Kết quả Cerezo Osaka vs Hiroshima Sanfrecce, 13h00 ngày 26/05
Kết quả Cerezo Osaka vs Hiroshima Sanfrecce
Nhận định Cerezo Osaka vs Sanfrecce Hiroshima, 13h00 ngày 26/5
Đối đầu Cerezo Osaka vs Hiroshima Sanfrecce
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202413:00
-
Cerezo Osaka 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
1.00O 2.25
0.80U 2.25
0.871
3.80X
3.402
1.83Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cerezo Osaka vs Hiroshima Sanfrecce
-
Sân vận động: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 16
-
Cerezo Osaka vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính
-
53'0-1Hayato Araki (Assist:Naoto Arai)
-
66'Ryuya Nishio (Assist:Lucas Fernandes)1-1
-
74'Hirotaka Tameda
Jordy Croux1-1 -
78'1-1Hayato Araki
-
81'1-1Makoto Mitsuta
Mutsuki Kato -
88'Shunta Tanaka1-1
-
89'Hiroshi Kiyotake
Vitor Frezarin Bueno1-1 -
89'1-1Sota Koshimichi
Hayato Araki -
89'1-1Douglas Vieira da Silva
Taishi Matsumoto -
90'1-1Hiroya Matsumoto
Tsukasa Shiotani -
90'1-1Yuki Ohashi
-
90'Tatsuya Yamashita
Ryuya Nishio1-1
-
Cerezo Osaka vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị
-
Cerezo Osaka4-2-3-121Kim Jin Hyeon14Kakeru Funaki24Koji Toriumi33Ryuya Nishio2Seiya Maikuma10Shunta Tanaka25Hiroaki Okuno77Lucas Fernandes55Vitor Frezarin Bueno11Jordy Croux9Leonardo de Sousa Pereira77Yuki Ohashi51Mutsuki Kato14Taishi Matsumoto13Naoto Arai33Tsukasa Shiotani8Takumu Kawamura24Shunki Higashi15Shuto Nakano4Hayato Araki19Sho Sasaki1Keisuke Osako
- Đội hình dự bị
-
19Hirotaka Tameda13Hiroshi Kiyotake23Tatsuya Yamashita31Keisuke Shimizu16Hayato Okuda7Satoki Uejo34Hiroto YamadaMakoto Mitsuta 11Sota Koshimichi 32Douglas Vieira da Silva 9Hiroya Matsumoto 5Goro Kawanami 22Takaaki Shichi 16Pieros Sotiriou 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akio KogikuMichael Skibbe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Cerezo Osaka vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê
-
Cerezo OsakaHiroshima Sanfrecce
-
8Phạt góc11
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
22Sút Phạt11
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
355Số đường chuyền308
-
-
11Phạm lỗi20
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
6Rê bóng thành công9
-
-
3Thay người4
-
-
4Đánh chặn2
-
-
6Cản phá thành công9
-
-
3Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
80Pha tấn công86
-
-
42Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản