Kết quả Albirex Niigata vs Kawasaki Frontale, 16h00 ngày 22/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 19

  • Albirex Niigata vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho (Assist:Asahi Sasaki)
  • 61'
    Soya Fujiwara goal 
    1-1
  • 66'
    1-1
     Shin Yamada
     Yu Kobayashi
  • 70'
    Michael James Fitzgerald
    1-1
  • 72'
    Eitaro Matsuda  
    Yota Komi  
    1-1
  • 72'
    Motoki Hasegawa  
    Yuzuru Shimada  
    1-1
  • 79'
    1-1
     Patrick Verhon
     Ienaga Akihiro
  • 79'
    1-1
     Ten Miyagi
     Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
  • 87'
    1-1
     Jose Ricardo Araujo Fernandes
     Hiroyuki Yamamoto
  • 87'
    1-1
     Shuto Tanabe
     Yusuke Segawa
  • 88'
    1-1
    Tatsuki Seko
  • 90'
    1-2
    goal Shin Yamada (Assist:Ten Miyagi)
  • 90'
    Fumiya Hayakawa  
    Yuto Horigome  
    1-2
  • 90'
    Koji Suzuki (Assist:Michael James Fitzgerald) goal 
    2-2
  • Albirex Niigata vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị

  • Albirex Niigata4-2-3-1
    1
    Ryosuke Kojima
    31
    Yuto Horigome
    3
    Thomas Deng
    5
    Michael James Fitzgerald
    25
    Soya Fujiwara
    20
    Yuzuru Shimada
    6
    Hiroki Akiyama
    7
    Kaito Taniguchi
    30
    Jin Okumura
    16
    Yota Komi
    9
    Koji Suzuki
    11
    Yu Kobayashi
    41
    Ienaga Akihiro
    17
    Daiya Tono
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    77
    Hiroyuki Yamamoto
    16
    Tatsuki Seko
    30
    Yusuke Segawa
    4
    Jesiel Cardoso Miranda
    3
    Takuma Ominami
    5
    Asahi Sasaki
    1
    Jung Sung Ryong
    Kawasaki Frontale4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Koto Abe
    35Kazuhiko Chiba
    26Ryo Endo
    14Motoki Hasegawa
    18Fumiya Hayakawa
    40Aozora Ishiyama
    22Eitaro Matsuda
    Naoto Kamifukumoto 99
    Ten Miyagi 24
    Patrick Verhon 28
    Kota Takai 2
    Shuto Tanabe 15
    Shin Yamada 20
    Jose Ricardo Araujo Fernandes 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rikizo Matsuhashi
    Toru Oniki
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Albirex Niigata vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê

  • Albirex Niigata
    Kawasaki Frontale
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    0
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    0
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Urawa Red Diamonds 36 12 11 13 49 44 5 47 B B T H T H
11 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
12 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
13 Kawasaki Frontale 36 11 13 12 58 52 6 46 T T H B H H
14 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation