Kết quả Avispa Fukuoka vs Yokohama Marinos, 12h00 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 31

  • Avispa Fukuoka vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goal Anderson Jose Lopes de Souza (Assist:Jose Elber Pimentel da Silva)
  • 25'
    0-2
    goal Anderson Jose Lopes de Souza (Assist:Yan Matheus Santos Souza)
  • 38'
    Yuya Yamagishi
    0-2
  • 40'
    Douglas Ricardo Grolli
    0-2
  • 48'
    0-3
    goal Asahi Uenaka (Assist:Ken Matsubara)
  • 55'
    Masashi Kamekawa  
    Itsuki Oda  
    0-3
  • 55'
    Wellington Luis de Sousa  
    Takeshi Kanamori  
    0-3
  • 69'
    0-3
     Takuma Nishimura
     Asahi Uenaka
  • 69'
    0-3
     Ryo Miyaichi
     Jose Elber Pimentel da Silva
  • 77'
    Reiju Tsuruno  
    Kazuya Konno  
    0-3
  • 87'
    Masaya Tashiro  
    Daiki Miya  
    0-3
  • 87'
    0-3
     Kota Mizunuma
     Yan Matheus Santos Souza
  • 87'
    0-3
     Kida Takuya
     Kota Watanabe
  • 90'
    0-4
    goal Ryo Miyaichi
  • 90'
    0-4
     Keigo Sakakibara
     Ken Matsubara
  • Avispa Fukuoka vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị

  • Avispa Fukuoka3-4-2-1
    31
    Masaaki Murakami
    5
    Daiki Miya
    3
    Tatsuki Nara
    33
    Douglas Ricardo Grolli
    16
    Itsuki Oda
    6
    Mae Hiroyuki
    99
    Yosuke Ideguchi
    29
    Yota Maejima
    7
    Takeshi Kanamori
    8
    Kazuya Konno
    11
    Yuya Yamagishi
    11
    Anderson Jose Lopes de Souza
    20
    Yan Matheus Santos Souza
    14
    Asahi Uenaka
    7
    Jose Elber Pimentel da Silva
    28
    Riku Yamane
    6
    Kota Watanabe
    27
    Ken Matsubara
    19
    Yuki Saneto
    5
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    25
    Kaina Yoshio
    1
    Jun Ichimori
    Yokohama Marinos4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Masashi Kamekawa
    18Wellington Luis de Sousa
    28Reiju Tsuruno
    37Masaya Tashiro
    1Takumi Nagaishi
    17Shun Nakamura
    10Hisashi Jogo
    Ryo Miyaichi 23
    Takuma Nishimura 30
    Kida Takuya 8
    Kota Mizunuma 18
    Keigo Sakakibara 35
    Hiroki Iikura 21
    Kenyu Sugimoto 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigetoshi Hasebe
    John Hutchinson
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Avispa Fukuoka vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê

  • Avispa Fukuoka
    Yokohama Marinos
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 484
    Số đường chuyền
    469
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 146
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 35 20 7 8 56 34 22 67 T T T T B T
2 Hiroshima Sanfrecce 35 18 11 6 66 36 30 65 H T T T B B
3 Machida Zelvia 35 17 9 9 49 31 18 60 T H B B H B
4 Kashima Antlers 34 16 9 9 55 40 15 57 H H B T H T
5 Gamba Osaka 35 15 12 8 41 31 10 57 H H B T H T
6 Tokyo Verdy 35 14 12 9 46 45 1 54 T T H B T T
7 FC Tokyo 35 14 9 12 49 46 3 51 T T T H T B
8 Cerezo Osaka 35 12 13 10 42 43 -1 49 T H T T B H
9 Avispa Fukuoka 35 11 14 10 31 34 -3 47 B H H T H T
10 Nagoya Grampus 35 14 4 17 42 44 -2 46 T T T B B B
11 Kawasaki Frontale 34 11 11 12 56 50 6 44 T B T T H B
12 Shonan Bellmare 35 12 8 15 50 51 -1 44 B B T T T T
13 Kyoto Sanga 34 12 8 14 42 53 -11 44 T H B B T T
14 Urawa Red Diamonds 34 11 10 13 45 43 2 43 B B B B T H
15 Yokohama Marinos 34 12 7 15 52 54 -2 43 B B B B H H
16 Albirex Niigata 35 10 10 15 43 57 -14 40 B B B B H B
17 Kashiwa Reysol 35 9 12 14 37 48 -11 39 H H T H B B
18 Jubilo Iwata 34 9 8 17 39 56 -17 35 T H B B T B
19 Consadole Sapporo 35 8 9 18 40 60 -20 33 B H T B T H
20 Sagan Tosu 35 8 5 22 41 66 -25 29 B B H H B T

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation