Kết quả Kashima Antlers vs Consadole Sapporo, 16h00 ngày 06/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 22

  • Kashima Antlers vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính

  • 1'
    0-0
    Hiroyuki Kobayashi Goal Disallowed
  • 33'
    0-0
     Shingo Omori
     Hiroyuki Kobayashi
  • 46'
    Aleksandar Cavric  
    Yuta Higuchi  
    0-0
  • 51'
    0-0
    Yoshiaki Komai
  • 61'
    Shu Morooka (Assist:Yuma Suzuki) goal 
    1-0
  • 62'
    Tomoya Fujii  
    Shu Morooka  
    1-0
  • 65'
    1-0
     Katsuyuki Tanaka
     Leo Osaki
  • 65'
    1-0
     Ryota Aoki
     Kosuke Hara
  • 66'
    Tomoya Fujii (Assist:Yuma Suzuki) goal 
    2-0
  • 82'
    Guilherme Parede Pinheiro  
    Yuma Suzuki  
    2-0
  • 89'
    Shoma Doi  
    Nago Shintaro  
    2-0
  • 89'
    Hidehiro Sugai  
    Kimito Nono  
    2-0
  • Kashima Antlers vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị

  • Kashima Antlers4-2-3-1
    1
    Tomoki Hayakawa
    2
    Kouki Anzai
    5
    Ikuma Sekigawa
    55
    Ueda Naomichi
    32
    Kimito Nono
    13
    Kei Chinen
    10
    Gaku Shibasaki
    36
    Shu Morooka
    30
    Nago Shintaro
    14
    Yuta Higuchi
    40
    Yuma Suzuki
    7
    Musashi Suzuki
    99
    Hiroyuki Kobayashi
    14
    Yoshiaki Komai
    30
    Hiromu Takama
    88
    Seiya Baba
    25
    Leo Osaki
    35
    Kosuke Hara
    2
    Ryu Takao
    50
    Daihachi Okamura
    6
    Toya Nakamura
    1
    Takanori Sugeno
    Consadole Sapporo3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Aleksandar Cavric
    15Tomoya Fujii
    77Guilherme Parede Pinheiro
    16Hidehiro Sugai
    8Shoma Doi
    31Taiki Yamada
    33Hayato Nakama
    Shingo Omori 23
    Ryota Aoki 11
    Katsuyuki Tanaka 37
    Kojiro Nakano 34
    Yamato Okada 28
    Shota Nishino 47
    Shido Izuma 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masaki Chugo
    Michael Petrovic
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashima Antlers vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê

  • Kashima Antlers
    Consadole Sapporo
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 436
    Số đường chuyền
    436
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 35 20 7 8 56 34 22 67 T T T T B T
2 Hiroshima Sanfrecce 35 18 11 6 66 36 30 65 H T T T B B
3 Machida Zelvia 35 17 9 9 49 31 18 60 T H B B H B
4 Kashima Antlers 34 16 9 9 55 40 15 57 H H B T H T
5 Gamba Osaka 35 15 12 8 41 31 10 57 H H B T H T
6 Tokyo Verdy 35 14 12 9 46 45 1 54 T T H B T T
7 FC Tokyo 35 14 9 12 49 46 3 51 T T T H T B
8 Cerezo Osaka 35 12 13 10 42 43 -1 49 T H T T B H
9 Avispa Fukuoka 35 11 14 10 31 34 -3 47 B H H T H T
10 Nagoya Grampus 35 14 4 17 42 44 -2 46 T T T B B B
11 Kawasaki Frontale 34 11 11 12 56 50 6 44 T B T T H B
12 Shonan Bellmare 35 12 8 15 50 51 -1 44 B B T T T T
13 Kyoto Sanga 34 12 8 14 42 53 -11 44 T H B B T T
14 Urawa Red Diamonds 34 11 10 13 45 43 2 43 B B B B T H
15 Yokohama Marinos 34 12 7 15 52 54 -2 43 B B B B H H
16 Albirex Niigata 35 10 10 15 43 57 -14 40 B B B B H B
17 Kashiwa Reysol 35 9 12 14 37 48 -11 39 H H T H B B
18 Jubilo Iwata 34 9 8 17 39 56 -17 35 T H B B T B
19 Consadole Sapporo 35 8 9 18 40 60 -20 33 B H T B T H
20 Sagan Tosu 35 8 5 22 41 66 -25 29 B B H H B T

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation