Kết quả Consadole Sapporo vs Hiroshima Sanfrecce, 12h00 ngày 11/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 32

  • Consadole Sapporo vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính

  • 21'
    Seiya Baba
    0-0
  • 26'
    0-0
    Takumu Kawamura
  • 45'
    Shunta Tanaka
    0-0
  • 70'
    0-0
    Tsukasa Shiotani
  • 71'
    Tsuyoshi Ogashiwa  
    Ryota Aoki  
    0-0
  • 71'
    Supachok Sarachat  
    Daiki Suga  
    0-0
  • 75'
    0-0
     Pieros Sotiriou
     Takaaki Shichi
  • 77'
    Toya Nakamura  
    Akito Fukumori  
    0-0
  • 86'
    Hiroki MIYAZAWA  
    Takuma Arano  
    0-0
  • 87'
    0-0
     Taishi Matsumoto
     Ezequiel Santos Da Silva
  • 90'
    0-0
     Sota Koshimichi
     Shuto Nakano
  • Consadole Sapporo vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị

  • Consadole Sapporo3-4-2-1
    51
    Shun Takagi
    5
    Akito Fukumori
    50
    Daihachi Okamura
    2
    Shunta Tanaka
    4
    Daiki Suga
    3
    Seiya Baba
    27
    Takuma Arano
    7
    Lucas Fernandes
    11
    Ryota Aoki
    18
    Yuya Asano
    14
    Yoshiaki Komai
    51
    Mutsuki Kato
    11
    Makoto Mitsuta
    14
    Ezequiel Santos Da Silva
    15
    Shuto Nakano
    24
    Shunki Higashi
    8
    Takumu Kawamura
    16
    Takaaki Shichi
    33
    Tsukasa Shiotani
    3
    Taichi Yamasaki
    19
    Sho Sasaki
    38
    Keisuke Osako
    Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 49Supachok Sarachat
    19Tsuyoshi Ogashiwa
    6Toya Nakamura
    10Hiroki MIYAZAWA
    1Takanori Sugeno
    32Milan Tucic
    13Kim Gun Hee
    Pieros Sotiriou 20
    Taishi Matsumoto 17
    Sota Koshimichi 32
    Goro Kawanami 22
    Hayato Araki 4
    Gakuto Notsuda 7
    Nassim Ben Khalifa 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Petrovic
    Michael Skibbe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Consadole Sapporo vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê

  • Consadole Sapporo
    Hiroshima Sanfrecce
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 511
    Số đường chuyền
    411
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 35 20 7 8 56 34 22 67 T T T T B T
2 Hiroshima Sanfrecce 35 18 11 6 66 36 30 65 H T T T B B
3 Machida Zelvia 35 17 9 9 49 31 18 60 T H B B H B
4 Kashima Antlers 34 16 9 9 55 40 15 57 H H B T H T
5 Gamba Osaka 35 15 12 8 41 31 10 57 H H B T H T
6 Tokyo Verdy 35 14 12 9 46 45 1 54 T T H B T T
7 FC Tokyo 35 14 9 12 49 46 3 51 T T T H T B
8 Cerezo Osaka 35 12 13 10 42 43 -1 49 T H T T B H
9 Avispa Fukuoka 35 11 14 10 31 34 -3 47 B H H T H T
10 Nagoya Grampus 35 14 4 17 42 44 -2 46 T T T B B B
11 Kawasaki Frontale 34 11 11 12 56 50 6 44 T B T T H B
12 Shonan Bellmare 35 12 8 15 50 51 -1 44 B B T T T T
13 Kyoto Sanga 34 12 8 14 42 53 -11 44 T H B B T T
14 Urawa Red Diamonds 34 11 10 13 45 43 2 43 B B B B T H
15 Yokohama Marinos 34 12 7 15 52 54 -2 43 B B B B H H
16 Albirex Niigata 35 10 10 15 43 57 -14 40 B B B B H B
17 Kashiwa Reysol 35 9 12 14 37 48 -11 39 H H T H B B
18 Jubilo Iwata 34 9 8 17 39 56 -17 35 T H B B T B
19 Consadole Sapporo 35 8 9 18 40 60 -20 33 B H T B T H
20 Sagan Tosu 35 8 5 22 41 66 -25 29 B B H H B T

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation