Kết quả FC Tokyo vs Kawasaki Frontale, 17h00 ngày 11/08
Kết quả FC Tokyo vs Kawasaki Frontale
Nhận định FC Tokyo vs Kawasaki Frontale, 17h00 ngày 11/8
Đối đầu FC Tokyo vs Kawasaki Frontale
Phong độ FC Tokyo gần đây
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/08/202417:00
-
FC Tokyo 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
0.99O 2.75
0.84U 2.75
1.021
2.75X
3.402
2.20Hiệp 1+0
1.20-0
0.73O 1
0.68U 1
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Tokyo vs Kawasaki Frontale
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 26
-
FC Tokyo vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính
-
15'0-1Shin Yamada (Assist:Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho)
-
20'0-2Shin Yamada (Assist:Sai Van Wermeskerken)
-
36'Diego Queiroz de Oliveira0-2
-
46'Ryotaro Araki
Soma Anzai0-2 -
57'0-2Daiya Tono
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho -
60'Riki Harakawa
Koizumi Kei0-2 -
69'Tsuyoshi Ogashiwa
Diego Queiroz de Oliveira0-2 -
70'Kota Tawaratsumida
Teruhito Nakagawa0-2 -
72'0-3Kota Takai (Assist:Sota Miura)
-
73'0-3Yusuke Segawa
Sai Van Wermeskerken -
73'0-3Tatsuki Seko
Ryota Oshima -
84'0-3Yu Kobayashi
Ienaga Akihiro -
84'0-3Hinata Yamauchi
Shin Yamada -
85'Masato Morishige
Kanta Doi0-3
-
FC Tokyo vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị
-
FC Tokyo4-3-341Taishi Brandon Nozawa43Shuhei Tokumoto30Teppei Oka32Kanta Doi99Kousuke Shirai37Koizumi Kei39Teruhito Nakagawa8Takahiro Kou22Keita Endo9Diego Queiroz de Oliveira38Soma Anzai20Shin Yamada41Ienaga Akihiro14Yasuto Wakisaka23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho8Kento Tachibanada10Ryota Oshima31Sai Van Wermeskerken2Kota Takai5Asahi Sasaki13Sota Miura1Jung Sung Ryong
- Đội hình dự bị
-
71Ryotaro Araki40Riki Harakawa11Tsuyoshi Ogashiwa33Kota Tawaratsumida3Masato Morishige13Go Hatano5Yuto NagatomoDaiya Tono 17Tatsuki Seko 16Yusuke Segawa 30Hinata Yamauchi 26Yu Kobayashi 11Yuki Hayasaka 22Shintaro kurumayasi 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter CklamovskiToru Oniki
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Tokyo vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê
-
FC TokyoKawasaki Frontale
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt13
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
379Số đường chuyền553
-
-
88%Chuyền chính xác89%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn8
-
-
22Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công10
-
-
10Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
14Long pass23
-
-
95Pha tấn công110
-
-
51Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Urawa Red Diamonds | 36 | 12 | 11 | 13 | 49 | 44 | 5 | 47 | B B T H T H |
11 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
12 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
13 | Kawasaki Frontale | 36 | 11 | 13 | 12 | 58 | 52 | 6 | 46 | T T H B H H |
14 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản