Kết quả FC Tokyo vs Sagan Tosu, 13h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 33

  • FC Tokyo vs Sagan Tosu: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Goal Disallowed
  • 54'
    0-0
    Wataru Harada
  • 60'
    Yasuki Kimoto
    0-0
  • 61'
    0-0
     Ryohei Watanabe
     Yuki Horigome
  • 61'
    0-0
     Cayman Togashi
     Shota Hino
  • 65'
    0-0
    Kim Tae Hyeon
  • 68'
    Riki Harakawa  
    Keigo Higashi  
    0-0
  • 68'
    Tsuyoshi Ogashiwa  
    Diego Queiroz de Oliveira  
    0-0
  • 68'
    Keita Endo  
    Kota Tawaratsumida  
    0-0
  • 73'
    0-1
    goal Vykintas Slivka
  • 82'
    Takahiro Kou goal 
    1-1
  • 84'
    1-1
     Keisuke Sakaiya
     Vykintas Slivka
  • 84'
    1-1
     Daichi Suzuki
     Akito Fukuta
  • 87'
    Hotaka Nakamura  
    Yuto Nagatomo  
    1-1
  • 87'
    Leon Nozawa  
    Soma Anzai  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Yuta Imazu
     Hikaru Nakahara
  • FC Tokyo vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị

  • FC Tokyo4-2-3-1
    41
    Taishi Brandon Nozawa
    30
    Teppei Oka
    3
    Masato Morishige
    4
    Yasuki Kimoto
    5
    Yuto Nagatomo
    8
    Takahiro Kou
    10
    Keigo Higashi
    33
    Kota Tawaratsumida
    71
    Ryotaro Araki
    38
    Soma Anzai
    9
    Diego Queiroz de Oliveira
    99
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    18
    Shota Hino
    21
    Yuki Horigome
    8
    Hikaru Nakahara
    77
    Vykintas Slivka
    6
    Akito Fukuta
    33
    Kento Nishiya
    42
    Wataru Harada
    2
    Kosuke Yamazaki
    20
    Kim Tae Hyeon
    71
    Park Ir-Kyu
    Sagan Tosu3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Keita Endo
    40Riki Harakawa
    11Tsuyoshi Ogashiwa
    2Hotaka Nakamura
    28Leon Nozawa
    13Go Hatano
    14Keita Yamashita
    Ryohei Watanabe 25
    Cayman Togashi 22
    Keisuke Sakaiya 32
    Daichi Suzuki 47
    Yuta Imazu 4
    Masahiro Okamoto 31
    Naoyuki Fujita 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Cklamovski
    KITANI Kosuke
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • FC Tokyo vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê

  • FC Tokyo
    Sagan Tosu
  • 11
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    10
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 492
    Số đường chuyền
    284
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 23
    Long pass
    19
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 35 20 7 8 56 34 22 67 T T T T B T
2 Hiroshima Sanfrecce 35 18 11 6 66 36 30 65 H T T T B B
3 Machida Zelvia 35 17 9 9 49 31 18 60 T H B B H B
4 Kashima Antlers 34 16 9 9 55 40 15 57 H H B T H T
5 Gamba Osaka 35 15 12 8 41 31 10 57 H H B T H T
6 Tokyo Verdy 35 14 12 9 46 45 1 54 T T H B T T
7 FC Tokyo 35 14 9 12 49 46 3 51 T T T H T B
8 Cerezo Osaka 35 12 13 10 42 43 -1 49 T H T T B H
9 Avispa Fukuoka 35 11 14 10 31 34 -3 47 B H H T H T
10 Nagoya Grampus 35 14 4 17 42 44 -2 46 T T T B B B
11 Kawasaki Frontale 34 11 11 12 56 50 6 44 T B T T H B
12 Shonan Bellmare 35 12 8 15 50 51 -1 44 B B T T T T
13 Kyoto Sanga 34 12 8 14 42 53 -11 44 T H B B T T
14 Urawa Red Diamonds 34 11 10 13 45 43 2 43 B B B B T H
15 Yokohama Marinos 34 12 7 15 52 54 -2 43 B B B B H H
16 Albirex Niigata 35 10 10 15 43 57 -14 40 B B B B H B
17 Kashiwa Reysol 35 9 12 14 37 48 -11 39 H H T H B B
18 Jubilo Iwata 34 9 8 17 39 56 -17 35 T H B B T B
19 Consadole Sapporo 35 8 9 18 40 60 -20 33 B H T B T H
20 Sagan Tosu 35 8 5 22 41 66 -25 29 B B H H B T

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation