Kết quả Albirex Niigata vs Sagan Tosu, 11h00 ngày 21/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 30

  • Albirex Niigata vs Sagan Tosu: Diễn biến chính

  • 45'
    0-1
    goal Yuji Ono (Assist:Wataru Harada)
  • 45'
    Koji Suzuki goal 
    1-1
  • 63'
    Michael James Fitzgerald
    1-1
  • 69'
    1-1
     Jun Nishikawa
     Kohei Tezuka
  • 69'
    1-1
     Ayumu Yokoyama
     Yuto Iwasaki
  • 74'
    Danilo Gomes Magalhaes  
    Eitaro Matsuda  
    1-1
  • 75'
    Yuji Hoshi  
    Hiroki Akiyama  
    1-1
  • 76'
    1-1
     Naoyuki Fujita
     Yuki Horigome
  • 76'
    1-1
     Cayman Togashi
     Yuji Ono
  • 83'
    Yota Komi  
    Yoshiaki Takagi  
    1-1
  • 83'
    Kaito Taniguchi  
    Koji Suzuki  
    1-1
  • 84'
    1-1
     Ryonosuke Kabayama
     Taichi Kikuchi
  • 86'
    Takumi Hasegawa  
    Shusuke Ota  
    1-1
  • Albirex Niigata vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị

  • Albirex Niigata4-2-3-1
    1
    Ryosuke Kojima
    2
    Naoto Arai
    15
    Taiki Watanabe
    5
    Michael James Fitzgerald
    25
    Soya Fujiwara
    8
    Takahiro Kou
    6
    Hiroki Akiyama
    11
    Shusuke Ota
    33
    Yoshiaki Takagi
    22
    Eitaro Matsuda
    9
    Koji Suzuki
    10
    Yuji Ono
    24
    Yoichi Naganuma
    44
    Yuki Horigome
    29
    Yuto Iwasaki
    5
    So Kawahara
    7
    Kohei Tezuka
    42
    Wataru Harada
    2
    Kosuke Yamazaki
    20
    Hwang Seok Ho
    23
    Taichi Kikuchi
    71
    Park Ir-Kyu
    Sagan Tosu4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Danilo Gomes Magalhaes
    19Yuji Hoshi
    16Yota Komi
    7Kaito Taniguchi
    32Takumi Hasegawa
    21Koto Abe
    3Thomas Deng
    Ayumu Yokoyama 32
    Jun Nishikawa 18
    Naoyuki Fujita 14
    Cayman Togashi 22
    Ryonosuke Kabayama 41
    Masahiro Okamoto 31
    Akito Fukuta 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rikizo Matsuhashi
    KITANI Kosuke
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Albirex Niigata vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê

  • Albirex Niigata
    Sagan Tosu
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 594
    Số đường chuyền
    523
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Urawa Red Diamonds 36 12 11 13 49 44 5 47 B B T H T H
11 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
12 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
13 Kawasaki Frontale 36 11 13 12 58 52 6 46 T T H B H H
14 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation