Kết quả Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 03/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 6

  • Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Leonardo de Sousa Pereira Penalty awarded
  • 18'
    Taiyo Koga
    0-0
  • 19'
    0-1
    goal Leonardo de Sousa Pereira
  • 21'
    Matheus Goncalves Savio (Assist:Takuya Shimamura) goal 
    1-1
  • 57'
    Tomoya Inukai
    1-1
  • 57'
    1-1
     Masaya Shibayama
     Hiroaki Okuno
  • 57'
    1-1
     Sota Kitano
     Vitor Frezarin Bueno
  • 64'
    Koki Kumasaka  
    Takumi Tsuchiya  
    1-1
  • 67'
    1-1
     Hiroto Yamada
     Capixaba
  • 74'
    Kosuke Kinoshita  
    Mao Hosoya  
    1-1
  • 75'
    Sachiro Toshima  
    Yuta Yamada  
    1-1
  • 83'
    1-1
     Satoki Uejo
     Jordy Croux
  • 83'
    1-1
     Ryo Watanabe
     Leonardo de Sousa Pereira
  • 84'
    1-1
    Hiroto Yamada
  • 89'
    Eiichi Katayama  
    Takuya Shimamura  
    1-1
  • Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Kashiwa Reysol4-4-2
    46
    Kenta Matsumoto
    3
    Diego Jara Rodrigues
    4
    Taiyo Koga
    13
    Tomoya Inukai
    32
    Hiroki Sekine
    6
    Yuta Yamada
    33
    Eiji Shirai
    34
    Takumi Tsuchiya
    29
    Takuya Shimamura
    10
    Matheus Goncalves Savio
    19
    Mao Hosoya
    11
    Jordy Croux
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    27
    Capixaba
    55
    Vitor Frezarin Bueno
    10
    Shunta Tanaka
    25
    Hiroaki Okuno
    2
    Seiya Maikuma
    33
    Ryuya Nishio
    14
    Kakeru Funaki
    6
    Kyohei Noborizato
    21
    Kim Jin Hyeon
    Cerezo Osaka4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 27Koki Kumasaka
    15Kosuke Kinoshita
    28Sachiro Toshima
    16Eiichi Katayama
    31Tatsuya Morita
    50Yugo Tatsuta
    45Ota Yamamoto
    Masaya Shibayama 48
    Sota Kitano 38
    Hiroto Yamada 34
    Satoki Uejo 7
    Ryo Watanabe 35
    Keisuke Shimizu 31
    Koji Toriumi 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masami Ihara
    Akio Kogiku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê

  • Kashiwa Reysol
    Cerezo Osaka
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 311
    Số đường chuyền
    495
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 37 20 9 8 58 36 22 69 T T B T H H
2 Hiroshima Sanfrecce 37 19 11 7 71 40 31 68 T T B B B T
3 Machida Zelvia 37 19 9 9 53 31 22 66 B B H B T T
4 Gamba Osaka 37 17 12 8 46 34 12 63 B T H T T T
5 Kashima Antlers 37 17 11 9 57 40 17 62 T H T H H T
6 Tokyo Verdy 37 14 13 10 51 51 0 55 H B T T H B
7 Yokohama Marinos 37 15 7 15 61 60 1 52 B H H T T T
8 Cerezo Osaka 37 13 13 11 43 45 -2 52 T T B H T B
9 FC Tokyo 37 14 9 14 50 51 -1 51 T H T B B B
10 Avispa Fukuoka 37 12 14 11 32 35 -3 50 H T H T B T
11 Kawasaki Frontale 37 12 13 12 63 56 7 49 T H B H H T
12 Urawa Red Diamonds 37 12 11 14 49 45 4 47 B T H T H B
13 Nagoya Grampus 37 14 5 18 42 47 -5 47 T B B B H B
14 Kyoto Sanga 37 12 10 15 43 55 -12 46 B T T H H B
15 Shonan Bellmare 37 12 9 16 53 55 -2 45 T T T T H B
16 Kashiwa Reysol 37 9 14 14 39 50 -11 41 T H B B H H
17 Albirex Niigata 37 10 11 16 44 59 -15 41 B B H B H B
18 Jubilo Iwata 37 10 8 19 47 65 -18 38 B T B B B T
19 Consadole Sapporo 37 8 10 19 42 66 -24 34 T B T H H B
20 Sagan Tosu 37 9 5 23 45 68 -23 32 H H B T B T

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation