Kết quả Cerezo Osaka vs Kyoto Sanga, 17h00 ngày 17/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 27

  • Cerezo Osaka vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goal Rafael Papagaio
  • 17'
    0-2
    goal Taichi Hara (Assist:Rafael Papagaio)
  • 28'
    0-3
    goal Shinnosuke Fukuda (Assist:Marco Tulio Oliveira Lemos)
  • 45'
    Vitor Frezarin Bueno (Assist:Hiroaki Okuno) goal 
    1-3
  • 46'
    1-3
     Daiki Kaneko
     Shimpei Fukuoka
  • 56'
    1-4
    goal Rafael Papagaio (Assist:Shinnosuke Fukuda)
  • 61'
    Masaya Shibayama  
    Hiroaki Okuno  
    1-4
  • 61'
    Ryuya Nishio  
    Kyohei Noborizato  
    1-4
  • 64'
    1-5
    goal Rafael Papagaio (Assist:Marco Tulio Oliveira Lemos)
  • 69'
    1-5
     Kyo Sato
     Shinnosuke Fukuda
  • 69'
    1-5
     Sota Kawasaki
     Takuji Yonemoto
  • 73'
    Yuichi Hirano  
    Shunta Tanaka  
    1-5
  • 73'
    Sota Kitano  
    Hirotaka Tameda  
    1-5
  • 79'
    Sota Kitano (Assist:Hayato Okuda) goal 
    2-5
  • 79'
    Ryogo Yamasaki  
    Lucas Fernandes  
    2-5
  • 80'
    2-5
     Sora Hiraga
     Rafael Papagaio
  • 86'
    2-5
     Murilo de Souza Costa
     Taiki Hirato
  • 88'
    2-5
    Daiki Kaneko
  • 90'
    Leonardo de Sousa Pereira goal 
    3-5
  • Cerezo Osaka vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị

  • Cerezo Osaka4-2-3-1
    21
    Kim Jin Hyeon
    6
    Kyohei Noborizato
    14
    Kakeru Funaki
    24
    Koji Toriumi
    16
    Hayato Okuda
    25
    Hiroaki Okuno
    10
    Shunta Tanaka
    19
    Hirotaka Tameda
    55
    Vitor Frezarin Bueno
    77
    Lucas Fernandes
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    9
    Marco Tulio Oliveira Lemos
    99
    Rafael Papagaio
    14
    Taichi Hara
    37
    Takuji Yonemoto
    10
    Shimpei Fukuoka
    39
    Taiki Hirato
    2
    Shinnosuke Fukuda
    24
    Yuta Miyamoto
    50
    Yoshinori Suzuki
    6
    Misao Yuto
    94
    Gu SungYun
    Kyoto Sanga4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 33Ryuya Nishio
    48Masaya Shibayama
    4Yuichi Hirano
    38Sota Kitano
    29Ryogo Yamasaki
    1Yang Han Bin
    7Satoki Uejo
    Daiki Kaneko 19
    Kyo Sato 44
    Sota Kawasaki 7
    Sora Hiraga 31
    Murilo de Souza Costa 77
    Gakuji Ota 26
    Lucas da Cruz Oliveira 96
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akio Kogiku
    Cho Kwi Jea
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Cerezo Osaka vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê

  • Cerezo Osaka
    Kyoto Sanga
  • 11
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 10
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  •  
     
  • 609
    Số đường chuyền
    226
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    18
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 27
    Long pass
    18
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Urawa Red Diamonds 36 12 11 13 49 44 5 47 B B T H T H
11 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
12 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
13 Kawasaki Frontale 36 11 13 12 58 52 6 46 T T H B H H
14 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation