Kết quả Nagoya Grampus vs Cerezo Osaka, 13h00 ngày 21/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 9

  • Nagoya Grampus vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính

  • 23'
    Haruki Yoshida
    0-0
  • 27'
    Akinari Kawazura  
    Haruki Yoshida  
    0-0
  • 46'
    Katsuhiro Nakayama  
    Ryosuke Yamanaka  
    0-0
  • 62'
    0-0
     Shinji Kagawa
     Hiroaki Okuno
  • 62'
    0-0
     Vitor Frezarin Bueno
     Masaya Shibayama
  • 62'
    Kennedy Ebbs Mikuni
    0-0
  • 65'
    Kennedy Ebbs Mikuni goal 
    1-0
  • 67'
    1-1
    Kennedy Ebbs Mikuni(OW)
  • 68'
    Keiya Shiihashi  
    Takuji Yonemoto  
    1-1
  • 68'
    Anderson Patrick Aguiar Oliveira  
    Takuya Uchida  
    1-1
  • 79'
    1-1
    Capixaba
  • 81'
    1-1
     Hiroto Yamada
     Capixaba
  • 82'
    Kensuke Nagai (Assist:Tsukasa Morishima) goal 
    2-1
  • 85'
    Yuki Nogami  
    Kensuke Nagai  
    2-1
  • 87'
    Ha Chang Rae
    2-1
  • 90'
    Tsukasa Morishima
    2-1
  • Nagoya Grampus vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Nagoya Grampus3-4-2-1
    1
    Mitchell James Langerak
    5
    Haruki Yoshida
    3
    Ha Chang Rae
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    66
    Ryosuke Yamanaka
    6
    Takuji Yonemoto
    15
    Sho Inagaki
    34
    Takuya Uchida
    7
    Ryuji Izumi
    14
    Tsukasa Morishima
    18
    Kensuke Nagai
    77
    Lucas Fernandes
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    27
    Capixaba
    48
    Masaya Shibayama
    10
    Shunta Tanaka
    25
    Hiroaki Okuno
    2
    Seiya Maikuma
    24
    Koji Toriumi
    14
    Kakeru Funaki
    6
    Kyohei Noborizato
    21
    Kim Jin Hyeon
    Cerezo Osaka4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Akinari Kawazura
    27Katsuhiro Nakayama
    8Keiya Shiihashi
    10Anderson Patrick Aguiar Oliveira
    2Yuki Nogami
    16Yohei Takeda
    25Tojiro Kubo
    Shinji Kagawa 8
    Vitor Frezarin Bueno 55
    Hiroto Yamada 34
    Keisuke Shimizu 31
    Hayato Okuda 16
    Sota Kitano 38
    Satoki Uejo 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kenta Hasegawa
    Akio Kogiku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Nagoya Grampus vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê

  • Nagoya Grampus
    Cerezo Osaka
  • 3
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 299
    Số đường chuyền
    570
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 57
    Pha tấn công
    140
  •  
     
  • 17
    Tấn công nguy hiểm
    86
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation