Kết quả Albirex Niigata vs Kawasaki Frontale, 16h00 ngày 22/06
Kết quả Albirex Niigata vs Kawasaki Frontale
Nhận định Albirex Niigata vs Kawasaki Frontale, 16h00 ngày 22/6
Đối đầu Albirex Niigata vs Kawasaki Frontale
Phong độ Albirex Niigata gần đây
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/06/202416:00
-
Albirex Niigata 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.08O 2.75
1.01U 2.75
0.851
2.63X
3.602
2.25Hiệp 1+0
1.08-0
0.80O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albirex Niigata vs Kawasaki Frontale
-
Sân vận động: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 19
-
Albirex Niigata vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính
-
17'0-1Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho (Assist:Asahi Sasaki)
-
61'Soya Fujiwara1-1
-
66'1-1Shin Yamada
Yu Kobayashi -
70'Michael James Fitzgerald1-1
-
72'Eitaro Matsuda
Yota Komi1-1 -
72'Motoki Hasegawa
Yuzuru Shimada1-1 -
79'1-1Patrick Verhon
Ienaga Akihiro -
79'1-1Ten Miyagi
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho -
87'1-1Jose Ricardo Araujo Fernandes
Hiroyuki Yamamoto -
87'1-1Shuto Tanabe
Yusuke Segawa -
88'1-1Tatsuki Seko
-
90'1-2Shin Yamada (Assist:Ten Miyagi)
-
90'Fumiya Hayakawa
Yuto Horigome1-2 -
90'Koji Suzuki (Assist:Michael James Fitzgerald)2-2
-
Albirex Niigata vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị
-
Albirex Niigata4-2-3-11Ryosuke Kojima31Yuto Horigome3Thomas Deng5Michael James Fitzgerald25Soya Fujiwara20Yuzuru Shimada6Hiroki Akiyama7Kaito Taniguchi30Jin Okumura16Yota Komi9Koji Suzuki11Yu Kobayashi41Ienaga Akihiro17Daiya Tono23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho77Hiroyuki Yamamoto16Tatsuki Seko30Yusuke Segawa4Jesiel Cardoso Miranda3Takuma Ominami5Asahi Sasaki1Jung Sung Ryong
- Đội hình dự bị
-
21Koto Abe35Kazuhiko Chiba26Ryo Endo14Motoki Hasegawa18Fumiya Hayakawa40Aozora Ishiyama22Eitaro MatsudaNaoto Kamifukumoto 99Ten Miyagi 24Patrick Verhon 28Kota Takai 2Shuto Tanabe 15Shin Yamada 20Jose Ricardo Araujo Fernandes 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rikizo MatsuhashiToru Oniki
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Albirex Niigata vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê
-
Albirex NiigataKawasaki Frontale
-
5Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút21
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
8Sút ra ngoài13
-
-
13Sút Phạt9
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
6Cứu thua3
-
-
3Thay người5
-
-
10Cản phá thành công0
-
-
10Thử thách0
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
88Pha tấn công97
-
-
30Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 35 | 20 | 7 | 8 | 56 | 34 | 22 | 67 | T T T T B T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 35 | 18 | 11 | 6 | 66 | 36 | 30 | 65 | H T T T B B |
3 | Machida Zelvia | 35 | 17 | 9 | 9 | 49 | 31 | 18 | 60 | T H B B H B |
4 | Kashima Antlers | 34 | 16 | 9 | 9 | 55 | 40 | 15 | 57 | H H B T H T |
5 | Gamba Osaka | 35 | 15 | 12 | 8 | 41 | 31 | 10 | 57 | H H B T H T |
6 | Tokyo Verdy | 35 | 14 | 12 | 9 | 46 | 45 | 1 | 54 | T T H B T T |
7 | FC Tokyo | 35 | 14 | 9 | 12 | 49 | 46 | 3 | 51 | T T T H T B |
8 | Cerezo Osaka | 35 | 12 | 13 | 10 | 42 | 43 | -1 | 49 | T H T T B H |
9 | Avispa Fukuoka | 35 | 11 | 14 | 10 | 31 | 34 | -3 | 47 | B H H T H T |
10 | Nagoya Grampus | 35 | 14 | 4 | 17 | 42 | 44 | -2 | 46 | T T T B B B |
11 | Kawasaki Frontale | 34 | 11 | 11 | 12 | 56 | 50 | 6 | 44 | T B T T H B |
12 | Shonan Bellmare | 35 | 12 | 8 | 15 | 50 | 51 | -1 | 44 | B B T T T T |
13 | Kyoto Sanga | 34 | 12 | 8 | 14 | 42 | 53 | -11 | 44 | T H B B T T |
14 | Urawa Red Diamonds | 34 | 11 | 10 | 13 | 45 | 43 | 2 | 43 | B B B B T H |
15 | Yokohama Marinos | 34 | 12 | 7 | 15 | 52 | 54 | -2 | 43 | B B B B H H |
16 | Albirex Niigata | 35 | 10 | 10 | 15 | 43 | 57 | -14 | 40 | B B B B H B |
17 | Kashiwa Reysol | 35 | 9 | 12 | 14 | 37 | 48 | -11 | 39 | H H T H B B |
18 | Jubilo Iwata | 34 | 9 | 8 | 17 | 39 | 56 | -17 | 35 | T H B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 35 | 8 | 9 | 18 | 40 | 60 | -20 | 33 | B H T B T H |
20 | Sagan Tosu | 35 | 8 | 5 | 22 | 41 | 66 | -25 | 29 | B B H H B T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản