Kết quả Machida Zelvia vs Nagoya Grampus, 16h00 ngày 06/07
Kết quả Machida Zelvia vs Nagoya Grampus
Nhận định Machida Zelvia vs Nagoya Grampus, 16h00 ngày 6/7
Đối đầu Machida Zelvia vs Nagoya Grampus
Phong độ Machida Zelvia gần đây
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/07/202416:00
-
Machida Zelvia 21Nagoya Grampus 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.92O 2.25
1.03U 2.25
0.851
1.85X
3.302
3.90Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.83O 0.75
0.73U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Machida Zelvia vs Nagoya Grampus
-
Sân vận động: Machida Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 22
-
Machida Zelvia vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính
-
14'0-0Keiya Shiihashi
-
30'Hokuto Shimoda (Assist:Yu Hirakawa)1-0
-
43'Gen Shoji1-0
-
46'1-0Kensuke Nagai
Kyota Sakakibara -
66'1-0Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Yuya Yamagishi -
68'Kazuki Fujimoto
Shunta Araki1-0 -
70'Kazuki Fujimoto1-0
-
75'Oh Se-Hun
Mitchell Duke1-0 -
75'Kai Shibato
Keiya Sento1-0 -
77'1-0Akinari Kawazura
Yuki Nogami -
77'1-0Ryosuke Yamanaka
Tojiro Kubo -
80'Hokuto Shimoda Goal Disallowed1-0
-
83'1-0Ken Masui
Takuya Uchida -
90'1-0Anderson Patrick Aguiar Oliveira
-
90'Erik Nascimento de Lima
Yu Hirakawa1-0
-
Machida Zelvia vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị
-
Machida Zelvia4-4-21Kosei Tani26Kotaro Hayashi3Gen Shoji5Ibrahim Dresevic33Henry Heroki Mochizuki7Yu Hirakawa18Hokuto Shimoda8Keiya Sento47Shunta Araki15Mitchell Duke9Shota Fujio11Yuya Yamagishi28Kyota Sakakibara27Katsuhiro Nakayama25Tojiro Kubo14Tsukasa Morishima8Keiya Shiihashi34Takuya Uchida15Sho Inagaki3Ha Chang Rae2Yuki Nogami1Mitchell James Langerak
- Đội hình dự bị
-
22Kazuki Fujimoto45Kai Shibato90Oh Se-Hun11Erik Nascimento de Lima42Koki Fukui4Jurato Ikeda10Na Sang HoKensuke Nagai 18Anderson Patrick Aguiar Oliveira 10Akinari Kawazura 24Ryosuke Yamanaka 66Ken Masui 17Yohei Takeda 16Shion Inoue 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Go KurodaKenta Hasegawa
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Machida Zelvia vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê
-
Machida ZelviaNagoya Grampus
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
0Sút Phạt20
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
392Số đường chuyền302
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị2
-
-
1Cứu thua0
-
-
10Rê bóng thành công9
-
-
4Thay người5
-
-
6Đánh chặn2
-
-
9Cản phá thành công9
-
-
10Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
103Pha tấn công78
-
-
63Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 35 | 20 | 7 | 8 | 56 | 34 | 22 | 67 | T T T T B T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 35 | 18 | 11 | 6 | 66 | 36 | 30 | 65 | H T T T B B |
3 | Machida Zelvia | 35 | 17 | 9 | 9 | 49 | 31 | 18 | 60 | T H B B H B |
4 | Kashima Antlers | 34 | 16 | 9 | 9 | 55 | 40 | 15 | 57 | H H B T H T |
5 | Gamba Osaka | 35 | 15 | 12 | 8 | 41 | 31 | 10 | 57 | H H B T H T |
6 | Tokyo Verdy | 35 | 14 | 12 | 9 | 46 | 45 | 1 | 54 | T T H B T T |
7 | FC Tokyo | 35 | 14 | 9 | 12 | 49 | 46 | 3 | 51 | T T T H T B |
8 | Cerezo Osaka | 35 | 12 | 13 | 10 | 42 | 43 | -1 | 49 | T H T T B H |
9 | Avispa Fukuoka | 35 | 11 | 14 | 10 | 31 | 34 | -3 | 47 | B H H T H T |
10 | Nagoya Grampus | 35 | 14 | 4 | 17 | 42 | 44 | -2 | 46 | T T T B B B |
11 | Kawasaki Frontale | 34 | 11 | 11 | 12 | 56 | 50 | 6 | 44 | T B T T H B |
12 | Shonan Bellmare | 35 | 12 | 8 | 15 | 50 | 51 | -1 | 44 | B B T T T T |
13 | Kyoto Sanga | 34 | 12 | 8 | 14 | 42 | 53 | -11 | 44 | T H B B T T |
14 | Urawa Red Diamonds | 34 | 11 | 10 | 13 | 45 | 43 | 2 | 43 | B B B B T H |
15 | Yokohama Marinos | 34 | 12 | 7 | 15 | 52 | 54 | -2 | 43 | B B B B H H |
16 | Albirex Niigata | 35 | 10 | 10 | 15 | 43 | 57 | -14 | 40 | B B B B H B |
17 | Kashiwa Reysol | 35 | 9 | 12 | 14 | 37 | 48 | -11 | 39 | H H T H B B |
18 | Jubilo Iwata | 34 | 9 | 8 | 17 | 39 | 56 | -17 | 35 | T H B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 35 | 8 | 9 | 18 | 40 | 60 | -20 | 33 | B H T B T H |
20 | Sagan Tosu | 35 | 8 | 5 | 22 | 41 | 66 | -25 | 29 | B B H H B T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản