Kết quả Albirex Niigata vs Kashima Antlers, 12h00 ngày 05/10
Kết quả Albirex Niigata vs Kashima Antlers
Nhận định, Soi kèo Albirex Niigata vs Kashima Antlers, 12h00 ngày 5/10
Đối đầu Albirex Niigata vs Kashima Antlers
Phong độ Albirex Niigata gần đây
Phong độ Kashima Antlers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202412:00
-
Albirex Niigata 20Kashima Antlers 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 2.5
1.06U 2.5
0.821
2.40X
3.102
2.60Hiệp 1+0
0.87-0
1.03O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albirex Niigata vs Kashima Antlers
-
Sân vận động: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 33
-
Albirex Niigata vs Kashima Antlers: Diễn biến chính
-
12'0-1Kazuhiko Chiba(OW)
-
15'0-2Yuta Higuchi (Assist:Shu Morooka)
-
45'0-3Yuta Higuchi (Assist:Nago Shintaro)
-
53'0-4Yuma Suzuki (Assist:Yuta Higuchi)
-
57'Kaito Taniguchi
Koji Suzuki0-4 -
57'Shusuke Ota
Kazuhiko Chiba0-4 -
57'Yuji Ono
Yoshiaki Takagi0-4 -
57'Thomas Deng
Yota Komi0-4 -
62'0-4Kei Chinen
-
68'Motoki Nagakura0-4
-
69'0-4Radomir Milosavljevic
Gaku Shibasaki -
79'0-4Hidehiro Sugai
Nago Shintaro -
79'0-4Talles
Shu Morooka -
86'0-4Homare Tokuda
Yuma Suzuki -
89'Yuji Ono0-4
-
Albirex Niigata vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị
-
Albirex Niigata4-2-3-11Ryosuke Kojima31Yuto Horigome35Kazuhiko Chiba5Michael James Fitzgerald25Soya Fujiwara8Eiji Miyamoto6Hiroki Akiyama16Yota Komi27Motoki Nagakura33Yoshiaki Takagi9Koji Suzuki40Yuma Suzuki36Shu Morooka30Nago Shintaro14Yuta Higuchi10Gaku Shibasaki13Kei Chinen2Kouki Anzai6Kento Misao55Ueda Naomichi5Ikuma Sekigawa1Tomoki Hayakawa
- Đội hình dự bị
-
3Thomas Deng11Shusuke Ota99Yuji Ono7Kaito Taniguchi21Koto Abe19Yuji Hoshi20Yuzuru ShimadaRadomir Milosavljevic 4Hidehiro Sugai 16Talles 17Homare Tokuda 41Taiki Yamada 31Naoki Suto 26Yu Funabashi 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rikizo MatsuhashiMasaki Chugo
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Albirex Niigata vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê
-
Albirex NiigataKashima Antlers
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút1
-
-
23Sút Phạt18
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
708Số đường chuyền333
-
-
89%Chuyền chính xác76%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
2Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công12
-
-
4Thay người4
-
-
7Đánh chặn8
-
-
18Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công12
-
-
8Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
20Long pass17
-
-
137Pha tấn công82
-
-
42Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản