Kết quả Kashiwa Reysol vs Avispa Fukuoka, 17h00 ngày 02/06
Kết quả Kashiwa Reysol vs Avispa Fukuoka
Nhận định Kashiwa Reysol vs Avispa Fukuoka, 17h00 ngày 2/6
Đối đầu Kashiwa Reysol vs Avispa Fukuoka
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202417:00
-
Kashiwa Reysol 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 2
0.91U 2
0.981
1.95X
3.002
3.70Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.67O 0.75
0.84U 0.75
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashiwa Reysol vs Avispa Fukuoka
-
Sân vận động: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 17
-
Kashiwa Reysol vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính
-
26'0-1Hiroki Sekine(OW)
-
30'Yugo Tatsuta
Tomoya Inukai0-1 -
39'0-2Itsuki Oda (Assist:Mae Hiroyuki)
-
42'Takumi Tsuchiya0-2
-
46'Kosuke Kinoshita
Takumi Tsuchiya0-2 -
61'Takuya Shimamura
Fumiya Unoki0-2 -
61'Diego Jara Rodrigues
Hiromu Mitsumaru0-2 -
74'0-2Takeshi Kanamori
Ryoga Sato -
79'0-2Daiki Miya
Masashi Kamekawa -
79'Tomoki Takamine
Eiji Shirai0-2 -
89'0-2Masato Shigemi
Kazuya Konno
-
Kashiwa Reysol vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị
-
Kashiwa Reysol4-4-231Tatsuya Morita2Hiromu Mitsumaru4Taiyo Koga13Tomoya Inukai32Hiroki Sekine28Sachiro Toshima33Eiji Shirai34Takumi Tsuchiya25Fumiya Unoki10Matheus Goncalves Savio19Mao Hosoya17Wellington Luis de Sousa8Kazuya Konno27Ryoga Sato16Itsuki Oda88Daiki Matsuoka6Mae Hiroyuki18Yuto Iwasaki4Seiya Inoue37Masaya Tashiro19Masashi Kamekawa31Masaaki Murakami
- Đội hình dự bị
-
50Yugo Tatsuta15Kosuke Kinoshita3Diego Jara Rodrigues29Takuya Shimamura5Tomoki Takamine21Masato Sasaki14Tomoya KoyamatsuTakeshi Kanamori 7Daiki Miya 5Masato Shigemi 30Daiki Sakata 41Yuji Kitajima 25Tatsuya Tanaka 14Reiju Tsuruno 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masami IharaShigetoshi Hasebe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashiwa Reysol vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê
-
Kashiwa ReysolAvispa Fukuoka
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
21Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
17Sút ra ngoài5
-
-
8Cản sút2
-
-
11Sút Phạt10
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
423Số đường chuyền304
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị2
-
-
0Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công15
-
-
9Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
10Cản phá thành công15
-
-
15Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
109Pha tấn công108
-
-
54Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản