Kết quả Gamba Osaka vs Cerezo Osaka, 11h05 ngày 06/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 12

  • Gamba Osaka vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính

  • 27'
    Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
    0-0
  • 28'
    Takashi Usami goal 
    1-0
  • 36'
    1-0
     Hayato Okuda
     Seiya Maikuma
  • 57'
    1-0
     Satoki Uejo
     Kyohei Noborizato
  • 58'
    1-0
     Masaya Shibayama
     Hirotaka Tameda
  • 58'
    1-0
     Vitor Frezarin Bueno
     Hiroaki Okuno
  • 66'
    1-0
     Hiroshi Kiyotake
     Shinji Kagawa
  • 80'
    Hideki Ishige  
    Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir  
    1-0
  • 80'
    Ryoya Yamashita  
    Shu Kurata  
    1-0
  • 90'
    1-0
    Satoki Uejo
  • 90'
    Shoji Toyama  
    Welton Felipe Paragua de Melo  
    1-0
  • 90'
    Shinya Nakano  
    Takashi Usami  
    1-0
  • 90'
    Takeru Kishimoto  
    Isa Sakamoto  
    1-0
  • Gamba Osaka vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Gamba Osaka4-2-3-1
    22
    Jun Ichimori
    4
    Keisuke Kurokawa
    2
    Shota Fukuoka
    20
    Shinnosuke Nakatani
    3
    Riku Handa
    16
    Tokuma Suzuki
    23
    Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
    10
    Shu Kurata
    7
    Takashi Usami
    97
    Welton Felipe Paragua de Melo
    13
    Isa Sakamoto
    77
    Lucas Fernandes
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    19
    Hirotaka Tameda
    8
    Shinji Kagawa
    10
    Shunta Tanaka
    25
    Hiroaki Okuno
    2
    Seiya Maikuma
    24
    Koji Toriumi
    14
    Kakeru Funaki
    6
    Kyohei Noborizato
    21
    Kim Jin Hyeon
    Cerezo Osaka4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 48Hideki Ishige
    17Ryoya Yamashita
    15Takeru Kishimoto
    33Shinya Nakano
    40Shoji Toyama
    1Higashiguchi Masaki
    24Yusei Egawa
    Hayato Okuda 16
    Satoki Uejo 7
    Vitor Frezarin Bueno 55
    Masaya Shibayama 48
    Hiroshi Kiyotake 13
    Keisuke Shimizu 31
    Jordy Croux 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dani Poyatos
    Akio Kogiku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Gamba Osaka vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê

  • Gamba Osaka
    Cerezo Osaka
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 314
    Số đường chuyền
    591
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    93
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 35 20 7 8 56 34 22 67 T T T T B T
2 Hiroshima Sanfrecce 35 18 11 6 66 36 30 65 H T T T B B
3 Machida Zelvia 35 17 9 9 49 31 18 60 T H B B H B
4 Kashima Antlers 34 16 9 9 55 40 15 57 H H B T H T
5 Gamba Osaka 35 15 12 8 41 31 10 57 H H B T H T
6 Tokyo Verdy 35 14 12 9 46 45 1 54 T T H B T T
7 FC Tokyo 35 14 9 12 49 46 3 51 T T T H T B
8 Cerezo Osaka 35 12 13 10 42 43 -1 49 T H T T B H
9 Avispa Fukuoka 35 11 14 10 31 34 -3 47 B H H T H T
10 Nagoya Grampus 35 14 4 17 42 44 -2 46 T T T B B B
11 Kawasaki Frontale 34 11 11 12 56 50 6 44 T B T T H B
12 Shonan Bellmare 35 12 8 15 50 51 -1 44 B B T T T T
13 Kyoto Sanga 34 12 8 14 42 53 -11 44 T H B B T T
14 Urawa Red Diamonds 34 11 10 13 45 43 2 43 B B B B T H
15 Yokohama Marinos 34 12 7 15 52 54 -2 43 B B B B H H
16 Albirex Niigata 35 10 10 15 43 57 -14 40 B B B B H B
17 Kashiwa Reysol 35 9 12 14 37 48 -11 39 H H T H B B
18 Jubilo Iwata 34 9 8 17 39 56 -17 35 T H B B T B
19 Consadole Sapporo 35 8 9 18 40 60 -20 33 B H T B T H
20 Sagan Tosu 35 8 5 22 41 66 -25 29 B B H H B T

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation