Kết quả Gamba Osaka vs Kyoto Sanga, 17h00 ngày 03/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 6

  • Gamba Osaka vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính

  • 37'
    Ryotaro Meshino  
    Juan Matheus Alano Nascimento  
    0-0
  • 46'
    Isa Sakamoto  
    Kota Yamada  
    0-0
  • 57'
    0-0
     Marco Tulio Oliveira Lemos
     Yuto Anzai
  • 69'
    0-0
    Kyo Sato
  • 72'
    Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir  
    Neta Lavi  
    0-0
  • 83'
    Shota Fukuoka  
    Keisuke Kurokawa  
    0-0
  • 83'
    Issam Jebali  
    Takashi Usami  
    0-0
  • 83'
    0-0
     Sora Hiraga
     Yuta Toyokawa
  • 90'
    0-0
     Ryogo Yamasaki
     Taichi Hara
  • Gamba Osaka vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị

  • Gamba Osaka4-2-3-1
    22
    Jun Ichimori
    4
    Keisuke Kurokawa
    20
    Shinnosuke Nakatani
    5
    Genta Miura
    3
    Riku Handa
    6
    Neta Lavi
    16
    Tokuma Suzuki
    97
    Welton Felipe Paragua de Melo
    9
    Kota Yamada
    47
    Juan Matheus Alano Nascimento
    7
    Takashi Usami
    23
    Yuta Toyokawa
    14
    Taichi Hara
    17
    Yuto Anzai
    7
    Sota Kawasaki
    16
    Shohei Takeda
    18
    Temma Matsuda
    2
    Shinnosuke Fukuda
    5
    Hisashi Appiah Tawiah
    3
    Shogo Asada
    44
    Kyo Sato
    94
    Gu SungYun
    Kyoto Sanga4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Ryotaro Meshino
    13Isa Sakamoto
    23Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
    2Shota Fukuoka
    11Issam Jebali
    31Aolin Zhang
    33Shinya Nakano
    Marco Tulio Oliveira Lemos 9
    Sora Hiraga 31
    Ryogo Yamasaki 11
    Warner Hahn 21
    Misao Yuto 6
    Keita Matsuda 4
    Shimpei Fukuoka 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dani Poyatos
    Cho Kwi Jea
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Gamba Osaka vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê

  • Gamba Osaka
    Kyoto Sanga
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 11
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 392
    Số đường chuyền
    384
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 35 20 7 8 56 34 22 67 T T T T B T
2 Hiroshima Sanfrecce 35 18 11 6 66 36 30 65 H T T T B B
3 Machida Zelvia 35 17 9 9 49 31 18 60 T H B B H B
4 Kashima Antlers 34 16 9 9 55 40 15 57 H H B T H T
5 Gamba Osaka 35 15 12 8 41 31 10 57 H H B T H T
6 Tokyo Verdy 35 14 12 9 46 45 1 54 T T H B T T
7 FC Tokyo 35 14 9 12 49 46 3 51 T T T H T B
8 Cerezo Osaka 35 12 13 10 42 43 -1 49 T H T T B H
9 Avispa Fukuoka 35 11 14 10 31 34 -3 47 B H H T H T
10 Nagoya Grampus 35 14 4 17 42 44 -2 46 T T T B B B
11 Kawasaki Frontale 34 11 11 12 56 50 6 44 T B T T H B
12 Shonan Bellmare 35 12 8 15 50 51 -1 44 B B T T T T
13 Kyoto Sanga 34 12 8 14 42 53 -11 44 T H B B T T
14 Urawa Red Diamonds 34 11 10 13 45 43 2 43 B B B B T H
15 Yokohama Marinos 34 12 7 15 52 54 -2 43 B B B B H H
16 Albirex Niigata 35 10 10 15 43 57 -14 40 B B B B H B
17 Kashiwa Reysol 35 9 12 14 37 48 -11 39 H H T H B B
18 Jubilo Iwata 34 9 8 17 39 56 -17 35 T H B B T B
19 Consadole Sapporo 35 8 9 18 40 60 -20 33 B H T B T H
20 Sagan Tosu 35 8 5 22 41 66 -25 29 B B H H B T

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation