Kết quả Cerezo Osaka vs Kawasaki Frontale, 13h00 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 8

  • Cerezo Osaka vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính

  • 55'
    0-0
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
  • 58'
    0-0
     Daiya Tono
     Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
  • 60'
    0-0
    Erison Danilo de Souza
  • 70'
    Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Capixaba) goal 
    1-0
  • 72'
    Hiroto Yamada  
    Capixaba  
    1-0
  • 72'
    Vitor Frezarin Bueno  
    Masaya Shibayama  
    1-0
  • 73'
    1-0
     Jose Ricardo Araujo Fernandes
     Hiroyuki Yamamoto
  • 73'
    1-0
     Yu Kobayashi
     Ienaga Akihiro
  • 73'
    1-0
     Shin Yamada
     Erison Danilo de Souza
  • 79'
    1-0
     Patrick Verhon
     Yasuto Wakisaka
  • 80'
    Satoki Uejo  
    Hiroaki Okuno  
    1-0
  • 88'
    Justin Hubner  
    Lucas Fernandes  
    1-0
  • Cerezo Osaka vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị

  • Cerezo Osaka4-3-3
    21
    Kim Jin Hyeon
    6
    Kyohei Noborizato
    14
    Kakeru Funaki
    24
    Koji Toriumi
    2
    Seiya Maikuma
    25
    Hiroaki Okuno
    10
    Shunta Tanaka
    48
    Masaya Shibayama
    27
    Capixaba
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    77
    Lucas Fernandes
    9
    Erison Danilo de Souza
    41
    Ienaga Akihiro
    14
    Yasuto Wakisaka
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    16
    Tatsuki Seko
    77
    Hiroyuki Yamamoto
    30
    Yusuke Segawa
    3
    Takuma Ominami
    5
    Asahi Sasaki
    8
    Kento Tachibanada
    1
    Jung Sung Ryong
    Kawasaki Frontale4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 55Vitor Frezarin Bueno
    34Hiroto Yamada
    7Satoki Uejo
    28Justin Hubner
    31Keisuke Shimizu
    16Hayato Okuda
    38Sota Kitano
    Daiya Tono 17
    Jose Ricardo Araujo Fernandes 6
    Yu Kobayashi 11
    Shin Yamada 20
    Patrick Verhon 28
    Naoto Kamifukumoto 99
    Shuto Tanabe 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arthur Papas
    Shigetoshi Hasebe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Cerezo Osaka vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê

  • Cerezo Osaka
    Kawasaki Frontale
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 374
    Số đường chuyền
    475
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation