Kết quả FC Tokyo vs Yokohama Marinos, 13h00 ngày 19/05
Kết quả FC Tokyo vs Yokohama Marinos
Nhận định FC Tokyo vs Yokohama F Marinos, 13h00 ngày 19/5
Đối đầu FC Tokyo vs Yokohama Marinos
Phong độ FC Tokyo gần đây
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202413:00
-
FC Tokyo 41Yokohama Marinos 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.08O 3
1.03U 3
0.851
2.50X
3.402
2.70Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Tokyo vs Yokohama Marinos
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 15
-
FC Tokyo vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính
-
13'0-0Kida Takuya
-
18'Kashif Bangnagande0-0
-
25'0-1Nam Tae-Hee (Assist:Jose Elber Pimentel da Silva)
-
37'0-1Riku Yamane
Taiki Watanabe -
46'0-1Keigo Sakakibara
Nam Tae-Hee -
49'Yuto Nagatomo0-1
-
55'Yuto Nagatomo (Assist:Kuryu Matsuki)1-1
-
59'1-1Jose Elber Pimentel da Silva
-
62'1-1Asahi Uenaka
Anderson Jose Lopes de Souza -
62'1-1Kenta Inoue
Yan Matheus Santos Souza -
62'1-1Ryo Miyaichi
Jose Elber Pimentel da Silva -
66'Teruhito Nakagawa
Kota Tawaratsumida1-1 -
75'Soma Anzai1-1
-
76'Jandir Breno Souza Silva
Soma Anzai1-1 -
76'Diego Queiroz de Oliveira
Ryotaro Araki1-1 -
88'Kousuke Shirai
Kuryu Matsuki1-1 -
88'Riki Harakawa
Takahiro Kou1-1 -
89'1-1Asahi Uenaka
-
90'Henrique Trevisan1-1
-
FC Tokyo vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị
-
FC Tokyo4-3-341Taishi Brandon Nozawa49Kashif Bangnagande44Henrique Trevisan4Yasuki Kimoto5Yuto Nagatomo37Koizumi Kei7Kuryu Matsuki8Takahiro Kou33Kota Tawaratsumida71Ryotaro Araki38Soma Anzai11Yan Matheus Santos Souza10Anderson Jose Lopes de Souza7Jose Elber Pimentel da Silva6Kota Watanabe8Kida Takuya29Nam Tae-Hee27Ken Matsubara15Takumi Kamijima39Taiki Watanabe2Katsuya Nagato1William Popp
- Đội hình dự bị
-
39Teruhito Nakagawa9Diego Queiroz de Oliveira70Jandir Breno Souza Silva99Kousuke Shirai40Riki Harakawa1Tsuyoshi Kodama30Teppei OkaRiku Yamane 28Keigo Sakakibara 35Kenta Inoue 17Ryo Miyaichi 23Asahi Uenaka 14Fuma Shirasaka 31Ren Kato 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter CklamovskiJohn Hutchinson
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Tokyo vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê
-
FC TokyoYokohama Marinos
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài11
-
-
15Sút Phạt14
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
344Số đường chuyền535
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn3
-
-
21Cản phá thành công18
-
-
10Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
71Pha tấn công118
-
-
33Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Urawa Red Diamonds | 36 | 12 | 11 | 13 | 49 | 44 | 5 | 47 | B B T H T H |
11 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
12 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
13 | Kawasaki Frontale | 36 | 11 | 13 | 12 | 58 | 52 | 6 | 46 | T T H B H H |
14 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản