Kết quả Albirex Niigata vs Machida Zelvia, 17h00 ngày 25/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 28

  • Albirex Niigata vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Keiya Sento
  • 46'
    0-0
     Byron Vasquez
     Erik Nascimento de Lima
  • 46'
    0-0
     Hokuto Shimoda
     Keiya Sento
  • 56'
    Eiji Miyamoto
    0-0
  • 65'
    0-0
     Shunta Araki
     Kazuki Fujimoto
  • 68'
    Yuji Ono  
    Motoki Nagakura  
    0-0
  • 68'
    Yota Komi  
    Danilo Gomes Magalhaes  
    0-0
  • 75'
    0-0
     Mitchell Duke
     Oh Se-Hun
  • 76'
    Hayato Inamura  
    Yuto Horigome  
    0-0
  • 76'
    Kaito Taniguchi  
    Motoki Hasegawa  
    0-0
  • 85'
    0-0
     Na Sang Ho
     Shota Fujio
  • Albirex Niigata vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • Albirex Niigata4-2-3-1
    1
    Ryosuke Kojima
    31
    Yuto Horigome
    3
    Thomas Deng
    5
    Michael James Fitzgerald
    25
    Soya Fujiwara
    20
    Yuzuru Shimada
    8
    Eiji Miyamoto
    14
    Motoki Hasegawa
    27
    Motoki Nagakura
    17
    Danilo Gomes Magalhaes
    9
    Koji Suzuki
    9
    Shota Fujio
    90
    Oh Se-Hun
    11
    Erik Nascimento de Lima
    23
    Ryohei Shirasaki
    8
    Keiya Sento
    22
    Kazuki Fujimoto
    33
    Henry Heroki Mochizuki
    3
    Gen Shoji
    19
    Yuta Nakayama
    25
    Daiki Sugioka
    1
    Kosei Tani
    Machida Zelvia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Yota Komi
    99Yuji Ono
    7Kaito Taniguchi
    45Hayato Inamura
    21Koto Abe
    30Jin Okumura
    32Takumi Hasegawa
    Hokuto Shimoda 18
    Byron Vasquez 39
    Shunta Araki 47
    Mitchell Duke 15
    Na Sang Ho 10
    Koki Fukui 42
    Kotaro Hayashi 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rikizo Matsuhashi
    Go Kuroda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Albirex Niigata vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • Albirex Niigata
    Machida Zelvia
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 548
    Số đường chuyền
    273
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 23
    Long pass
    24
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 35 20 7 8 56 34 22 67 T T T T B T
2 Hiroshima Sanfrecce 35 18 11 6 66 36 30 65 H T T T B B
3 Machida Zelvia 35 17 9 9 49 31 18 60 T H B B H B
4 Kashima Antlers 34 16 9 9 55 40 15 57 H H B T H T
5 Gamba Osaka 35 15 12 8 41 31 10 57 H H B T H T
6 Tokyo Verdy 35 14 12 9 46 45 1 54 T T H B T T
7 FC Tokyo 35 14 9 12 49 46 3 51 T T T H T B
8 Cerezo Osaka 35 12 13 10 42 43 -1 49 T H T T B H
9 Avispa Fukuoka 35 11 14 10 31 34 -3 47 B H H T H T
10 Nagoya Grampus 35 14 4 17 42 44 -2 46 T T T B B B
11 Kawasaki Frontale 34 11 11 12 56 50 6 44 T B T T H B
12 Shonan Bellmare 35 12 8 15 50 51 -1 44 B B T T T T
13 Kyoto Sanga 34 12 8 14 42 53 -11 44 T H B B T T
14 Urawa Red Diamonds 34 11 10 13 45 43 2 43 B B B B T H
15 Yokohama Marinos 34 12 7 15 52 54 -2 43 B B B B H H
16 Albirex Niigata 35 10 10 15 43 57 -14 40 B B B B H B
17 Kashiwa Reysol 35 9 12 14 37 48 -11 39 H H T H B B
18 Jubilo Iwata 34 9 8 17 39 56 -17 35 T H B B T B
19 Consadole Sapporo 35 8 9 18 40 60 -20 33 B H T B T H
20 Sagan Tosu 35 8 5 22 41 66 -25 29 B B H H B T

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation