Kết quả Machida Zelvia vs Nagoya Grampus, 16h00 ngày 06/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 22

  • Machida Zelvia vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Keiya Shiihashi
  • 30'
    Hokuto Shimoda (Assist:Yu Hirakawa) goal 
    1-0
  • 43'
    Gen Shoji
    1-0
  • 46'
    1-0
     Kensuke Nagai
     Kyota Sakakibara
  • 66'
    1-0
     Anderson Patrick Aguiar Oliveira
     Yuya Yamagishi
  • 68'
    Kazuki Fujimoto  
    Shunta Araki  
    1-0
  • 70'
    Kazuki Fujimoto
    1-0
  • 75'
    Oh Se-Hun  
    Mitchell Duke  
    1-0
  • 75'
    Kai Shibato  
    Keiya Sento  
    1-0
  • 77'
    1-0
     Akinari Kawazura
     Yuki Nogami
  • 77'
    1-0
     Ryosuke Yamanaka
     Tojiro Kubo
  • 80'
    Hokuto Shimoda Goal Disallowed
    1-0
  • 83'
    1-0
     Ken Masui
     Takuya Uchida
  • 90'
    1-0
    Anderson Patrick Aguiar Oliveira
  • 90'
    Erik Nascimento de Lima  
    Yu Hirakawa  
    1-0
  • Machida Zelvia vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị

  • Machida Zelvia4-4-2
    1
    Kosei Tani
    26
    Kotaro Hayashi
    3
    Gen Shoji
    5
    Ibrahim Dresevic
    33
    Henry Heroki Mochizuki
    7
    Yu Hirakawa
    18
    Hokuto Shimoda
    8
    Keiya Sento
    47
    Shunta Araki
    15
    Mitchell Duke
    9
    Shota Fujio
    11
    Yuya Yamagishi
    28
    Kyota Sakakibara
    27
    Katsuhiro Nakayama
    25
    Tojiro Kubo
    14
    Tsukasa Morishima
    8
    Keiya Shiihashi
    34
    Takuya Uchida
    15
    Sho Inagaki
    3
    Ha Chang Rae
    2
    Yuki Nogami
    1
    Mitchell James Langerak
    Nagoya Grampus3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Kazuki Fujimoto
    45Kai Shibato
    90Oh Se-Hun
    11Erik Nascimento de Lima
    42Koki Fukui
    4Jurato Ikeda
    10Na Sang Ho
    Kensuke Nagai 18
    Anderson Patrick Aguiar Oliveira 10
    Akinari Kawazura 24
    Ryosuke Yamanaka 66
    Ken Masui 17
    Yohei Takeda 16
    Shion Inoue 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Go Kuroda
    Kenta Hasegawa
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Machida Zelvia vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê

  • Machida Zelvia
    Nagoya Grampus
  • 1
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 0
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 392
    Số đường chuyền
    302
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 35 20 7 8 56 34 22 67 T T T T B T
2 Hiroshima Sanfrecce 35 18 11 6 66 36 30 65 H T T T B B
3 Machida Zelvia 35 17 9 9 49 31 18 60 T H B B H B
4 Kashima Antlers 34 16 9 9 55 40 15 57 H H B T H T
5 Gamba Osaka 35 15 12 8 41 31 10 57 H H B T H T
6 Tokyo Verdy 35 14 12 9 46 45 1 54 T T H B T T
7 FC Tokyo 35 14 9 12 49 46 3 51 T T T H T B
8 Cerezo Osaka 35 12 13 10 42 43 -1 49 T H T T B H
9 Avispa Fukuoka 35 11 14 10 31 34 -3 47 B H H T H T
10 Nagoya Grampus 35 14 4 17 42 44 -2 46 T T T B B B
11 Kawasaki Frontale 34 11 11 12 56 50 6 44 T B T T H B
12 Shonan Bellmare 35 12 8 15 50 51 -1 44 B B T T T T
13 Kyoto Sanga 34 12 8 14 42 53 -11 44 T H B B T T
14 Urawa Red Diamonds 34 11 10 13 45 43 2 43 B B B B T H
15 Yokohama Marinos 34 12 7 15 52 54 -2 43 B B B B H H
16 Albirex Niigata 35 10 10 15 43 57 -14 40 B B B B H B
17 Kashiwa Reysol 35 9 12 14 37 48 -11 39 H H T H B B
18 Jubilo Iwata 34 9 8 17 39 56 -17 35 T H B B T B
19 Consadole Sapporo 35 8 9 18 40 60 -20 33 B H T B T H
20 Sagan Tosu 35 8 5 22 41 66 -25 29 B B H H B T

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation