoki
    33
    Tomoki Kondo
    14
    Yoshiaki Komai
    25
    Leo Osaki
    4
    Daiki Suga
    2
    Ryu Takao
    50
    Daihachi Okamura
    3
    Park Min Gyu
    1
    Takanori Sugeno
    Consadole Sapporo3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 77Kasper Junker
    66Ryosuke Yamanaka
    27Katsuhiro Nakayama
    19Takuya Shigehiro
    10Anderson Patrick Aguiar Oliveira
    16Yohei Takeda
    3Ha Chang Rae
    Toya Nakamura 6
    Supachok Sarachat 19
    Hiroki MIYAZAWA 10
    Seiya Baba 88
    Takuma Arano 27
    Jun Kodama 17
    Kim Gun Hee 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kenta Hasegawa
    Michael Petrovic
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Nagoya Grampus vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê

  • Nagoya Grampus
    Consadole Sapporo
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 471
    Số đường chuyền
    389
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 28
    Long pass
    16
  •  
     
  • 127
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 35 20 7 8 56 34 22 67 T T T T B T
2 Hiroshima Sanfrecce 35 18 11 6 66 36 30 65 H T T T B B
3 Machida Zelvia 35 17 9 9 49 31 18 60 T H B B H B
4 Kashima Antlers 34 16 9 9 55 40 15 57 H H B T H T
5 Gamba Osaka 35 15 12 8 41 31 10 57 H H B T H T
6 Tokyo Verdy 35 14 12 9 46 45 1 54 T T H B T T
7 FC Tokyo 35 14 9 12 49 46 3 51 T T T H T B
8 Cerezo Osaka 35 12 13 10 42 43 -1 49 T H T T B H
9 Avispa Fukuoka 35 11 14 10 31 34 -3 47 B H H T H T
10 Nagoya Grampus 35 14 4 17 42 44 -2 46 T T T B B B
11 Kawasaki Frontale 34 11 11 12 56 50 6 44 T B T T H B
12 Shonan Bellmare 35 12 8 15 50 51 -1 44 B B T T T T
13 Kyoto Sanga 34 12 8 14 42 53 -11 44 T H B B T T
14 Urawa Red Diamonds 34 11 10 13 45 43 2 43 B B B B T H
15 Yokohama Marinos 34 12 7 15 52 54 -2 43 B B B B H H
16 Albirex Niigata 35 10 10 15 43 57 -14 40 B B B B H B
17 Kashiwa Reysol 35 9 12 14 37 48 -11 39 H H T H B B
18 Jubilo Iwata 34 9 8 17 39 56 -17 35 T H B B T B
19 Consadole Sapporo 35 8 9 18 40 60 -20 33 B H T B T H
20 Sagan Tosu 35 8 5 22 41 66 -25 29 B B H H B T

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation