Kết quả Gamba Osaka vs Machida Zelvia, 16h00 ngày 30/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 21

  • Gamba Osaka vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 9'
    Welton Felipe Paragua de Melo (Assist:Takashi Usami) goal 
    1-0
  • 31'
    Riku Handa
    1-0
  • 33'
    Riku Handa
    1-0
  • 37'
    Riku Matsuda  
    Ryoya Yamashita  
    1-0
  • 43'
    1-0
    Shunta Araki
  • 45'
    1-1
    goal Mitchell Duke
  • 46'
    1-1
     Hokuto Shimoda
     Zento Uno
  • 46'
    1-1
     Shota Fujio
     Shunta Araki
  • 52'
    1-1
    Hokuto Shimoda
  • 61'
    1-1
     Kanji Kuwayama
     Mitchell Duke
  • 61'
    1-2
    goal Shota Fujio
  • 69'
    1-3
    goal Keiya Sento (Assist:Hokuto Shimoda)
  • 71'
    Isa Sakamoto  
    Issam Jebali  
    1-3
  • 71'
    Juan Matheus Alano Nascimento  
    Takashi Usami  
    1-3
  • 75'
    1-3
     Kai Shibato
     Erik Nascimento de Lima
  • 85'
    Neta Lavi  
    Tokuma Suzuki  
    1-3
  • 88'
    1-3
     Junya Suzuki
     Keiya Sento
  • 90'
    1-3
    Junya Suzuki
  • Gamba Osaka vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • Gamba Osaka4-2-3-1
    22
    Jun Ichimori
    4
    Keisuke Kurokawa
    24
    Yusei Egawa
    20
    Shinnosuke Nakatani
    3
    Riku Handa
    16
    Tokuma Suzuki
    23
    Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
    97
    Welton Felipe Paragua de Melo
    7
    Takashi Usami
    17
    Ryoya Yamashita
    11
    Issam Jebali
    11
    Erik Nascimento de Lima
    15
    Mitchell Duke
    47
    Shunta Araki
    16
    Zento Uno
    8
    Keiya Sento
    7
    Yu Hirakawa
    33
    Henry Heroki Mochizuki
    5
    Ibrahim Dresevic
    3
    Gen Shoji
    26
    Kotaro Hayashi
    1
    Kosei Tani
    Machida Zelvia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 46Riku Matsuda
    47Juan Matheus Alano Nascimento
    13Isa Sakamoto
    6Neta Lavi
    25Kei Ishikawa
    15Takeru Kishimoto
    33Shinya Nakano
    Hokuto Shimoda 18
    Shota Fujio 9
    Kanji Kuwayama 49
    Kai Shibato 45
    Junya Suzuki 6
    Koki Fukui 42
    Kazuki Fujimoto 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dani Poyatos
    Go Kuroda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Gamba Osaka vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • Gamba Osaka
    Machida Zelvia
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 457
    Số đường chuyền
    401
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Urawa Red Diamonds 36 12 11 13 49 44 5 47 B B T H T H
11 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
12 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
13 Kawasaki Frontale 36 11 13 12 58 52 6 46 T T H B H H
14 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation