Kết quả FC Tokyo vs Kashiwa Reysol, 15h00 ngày 11/05
Kết quả FC Tokyo vs Kashiwa Reysol
Nhận định FC Tokyo vs Kashiwa Reysol, 15h00 ngày 11/5
Đối đầu FC Tokyo vs Kashiwa Reysol
Phong độ FC Tokyo gần đây
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202415:00
-
FC Tokyo 13Kashiwa Reysol 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.99O 2.25
0.93U 2.25
0.951
2.50X
3.002
2.62Hiệp 1+0
0.92-0
0.98O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Tokyo vs Kashiwa Reysol
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 13
-
FC Tokyo vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính
-
2'0-1Matheus Goncalves Savio (Assist:Takumi Tsuchiya)
-
6'Teruhito Nakagawa1-1
-
30'1-1Diego Jara Rodrigues
-
32'Diego Queiroz de Oliveira2-1
-
37'Kuryu Matsuki3-1
-
45'Tsuyoshi Kodama
Teruhito Nakagawa3-1 -
45'Go Hatano3-1
-
45'3-1Hiroki Sekine
-
46'3-2Tomoya Inukai (Assist:Eiji Shirai)
-
46'3-2Kosuke Kinoshita
Tomoya Koyamatsu -
46'3-2Sachiro Toshima
Takumi Tsuchiya -
58'3-3Takuya Shimamura
-
62'3-3Matheus Goncalves Savio
-
72'Riki Harakawa
Diego Queiroz de Oliveira3-3 -
72'Yuto Nagatomo
Kota Tawaratsumida3-3 -
74'3-3Naoki Kawaguchi
Hiroki Sekine -
78'3-3Yugo Tatsuta
Diego Jara Rodrigues -
89'3-3Kazuki Kumasawa
Takuya Shimamura -
90'Yasuki Kimoto
Henrique Trevisan3-3 -
90'Jandir Breno Souza Silva
Kashif Bangnagande3-3
-
FC Tokyo vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị
-
FC Tokyo4-2-3-113Go Hatano49Kashif Bangnagande44Henrique Trevisan3Masato Morishige99Kousuke Shirai8Takahiro Kou7Kuryu Matsuki33Kota Tawaratsumida39Teruhito Nakagawa38Soma Anzai9Diego Queiroz de Oliveira19Mao Hosoya14Tomoya Koyamatsu29Takuya Shimamura33Eiji Shirai34Takumi Tsuchiya10Matheus Goncalves Savio32Hiroki Sekine13Tomoya Inukai4Taiyo Koga3Diego Jara Rodrigues46Kenta Matsumoto
- Đội hình dự bị
-
1Tsuyoshi Kodama5Yuto Nagatomo40Riki Harakawa4Yasuki Kimoto70Jandir Breno Souza Silva43Shuhei Tokumoto28Leon NozawaSachiro Toshima 28Kosuke Kinoshita 15Naoki Kawaguchi 24Yugo Tatsuta 50Kazuki Kumasawa 48Tatsuya Morita 31Fumiya Unoki 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter CklamovskiMasami Ihara
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Tokyo vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê
-
FC TokyoKashiwa Reysol
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút5
-
-
13Sút Phạt7
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
410Số đường chuyền452
-
-
3Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị0
-
-
14Đánh đầu thành công20
-
-
3Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn3
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
17Thử thách20
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
62Pha tấn công115
-
-
28Tấn công nguy hiểm82
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 35 | 20 | 7 | 8 | 56 | 34 | 22 | 67 | T T T T B T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 35 | 18 | 11 | 6 | 66 | 36 | 30 | 65 | H T T T B B |
3 | Machida Zelvia | 35 | 17 | 9 | 9 | 49 | 31 | 18 | 60 | T H B B H B |
4 | Kashima Antlers | 34 | 16 | 9 | 9 | 55 | 40 | 15 | 57 | H H B T H T |
5 | Gamba Osaka | 35 | 15 | 12 | 8 | 41 | 31 | 10 | 57 | H H B T H T |
6 | Tokyo Verdy | 35 | 14 | 12 | 9 | 46 | 45 | 1 | 54 | T T H B T T |
7 | FC Tokyo | 35 | 14 | 9 | 12 | 49 | 46 | 3 | 51 | T T T H T B |
8 | Cerezo Osaka | 35 | 12 | 13 | 10 | 42 | 43 | -1 | 49 | T H T T B H |
9 | Avispa Fukuoka | 35 | 11 | 14 | 10 | 31 | 34 | -3 | 47 | B H H T H T |
10 | Nagoya Grampus | 35 | 14 | 4 | 17 | 42 | 44 | -2 | 46 | T T T B B B |
11 | Kawasaki Frontale | 34 | 11 | 11 | 12 | 56 | 50 | 6 | 44 | T B T T H B |
12 | Shonan Bellmare | 35 | 12 | 8 | 15 | 50 | 51 | -1 | 44 | B B T T T T |
13 | Kyoto Sanga | 34 | 12 | 8 | 14 | 42 | 53 | -11 | 44 | T H B B T T |
14 | Urawa Red Diamonds | 34 | 11 | 10 | 13 | 45 | 43 | 2 | 43 | B B B B T H |
15 | Yokohama Marinos | 34 | 12 | 7 | 15 | 52 | 54 | -2 | 43 | B B B B H H |
16 | Albirex Niigata | 35 | 10 | 10 | 15 | 43 | 57 | -14 | 40 | B B B B H B |
17 | Kashiwa Reysol | 35 | 9 | 12 | 14 | 37 | 48 | -11 | 39 | H H T H B B |
18 | Jubilo Iwata | 34 | 9 | 8 | 17 | 39 | 56 | -17 | 35 | T H B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 35 | 8 | 9 | 18 | 40 | 60 | -20 | 33 | B H T B T H |
20 | Sagan Tosu | 35 | 8 | 5 | 22 | 41 | 66 | -25 | 29 | B B H H B T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản