Kết quả Kashima Antlers vs Avispa Fukuoka, 12h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 34

  • Kashima Antlers vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Wellington Luis de Sousa
  • 39'
    0-0
    Douglas Ricardo Grolli
  • 46'
    Yuta Higuchi  
    Tomoya Fujii  
    0-0
  • 58'
    Gaku Shibasaki
    0-0
  • 61'
    Homare Tokuda  
    Gaku Shibasaki  
    0-0
  • 61'
    Kento Misao  
    Hidehiro Sugai  
    0-0
  • 61'
    0-0
     Yuto Iwasaki
     Kazuya Konno
  • 71'
    0-0
    Mae Hiroyuki
  • 75'
    0-0
     Ryoga Sato
     Takeshi Kanamori
  • 75'
    0-0
     Daiki Matsuoka
     Masato Shigemi
  • 76'
    Talles  
    Shu Morooka  
    0-0
  • 76'
    Yu Funabashi  
    Nago Shintaro  
    0-0
  • 79'
    0-0
    Daiki Matsuoka
  • 87'
    0-0
     Masashi Kamekawa
     Itsuki Oda
  • Kashima Antlers vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị

  • Kashima Antlers4-2-3-1
    1
    Tomoki Hayakawa
    2
    Kouki Anzai
    5
    Ikuma Sekigawa
    55
    Ueda Naomichi
    16
    Hidehiro Sugai
    13
    Kei Chinen
    10
    Gaku Shibasaki
    40
    Yuma Suzuki
    30
    Nago Shintaro
    15
    Tomoya Fujii
    36
    Shu Morooka
    17
    Wellington Luis de Sousa
    8
    Kazuya Konno
    7
    Takeshi Kanamori
    16
    Itsuki Oda
    30
    Masato Shigemi
    6
    Mae Hiroyuki
    29
    Yota Maejima
    33
    Douglas Ricardo Grolli
    37
    Masaya Tashiro
    5
    Daiki Miya
    1
    Takumi Nagaishi
    Avispa Fukuoka3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Yuta Higuchi
    6Kento Misao
    41Homare Tokuda
    17Talles
    34Yu Funabashi
    31Taiki Yamada
    33Hayato Nakama
    Yuto Iwasaki 18
    Daiki Matsuoka 88
    Ryoga Sato 27
    Masashi Kamekawa 19
    Masaaki Murakami 31
    Seiya Inoue 4
    Reiju Tsuruno 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masaki Chugo
    Shigetoshi Hasebe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashima Antlers vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê

  • Kashima Antlers
    Avispa Fukuoka
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 448
    Số đường chuyền
    267
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 35
    Long pass
    19
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 35 20 7 8 56 34 22 67 T T T T B T
2 Hiroshima Sanfrecce 35 18 11 6 66 36 30 65 H T T T B B
3 Machida Zelvia 35 17 9 9 49 31 18 60 T H B B H B
4 Kashima Antlers 34 16 9 9 55 40 15 57 H H B T H T
5 Gamba Osaka 35 15 12 8 41 31 10 57 H H B T H T
6 Tokyo Verdy 35 14 12 9 46 45 1 54 T T H B T T
7 FC Tokyo 35 14 9 12 49 46 3 51 T T T H T B
8 Cerezo Osaka 35 12 13 10 42 43 -1 49 T H T T B H
9 Avispa Fukuoka 35 11 14 10 31 34 -3 47 B H H T H T
10 Nagoya Grampus 35 14 4 17 42 44 -2 46 T T T B B B
11 Kawasaki Frontale 34 11 11 12 56 50 6 44 T B T T H B
12 Shonan Bellmare 35 12 8 15 50 51 -1 44 B B T T T T
13 Kyoto Sanga 34 12 8 14 42 53 -11 44 T H B B T T
14 Urawa Red Diamonds 34 11 10 13 45 43 2 43 B B B B T H
15 Yokohama Marinos 34 12 7 15 52 54 -2 43 B B B B H H
16 Albirex Niigata 35 10 10 15 43 57 -14 40 B B B B H B
17 Kashiwa Reysol 35 9 12 14 37 48 -11 39 H H T H B B
18 Jubilo Iwata 34 9 8 17 39 56 -17 35 T H B B T B
19 Consadole Sapporo 35 8 9 18 40 60 -20 33 B H T B T H
20 Sagan Tosu 35 8 5 22 41 66 -25 29 B B H H B T

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation