Kết quả Consadole Sapporo vs Kawasaki Frontale, 12h00 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 29

  • Consadole Sapporo vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính

  • 59'
    Takuma Arano  
    Supachok Sarachat  
    0-0
  • 59'
    Hiroki MIYAZAWA  
    Leo Osaki  
    0-0
  • 59'
    Toya Nakamura  
    Daiki Suga  
    0-0
  • 64'
    0-0
     Daiya Tono
     Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
  • 71'
    Ryota Aoki (Assist:Ryu Takao) goal 
    1-0
  • 79'
    1-0
     Yu Kobayashi
     Ienaga Akihiro
  • 80'
    Musashi Suzuki (Assist:Ryota Aoki) goal 
    2-0
  • 80'
    2-0
     Erison Danilo de Souza
     Sai Van Wermeskerken
  • 85'
    2-0
     So Kawahara
     Yasuto Wakisaka
  • 85'
    2-0
     Hinata Yamauchi
     Shin Yamada
  • 89'
    Amadou Bakayoko  
    Musashi Suzuki  
    2-0
  • 90'
    Haruto Shirai  
    Tomoki Kondo  
    2-0
  • Consadole Sapporo vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị

  • Consadole Sapporo3-1-4-2
    1
    Takanori Sugeno
    3
    Park Min Gyu
    50
    Daihachi Okamura
    2
    Ryu Takao
    25
    Leo Osaki
    4
    Daiki Suga
    11
    Ryota Aoki
    14
    Yoshiaki Komai
    33
    Tomoki Kondo
    19
    Supachok Sarachat
    7
    Musashi Suzuki
    20
    Shin Yamada
    41
    Ienaga Akihiro
    14
    Yasuto Wakisaka
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    8
    Kento Tachibanada
    10
    Ryota Oshima
    31
    Sai Van Wermeskerken
    2
    Kota Takai
    5
    Asahi Sasaki
    13
    Sota Miura
    1
    Jung Sung Ryong
    Kawasaki Frontale4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Toya Nakamura
    10Hiroki MIYAZAWA
    27Takuma Arano
    20Amadou Bakayoko
    71Haruto Shirai
    17Jun Kodama
    37Katsuyuki Tanaka
    Daiya Tono 17
    Yu Kobayashi 11
    Erison Danilo de Souza 9
    So Kawahara 19
    Hinata Yamauchi 26
    Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi 98
    Shintaro kurumayasi 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Petrovic
    Toru Oniki
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Consadole Sapporo vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê

  • Consadole Sapporo
    Kawasaki Frontale
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 310
    Số đường chuyền
    486
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 22
    Long pass
    26
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 37 20 9 8 58 36 22 69 T T B T H H
2 Hiroshima Sanfrecce 37 19 11 7 71 40 31 68 T T B B B T
3 Machida Zelvia 37 19 9 9 53 31 22 66 B B H B T T
4 Gamba Osaka 37 17 12 8 46 34 12 63 B T H T T T
5 Kashima Antlers 37 17 11 9 57 40 17 62 T H T H H T
6 Tokyo Verdy 37 14 13 10 51 51 0 55 H B T T H B
7 Yokohama Marinos 37 15 7 15 61 60 1 52 B H H T T T
8 Cerezo Osaka 37 13 13 11 43 45 -2 52 T T B H T B
9 FC Tokyo 37 14 9 14 50 51 -1 51 T H T B B B
10 Avispa Fukuoka 37 12 14 11 32 35 -3 50 H T H T B T
11 Kawasaki Frontale 37 12 13 12 63 56 7 49 T H B H H T
12 Urawa Red Diamonds 37 12 11 14 49 45 4 47 B T H T H B
13 Nagoya Grampus 37 14 5 18 42 47 -5 47 T B B B H B
14 Kyoto Sanga 37 12 10 15 43 55 -12 46 B T T H H B
15 Shonan Bellmare 37 12 9 16 53 55 -2 45 T T T T H B
16 Kashiwa Reysol 37 9 14 14 39 50 -11 41 T H B B H H
17 Albirex Niigata 37 10 11 16 44 59 -15 41 B B H B H B
18 Jubilo Iwata 37 10 8 19 47 65 -18 38 B T B B B T
19 Consadole Sapporo 37 8 10 19 42 66 -24 34 T B T H H B
20 Sagan Tosu 37 9 5 23 45 68 -23 32 H H B T B T

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation