Kết quả Consadole Sapporo vs Avispa Fukuoka, 12h00 ngày 10/08
Kết quả Consadole Sapporo vs Avispa Fukuoka
Nhận định Consadole Sapporo vs Avispa Fukuoka, 12h00 ngày 10/8
Đối đầu Consadole Sapporo vs Avispa Fukuoka
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202412:00
-
Avispa Fukuoka 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.85O 2.5
1.10U 2.5
0.651
2.70X
3.202
2.40Hiệp 1+0
1.03-0
0.87O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Consadole Sapporo vs Avispa Fukuoka
-
Sân vận động: Sapporo Dome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 26
-
Consadole Sapporo vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính
-
14'0-1Shahab Zahedi
-
58'Jordi Sanchez
Hiroki MIYAZAWA0-1 -
60'0-1Masaaki Murakami
-
65'Musashi Suzuki1-1
-
66'1-1Wellington Luis de Sousa
Shahab Zahedi -
66'1-1Reiju Tsuruno
Yuji Kitajima -
69'Daiki Suga1-1
-
75'Jordi Sanchez Goal Disallowed1-1
-
76'1-1Mae Hiroyuki
Kazuya Konno -
82'1-1Takeshi Kanamori
Masato Shigemi -
82'1-1Masashi Kamekawa
Yuto Iwasaki -
82'Tatsuya Hasegawa
Yuya Asano1-1 -
82'Katsuyuki Tanaka
Ryota Aoki1-1 -
90'1-2Masashi Kamekawa
-
90'Katsuyuki Tanaka (Assist:Toya Nakamura)2-2
-
90'Haruto Shirai
Park Min Gyu2-2
-
Consadole Sapporo vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị
-
Consadole Sapporo3-4-2-11Takanori Sugeno3Park Min Gyu10Hiroki MIYAZAWA88Seiya Baba4Daiki Suga6Toya Nakamura25Leo Osaki33Tomoki Kondo11Ryota Aoki18Yuya Asano7Musashi Suzuki9Shahab Zahedi8Kazuya Konno25Yuji Kitajima16Itsuki Oda88Daiki Matsuoka30Masato Shigemi18Yuto Iwasaki4Seiya Inoue37Masaya Tashiro5Daiki Miya31Masaaki Murakami
- Đội hình dự bị
-
9Jordi Sanchez37Katsuyuki Tanaka16Tatsuya Hasegawa71Haruto Shirai17Jun Kodama35Kosuke Hara99Hiroyuki KobayashiWellington Luis de Sousa 17Reiju Tsuruno 28Mae Hiroyuki 6Masashi Kamekawa 19Takeshi Kanamori 7Takumi Nagaishi 1Jurato Ikeda 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael PetrovicShigetoshi Hasebe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Consadole Sapporo vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê
-
Consadole SapporoAvispa Fukuoka
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt13
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
605Số đường chuyền224
-
-
86%Chuyền chính xác67%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
7Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn6
-
-
26Ném biên15
-
-
13Cản phá thành công20
-
-
6Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Long pass21
-
-
105Pha tấn công81
-
-
38Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 35 | 20 | 7 | 8 | 56 | 34 | 22 | 67 | T T T T B T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 35 | 18 | 11 | 6 | 66 | 36 | 30 | 65 | H T T T B B |
3 | Machida Zelvia | 35 | 17 | 9 | 9 | 49 | 31 | 18 | 60 | T H B B H B |
4 | Kashima Antlers | 34 | 16 | 9 | 9 | 55 | 40 | 15 | 57 | H H B T H T |
5 | Gamba Osaka | 35 | 15 | 12 | 8 | 41 | 31 | 10 | 57 | H H B T H T |
6 | Tokyo Verdy | 35 | 14 | 12 | 9 | 46 | 45 | 1 | 54 | T T H B T T |
7 | FC Tokyo | 35 | 14 | 9 | 12 | 49 | 46 | 3 | 51 | T T T H T B |
8 | Cerezo Osaka | 35 | 12 | 13 | 10 | 42 | 43 | -1 | 49 | T H T T B H |
9 | Avispa Fukuoka | 35 | 11 | 14 | 10 | 31 | 34 | -3 | 47 | B H H T H T |
10 | Nagoya Grampus | 35 | 14 | 4 | 17 | 42 | 44 | -2 | 46 | T T T B B B |
11 | Kawasaki Frontale | 34 | 11 | 11 | 12 | 56 | 50 | 6 | 44 | T B T T H B |
12 | Shonan Bellmare | 35 | 12 | 8 | 15 | 50 | 51 | -1 | 44 | B B T T T T |
13 | Kyoto Sanga | 34 | 12 | 8 | 14 | 42 | 53 | -11 | 44 | T H B B T T |
14 | Urawa Red Diamonds | 34 | 11 | 10 | 13 | 45 | 43 | 2 | 43 | B B B B T H |
15 | Yokohama Marinos | 34 | 12 | 7 | 15 | 52 | 54 | -2 | 43 | B B B B H H |
16 | Albirex Niigata | 35 | 10 | 10 | 15 | 43 | 57 | -14 | 40 | B B B B H B |
17 | Kashiwa Reysol | 35 | 9 | 12 | 14 | 37 | 48 | -11 | 39 | H H T H B B |
18 | Jubilo Iwata | 34 | 9 | 8 | 17 | 39 | 56 | -17 | 35 | T H B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 35 | 8 | 9 | 18 | 40 | 60 | -20 | 33 | B H T B T H |
20 | Sagan Tosu | 35 | 8 | 5 | 22 | 41 | 66 | -25 | 29 | B B H H B T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản