Kết quả Kawasaki Frontale vs Gamba Osaka, 17h00 ngày 18/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 34

  • Kawasaki Frontale vs Gamba Osaka: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Welton Felipe Paragua de Melo (Assist:Riku Handa)
  • 26'
    0-1
     Takeru Kishimoto
     Welton Felipe Paragua de Melo
  • 48'
    Yusuke Segawa
    0-1
  • 53'
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    0-1
  • 58'
    0-1
    Shinnosuke Nakatani
  • 68'
    Ienaga Akihiro  
    Shin Yamada  
    0-1
  • 68'
    Yu Kobayashi  
    Erison Danilo de Souza  
    0-1
  • 68'
    Daiya Tono  
    Yusuke Segawa  
    0-1
  • 68'
    Hinata Yamauchi  
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho  
    0-1
  • 74'
    0-1
     Kota Yamada
     Takashi Usami
  • 81'
    Yu Kobayashi (Assist:Daiya Tono) goal 
    1-1
  • 85'
    1-1
     Juan Matheus Alano Nascimento
     Ryoya Yamashita
  • 85'
    1-1
     Daichi HAYASHI
     Isa Sakamoto
  • 85'
    1-1
     Rin Mito
     Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
  • Kawasaki Frontale vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Kawasaki Frontale4-4-2
    1
    Jung Sung Ryong
    31
    Sai Van Wermeskerken
    35
    Maruyama Yuuichi
    5
    Asahi Sasaki
    30
    Yusuke Segawa
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    77
    Hiroyuki Yamamoto
    8
    Kento Tachibanada
    14
    Yasuto Wakisaka
    9
    Erison Danilo de Souza
    20
    Shin Yamada
    7
    Takashi Usami
    17
    Ryoya Yamashita
    13
    Isa Sakamoto
    97
    Welton Felipe Paragua de Melo
    23
    Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
    16
    Tokuma Suzuki
    3
    Riku Handa
    20
    Shinnosuke Nakatani
    2
    Shota Fukuoka
    4
    Keisuke Kurokawa
    22
    Jun Ichimori
    Gamba Osaka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Daiya Tono
    26Hinata Yamauchi
    41Ienaga Akihiro
    11Yu Kobayashi
    98Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
    44Cesar Haydar
    15Shuto Tanabe
    Takeru Kishimoto 15
    Kota Yamada 9
    Rin Mito 27
    Juan Matheus Alano Nascimento 47
    Daichi HAYASHI 91
    Higashiguchi Masaki 1
    Yusei Egawa 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Toru Oniki
    Dani Poyatos
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kawasaki Frontale vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê

  • Kawasaki Frontale
    Gamba Osaka
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 573
    Số đường chuyền
    337
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 18
    Long pass
    16
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 35 20 7 8 56 34 22 67 T T T T B T
2 Hiroshima Sanfrecce 35 18 11 6 66 36 30 65 H T T T B B
3 Machida Zelvia 35 17 9 9 49 31 18 60 T H B B H B
4 Kashima Antlers 34 16 9 9 55 40 15 57 H H B T H T
5 Gamba Osaka 35 15 12 8 41 31 10 57 H H B T H T
6 Tokyo Verdy 35 14 12 9 46 45 1 54 T T H B T T
7 FC Tokyo 35 14 9 12 49 46 3 51 T T T H T B
8 Cerezo Osaka 35 12 13 10 42 43 -1 49 T H T T B H
9 Avispa Fukuoka 35 11 14 10 31 34 -3 47 B H H T H T
10 Nagoya Grampus 35 14 4 17 42 44 -2 46 T T T B B B
11 Kawasaki Frontale 34 11 11 12 56 50 6 44 T B T T H B
12 Shonan Bellmare 35 12 8 15 50 51 -1 44 B B T T T T
13 Kyoto Sanga 34 12 8 14 42 53 -11 44 T H B B T T
14 Urawa Red Diamonds 34 11 10 13 45 43 2 43 B B B B T H
15 Yokohama Marinos 34 12 7 15 52 54 -2 43 B B B B H H
16 Albirex Niigata 35 10 10 15 43 57 -14 40 B B B B H B
17 Kashiwa Reysol 35 9 12 14 37 48 -11 39 H H T H B B
18 Jubilo Iwata 34 9 8 17 39 56 -17 35 T H B B T B
19 Consadole Sapporo 35 8 9 18 40 60 -20 33 B H T B T H
20 Sagan Tosu 35 8 5 22 41 66 -25 29 B B H H B T

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation