Kết quả FC Tokyo vs Kashiwa Reysol, 15h00 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 13

  • FC Tokyo vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Matheus Goncalves Savio (Assist:Takumi Tsuchiya)
  • 6'
    Teruhito Nakagawa goal 
    1-1
  • 30'
    1-1
    Diego Jara Rodrigues
  • 32'
    Diego Queiroz de Oliveira goal 
    2-1
  • 37'
    Kuryu Matsuki goal 
    3-1
  • 45'
    Tsuyoshi Kodama  
    Teruhito Nakagawa  
    3-1
  • 45'
    Go Hatano
    3-1
  • 45'
    3-1
    Hiroki Sekine
  • 46'
    3-2
    goal Tomoya Inukai (Assist:Eiji Shirai)
  • 46'
    3-2
     Kosuke Kinoshita
     Tomoya Koyamatsu
  • 46'
    3-2
     Sachiro Toshima
     Takumi Tsuchiya
  • 58'
    3-3
    goal Takuya Shimamura
  • 62'
    3-3
    Matheus Goncalves Savio
  • 72'
    Riki Harakawa  
    Diego Queiroz de Oliveira  
    3-3
  • 72'
    Yuto Nagatomo  
    Kota Tawaratsumida  
    3-3
  • 74'
    3-3
     Naoki Kawaguchi
     Hiroki Sekine
  • 78'
    3-3
     Yugo Tatsuta
     Diego Jara Rodrigues
  • 89'
    3-3
     Kazuki Kumasawa
     Takuya Shimamura
  • 90'
    Yasuki Kimoto  
    Henrique Trevisan  
    3-3
  • 90'
    Jandir Breno Souza Silva  
    Kashif Bangnagande  
    3-3
  • FC Tokyo vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị

  • FC Tokyo4-2-3-1
    13
    Go Hatano
    49
    Kashif Bangnagande
    44
    Henrique Trevisan
    3
    Masato Morishige
    99
    Kousuke Shirai
    8
    Takahiro Kou
    7
    Kuryu Matsuki
    33
    Kota Tawaratsumida
    39
    Teruhito Nakagawa
    38
    Soma Anzai
    9
    Diego Queiroz de Oliveira
    19
    Mao Hosoya
    14
    Tomoya Koyamatsu
    29
    Takuya Shimamura
    33
    Eiji Shirai
    34
    Takumi Tsuchiya
    10
    Matheus Goncalves Savio
    32
    Hiroki Sekine
    13
    Tomoya Inukai
    4
    Taiyo Koga
    3
    Diego Jara Rodrigues
    46
    Kenta Matsumoto
    Kashiwa Reysol4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 1Tsuyoshi Kodama
    5Yuto Nagatomo
    40Riki Harakawa
    4Yasuki Kimoto
    70Jandir Breno Souza Silva
    43Shuhei Tokumoto
    28Leon Nozawa
    Sachiro Toshima 28
    Kosuke Kinoshita 15
    Naoki Kawaguchi 24
    Yugo Tatsuta 50
    Kazuki Kumasawa 48
    Tatsuya Morita 31
    Fumiya Unoki 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Cklamovski
    Masami Ihara
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • FC Tokyo vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê

  • FC Tokyo
    Kashiwa Reysol
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 410
    Số đường chuyền
    452
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    20
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    82
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 35 20 7 8 56 34 22 67 T T T T B T
2 Hiroshima Sanfrecce 35 18 11 6 66 36 30 65 H T T T B B
3 Machida Zelvia 35 17 9 9 49 31 18 60 T H B B H B
4 Kashima Antlers 34 16 9 9 55 40 15 57 H H B T H T
5 Gamba Osaka 35 15 12 8 41 31 10 57 H H B T H T
6 Tokyo Verdy 35 14 12 9 46 45 1 54 T T H B T T
7 FC Tokyo 35 14 9 12 49 46 3 51 T T T H T B
8 Cerezo Osaka 35 12 13 10 42 43 -1 49 T H T T B H
9 Avispa Fukuoka 35 11 14 10 31 34 -3 47 B H H T H T
10 Nagoya Grampus 35 14 4 17 42 44 -2 46 T T T B B B
11 Kawasaki Frontale 34 11 11 12 56 50 6 44 T B T T H B
12 Shonan Bellmare 35 12 8 15 50 51 -1 44 B B T T T T
13 Kyoto Sanga 34 12 8 14 42 53 -11 44 T H B B T T
14 Urawa Red Diamonds 34 11 10 13 45 43 2 43 B B B B T H
15 Yokohama Marinos 34 12 7 15 52 54 -2 43 B B B B H H
16 Albirex Niigata 35 10 10 15 43 57 -14 40 B B B B H B
17 Kashiwa Reysol 35 9 12 14 37 48 -11 39 H H T H B B
18 Jubilo Iwata 34 9 8 17 39 56 -17 35 T H B B T B
19 Consadole Sapporo 35 8 9 18 40 60 -20 33 B H T B T H
20 Sagan Tosu 35 8 5 22 41 66 -25 29 B B H H B T

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation