Kết quả Yokohama FC Seagulls Nữ vs Speranza TakatsukiNữ, 11h00 ngày 20/10
Kết quả Yokohama FC Seagulls Nữ vs Speranza TakatsukiNữ
Đối đầu Yokohama FC Seagulls Nữ vs Speranza TakatsukiNữ
Phong độ Yokohama FC Seagulls Nữ gần đây
Phong độ Speranza TakatsukiNữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.98+1.5
0.82O 2.5
0.61U 2.5
1.201
1.18X
4.902
9.20Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.83O 1
0.77U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama FC Seagulls Nữ vs Speranza TakatsukiNữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản nữ 2024 » vòng 22
-
Yokohama FC Seagulls Nữ vs Speranza TakatsukiNữ: Diễn biến chính
-
64'Kono A.1-0
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama FC Seagulls Nữ vs Speranza TakatsukiNữ: Số liệu thống kê
-
Yokohama FC Seagulls NữSperanza TakatsukiNữ
-
7Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
86Pha tấn công73
-
-
50Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 22 | 16 | 1 | 5 | 55 | 25 | 30 | 49 | T T B T T B |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 20 | 13 | 44 | T H T B B T |
3 | NGU Nagoya (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 36 | 24 | 12 | 44 | B H H T T T |
4 | Setagaya Sfida (W) | 22 | 9 | 7 | 6 | 40 | 23 | 17 | 34 | H H B T T T |
5 | IGA Kunoichi (W) | 22 | 10 | 4 | 8 | 33 | 30 | 3 | 34 | T H B B H H |
6 | Nittaidai University (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 25 | 5 | 33 | T H T T T T |
7 | Shizuoka Sangyo University (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 48 | 34 | 14 | 32 | H T T B T B |
8 | Orca Kamogawa FC (W) | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 24 | 0 | 30 | H B H B B T |
9 | Ehime FC (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 28 | 1 | 26 | H T B T B B |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 32 | -15 | 21 | B B T T B B |
11 | AS Harima ALBION (W) | 22 | 3 | 3 | 16 | 11 | 37 | -26 | 12 | B B B B B H |
12 | Gunma FC White Star (W) | 22 | 2 | 3 | 17 | 15 | 69 | -54 | 9 | B T T B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản