Kết quả Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 03/04
Kết quả Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka
Nhận định Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 3/4
Đối đầu Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
-
Thứ tư, Ngày 03/04/202417:00
-
Kashiwa Reysol 21Cerezo Osaka 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.77-0
1.14O 2.25
1.06U 2.25
0.821
2.30X
3.202
2.80Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 0.75
0.77U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka
-
Sân vận động: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 6
-
Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính
-
16'0-0Leonardo de Sousa Pereira Penalty awarded
-
18'Taiyo Koga0-0
-
19'0-1Leonardo de Sousa Pereira
-
21'Matheus Goncalves Savio (Assist:Takuya Shimamura)1-1
-
57'Tomoya Inukai1-1
-
57'1-1Masaya Shibayama
Hiroaki Okuno -
57'1-1Sota Kitano
Vitor Frezarin Bueno -
64'Koki Kumasaka
Takumi Tsuchiya1-1 -
67'1-1Hiroto Yamada
Capixaba -
74'Kosuke Kinoshita
Mao Hosoya1-1 -
75'Sachiro Toshima
Yuta Yamada1-1 -
83'1-1Satoki Uejo
Jordy Croux -
83'1-1Ryo Watanabe
Leonardo de Sousa Pereira -
84'1-1Hiroto Yamada
-
89'Eiichi Katayama
Takuya Shimamura1-1
-
Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
Kashiwa Reysol4-4-246Kenta Matsumoto3Diego Jara Rodrigues4Taiyo Koga13Tomoya Inukai32Hiroki Sekine6Yuta Yamada33Eiji Shirai34Takumi Tsuchiya29Takuya Shimamura10Matheus Goncalves Savio19Mao Hosoya11Jordy Croux9Leonardo de Sousa Pereira27Capixaba55Vitor Frezarin Bueno10Shunta Tanaka25Hiroaki Okuno2Seiya Maikuma33Ryuya Nishio14Kakeru Funaki6Kyohei Noborizato21Kim Jin Hyeon
- Đội hình dự bị
-
27Koki Kumasaka15Kosuke Kinoshita28Sachiro Toshima16Eiichi Katayama31Tatsuya Morita50Yugo Tatsuta45Ota YamamotoMasaya Shibayama 48Sota Kitano 38Hiroto Yamada 34Satoki Uejo 7Ryo Watanabe 35Keisuke Shimizu 31Koji Toriumi 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masami IharaAkio Kogiku
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê
-
Kashiwa ReysolCerezo Osaka
-
6Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
23Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
7Cản sút3
-
-
4Sút Phạt11
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
311Số đường chuyền495
-
-
11Phạm lỗi3
-
-
1Việt vị1
-
-
10Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua5
-
-
9Rê bóng thành công11
-
-
4Thay người5
-
-
7Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
8Cản phá thành công11
-
-
9Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
73Pha tấn công82
-
-
50Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 35 | 20 | 7 | 8 | 56 | 34 | 22 | 67 | T T T T B T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 35 | 18 | 11 | 6 | 66 | 36 | 30 | 65 | H T T T B B |
3 | Machida Zelvia | 35 | 17 | 9 | 9 | 49 | 31 | 18 | 60 | T H B B H B |
4 | Kashima Antlers | 34 | 16 | 9 | 9 | 55 | 40 | 15 | 57 | H H B T H T |
5 | Gamba Osaka | 35 | 15 | 12 | 8 | 41 | 31 | 10 | 57 | H H B T H T |
6 | Tokyo Verdy | 35 | 14 | 12 | 9 | 46 | 45 | 1 | 54 | T T H B T T |
7 | FC Tokyo | 35 | 14 | 9 | 12 | 49 | 46 | 3 | 51 | T T T H T B |
8 | Cerezo Osaka | 35 | 12 | 13 | 10 | 42 | 43 | -1 | 49 | T H T T B H |
9 | Avispa Fukuoka | 35 | 11 | 14 | 10 | 31 | 34 | -3 | 47 | B H H T H T |
10 | Nagoya Grampus | 35 | 14 | 4 | 17 | 42 | 44 | -2 | 46 | T T T B B B |
11 | Kawasaki Frontale | 34 | 11 | 11 | 12 | 56 | 50 | 6 | 44 | T B T T H B |
12 | Shonan Bellmare | 35 | 12 | 8 | 15 | 50 | 51 | -1 | 44 | B B T T T T |
13 | Kyoto Sanga | 34 | 12 | 8 | 14 | 42 | 53 | -11 | 44 | T H B B T T |
14 | Urawa Red Diamonds | 34 | 11 | 10 | 13 | 45 | 43 | 2 | 43 | B B B B T H |
15 | Yokohama Marinos | 34 | 12 | 7 | 15 | 52 | 54 | -2 | 43 | B B B B H H |
16 | Albirex Niigata | 35 | 10 | 10 | 15 | 43 | 57 | -14 | 40 | B B B B H B |
17 | Kashiwa Reysol | 35 | 9 | 12 | 14 | 37 | 48 | -11 | 39 | H H T H B B |
18 | Jubilo Iwata | 34 | 9 | 8 | 17 | 39 | 56 | -17 | 35 | T H B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 35 | 8 | 9 | 18 | 40 | 60 | -20 | 33 | B H T B T H |
20 | Sagan Tosu | 35 | 8 | 5 | 22 | 41 | 66 | -25 | 29 | B B H H B T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản