Kết quả Cerezo Osaka vs Yokohama Marinos, 13h00 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 10

  • Cerezo Osaka vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Kota Mizunuma (Assist:Jose Elber Pimentel da Silva)
  • 43'
    0-1
    William Popp
  • 45'
    Leonardo de Sousa Pereira
    0-1
  • 45'
    Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Shunta Tanaka) goal 
    1-1
  • 46'
    Satoki Uejo  
    Capixaba  
    1-1
  • 57'
    1-1
     Keigo Sakakibara
     Nam Tae-Hee
  • 57'
    1-1
     Yan Matheus Santos Souza
     Amano Jun
  • 57'
    1-1
     Anderson Jose Lopes de Souza
     Asahi Uenaka
  • 59'
    1-2
    goal Keigo Sakakibara
  • 65'
    1-2
    Hijiri Kato
  • 68'
    Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Lucas Fernandes) goal 
    2-2
  • 74'
    Vitor Frezarin Bueno  
    Shinji Kagawa  
    2-2
  • 74'
    2-2
    Yan Matheus Santos Souza
  • 74'
    Hirotaka Tameda  
    Hiroaki Okuno  
    2-2
  • 77'
    2-2
     Kenta Inoue
     Jose Elber Pimentel da Silva
  • 77'
    2-2
     Manato Yoshida
     Hijiri Kato
  • 79'
    2-2
    Taiki Watanabe
  • 88'
    Hiroto Yamada  
    Leonardo de Sousa Pereira  
    2-2
  • Cerezo Osaka vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị

  • Cerezo Osaka4-3-3
    21
    Kim Jin Hyeon
    6
    Kyohei Noborizato
    14
    Kakeru Funaki
    24
    Koji Toriumi
    2
    Seiya Maikuma
    8
    Shinji Kagawa
    10
    Shunta Tanaka
    25
    Hiroaki Okuno
    27
    Capixaba
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    77
    Lucas Fernandes
    18
    Kota Mizunuma
    14
    Asahi Uenaka
    7
    Jose Elber Pimentel da Silva
    29
    Nam Tae-Hee
    28
    Riku Yamane
    20
    Amano Jun
    16
    Ren Kato
    15
    Takumi Kamijima
    39
    Taiki Watanabe
    24
    Hijiri Kato
    1
    William Popp
    Yokohama Marinos4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Satoki Uejo
    19Hirotaka Tameda
    55Vitor Frezarin Bueno
    34Hiroto Yamada
    31Keisuke Shimizu
    16Hayato Okuda
    38Sota Kitano
    Keigo Sakakibara 35
    Anderson Jose Lopes de Souza 10
    Yan Matheus Santos Souza 11
    Kenta Inoue 17
    Manato Yoshida 44
    Hiroki Iikura 21
    Yuki Saneto 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akio Kogiku
    John Hutchinson
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Cerezo Osaka vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê

  • Cerezo Osaka
    Yokohama Marinos
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 392
    Số đường chuyền
    539
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 35 20 7 8 56 34 22 67 T T T T B T
2 Hiroshima Sanfrecce 35 18 11 6 66 36 30 65 H T T T B B
3 Machida Zelvia 35 17 9 9 49 31 18 60 T H B B H B
4 Kashima Antlers 34 16 9 9 55 40 15 57 H H B T H T
5 Gamba Osaka 35 15 12 8 41 31 10 57 H H B T H T
6 Tokyo Verdy 35 14 12 9 46 45 1 54 T T H B T T
7 FC Tokyo 35 14 9 12 49 46 3 51 T T T H T B
8 Cerezo Osaka 35 12 13 10 42 43 -1 49 T H T T B H
9 Avispa Fukuoka 35 11 14 10 31 34 -3 47 B H H T H T
10 Nagoya Grampus 35 14 4 17 42 44 -2 46 T T T B B B
11 Kawasaki Frontale 34 11 11 12 56 50 6 44 T B T T H B
12 Shonan Bellmare 35 12 8 15 50 51 -1 44 B B T T T T
13 Kyoto Sanga 34 12 8 14 42 53 -11 44 T H B B T T
14 Urawa Red Diamonds 34 11 10 13 45 43 2 43 B B B B T H
15 Yokohama Marinos 34 12 7 15 52 54 -2 43 B B B B H H
16 Albirex Niigata 35 10 10 15 43 57 -14 40 B B B B H B
17 Kashiwa Reysol 35 9 12 14 37 48 -11 39 H H T H B B
18 Jubilo Iwata 34 9 8 17 39 56 -17 35 T H B B T B
19 Consadole Sapporo 35 8 9 18 40 60 -20 33 B H T B T H
20 Sagan Tosu 35 8 5 22 41 66 -25 29 B B H H B T

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation