Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Vissel Kobe, 17h00 ngày 05/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 22

  • Hiroshima Sanfrecce vs Vissel Kobe: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Yuya Osako (Assist:Yoshinori Muto)
  • 17'
    Naoto Arai (Assist:Shunki Higashi) goal 
    1-1
  • 30'
    1-1
    Matheus Thuler
  • 41'
    1-1
    Tetsushi Yamakawa
  • 52'
    1-2
    goal Rikuto Hirose (Assist:Takahiro Ogihara)
  • 61'
    1-2
     Daiju Sasaki
     Haruya Ide
  • 64'
    Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun  
    Pieros Sotiriou  
    1-2
  • 71'
    1-3
    goal Hotaru Yamaguchi (Assist:Yoshinori Muto)
  • 73'
    Ezequiel Santos Da Silva  
    Yuki Ohashi  
    1-3
  • 73'
    Douglas Vieira da Silva  
    Mutsuki Kato  
    1-3
  • 73'
    Yotaro Nakajima  
    Taishi Matsumoto  
    1-3
  • 75'
    1-3
     Jean Patric
     Rikuto Hirose
  • 75'
    1-3
     Ryuma Kikuchi
     Yuya Osako
  • 78'
    Yusuke Chajima  
    Tsukasa Shiotani  
    1-3
  • 86'
    1-3
     Yosuke Ideguchi
     Takahiro Ogihara
  • 86'
    1-3
     Nanasei Iino
     Ryo Hatsuse
  • Hiroshima Sanfrecce vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị

  • Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
    1
    Keisuke Osako
    19
    Sho Sasaki
    15
    Shuto Nakano
    33
    Tsukasa Shiotani
    24
    Shunki Higashi
    11
    Makoto Mitsuta
    14
    Taishi Matsumoto
    13
    Naoto Arai
    51
    Mutsuki Kato
    77
    Yuki Ohashi
    20
    Pieros Sotiriou
    11
    Yoshinori Muto
    10
    Yuya Osako
    23
    Rikuto Hirose
    96
    Hotaru Yamaguchi
    6
    Takahiro Ogihara
    18
    Haruya Ide
    19
    Ryo Hatsuse
    4
    Tetsushi Yamakawa
    3
    Matheus Thuler
    15
    Yuki Honda
    1
    Daiya Maekawa
    Vissel Kobe4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
    17Ezequiel Santos Da Silva
    35Yotaro Nakajima
    9Douglas Vieira da Silva
    25Yusuke Chajima
    22Goro Kawanami
    16Takaaki Shichi
    Daiju Sasaki 22
    Ryuma Kikuchi 81
    Jean Patric 26
    Nanasei Iino 2
    Yosuke Ideguchi 7
    Powell Obinna Obi 50
    Takuya Iwanami 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Skibbe
    Takayuki Yoshida
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Hiroshima Sanfrecce vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê

  • Hiroshima Sanfrecce
    Vissel Kobe
  • 9
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 435
    Số đường chuyền
    414
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    18
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Urawa Red Diamonds 36 12 11 13 49 44 5 47 B B T H T H
11 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
12 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
13 Kawasaki Frontale 36 11 13 12 58 52 6 46 T T H B H H
14 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation