Kết quả Gamba Osaka vs FC Tokyo, 17h00 ngày 07/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 25

  • Gamba Osaka vs FC Tokyo: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Hotaka Nakamura
  • 20'
    0-0
    Yuto Nagatomo
  • 53'
    0-0
    Teruhito Nakagawa
  • 55'
    Riku Matsuda
    0-0
  • 58'
    Ryoya Yamashita
    0-0
  • 64'
    0-0
     Ryotaro Araki
     Riki Harakawa
  • 64'
    0-0
     Kota Tawaratsumida
     Keita Endo
  • 70'
    Juan Matheus Alano Nascimento  
    Isa Sakamoto  
    0-0
  • 80'
    0-0
     Kousuke Shirai
     Soma Anzai
  • 80'
    Neta Lavi  
    Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir  
    0-0
  • 80'
    Takeru Kishimoto  
    Riku Matsuda  
    0-0
  • 80'
    Ryotaro Meshino  
    Ryoya Yamashita  
    0-0
  • 80'
    0-0
     Tsuyoshi Ogashiwa
     Teruhito Nakagawa
  • Gamba Osaka vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị

  • Gamba Osaka4-2-3-1
    22
    Jun Ichimori
    4
    Keisuke Kurokawa
    2
    Shota Fukuoka
    20
    Shinnosuke Nakatani
    46
    Riku Matsuda
    16
    Tokuma Suzuki
    23
    Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
    97
    Welton Felipe Paragua de Melo
    13
    Isa Sakamoto
    17
    Ryoya Yamashita
    11
    Issam Jebali
    38
    Soma Anzai
    39
    Teruhito Nakagawa
    22
    Keita Endo
    8
    Takahiro Kou
    40
    Riki Harakawa
    37
    Koizumi Kei
    2
    Hotaka Nakamura
    32
    Kanta Doi
    30
    Teppei Oka
    5
    Yuto Nagatomo
    41
    Taishi Brandon Nozawa
    FC Tokyo4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 47Juan Matheus Alano Nascimento
    15Takeru Kishimoto
    8Ryotaro Meshino
    6Neta Lavi
    25Kei Ishikawa
    24Yusei Egawa
    9Kota Yamada
    Kota Tawaratsumida 33
    Ryotaro Araki 71
    Kousuke Shirai 99
    Tsuyoshi Ogashiwa 11
    Go Hatano 13
    Masato Morishige 3
    Keigo Higashi 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dani Poyatos
    Peter Cklamovski
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Gamba Osaka vs FC Tokyo: Số liệu thống kê

  • Gamba Osaka
    FC Tokyo
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 0
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  •  
     
  • 566
    Số đường chuyền
    269
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 29
    Long pass
    7
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 95
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 35 20 7 8 56 34 22 67 T T T T B T
2 Hiroshima Sanfrecce 35 18 11 6 66 36 30 65 H T T T B B
3 Machida Zelvia 35 17 9 9 49 31 18 60 T H B B H B
4 Kashima Antlers 34 16 9 9 55 40 15 57 H H B T H T
5 Gamba Osaka 35 15 12 8 41 31 10 57 H H B T H T
6 Tokyo Verdy 35 14 12 9 46 45 1 54 T T H B T T
7 FC Tokyo 35 14 9 12 49 46 3 51 T T T H T B
8 Cerezo Osaka 35 12 13 10 42 43 -1 49 T H T T B H
9 Avispa Fukuoka 35 11 14 10 31 34 -3 47 B H H T H T
10 Nagoya Grampus 35 14 4 17 42 44 -2 46 T T T B B B
11 Kawasaki Frontale 34 11 11 12 56 50 6 44 T B T T H B
12 Shonan Bellmare 35 12 8 15 50 51 -1 44 B B T T T T
13 Kyoto Sanga 34 12 8 14 42 53 -11 44 T H B B T T
14 Urawa Red Diamonds 34 11 10 13 45 43 2 43 B B B B T H
15 Yokohama Marinos 34 12 7 15 52 54 -2 43 B B B B H H
16 Albirex Niigata 35 10 10 15 43 57 -14 40 B B B B H B
17 Kashiwa Reysol 35 9 12 14 37 48 -11 39 H H T H B B
18 Jubilo Iwata 34 9 8 17 39 56 -17 35 T H B B T B
19 Consadole Sapporo 35 8 9 18 40 60 -20 33 B H T B T H
20 Sagan Tosu 35 8 5 22 41 66 -25 29 B B H H B T

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation