Kết quả Yokohama FC Seagulls Nữ vs IGA Kunoichi Nữ, 12h00 ngày 22/09
Kết quả Yokohama FC Seagulls Nữ vs IGA Kunoichi Nữ
Đối đầu Yokohama FC Seagulls Nữ vs IGA Kunoichi Nữ
Phong độ Yokohama FC Seagulls Nữ gần đây
Phong độ IGA Kunoichi Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202412:00
-
IGA Kunoichi Nữ 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.90O 2.25
0.86U 2.25
0.921
1.86X
3.302
3.60Hiệp 1-0.25
1.15+0.25
0.68O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama FC Seagulls Nữ vs IGA Kunoichi Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Nhật Bản nữ 2024 » vòng 16
-
Yokohama FC Seagulls Nữ vs IGA Kunoichi Nữ: Diễn biến chính
-
7'Hushin M.1-0
-
22'1-1Nishikawa A.
-
30'1-2Hirata H.
-
62'1-3Shinohara S.
-
73'Madoka S.2-3
-
86'Koshin M.3-3
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama FC Seagulls Nữ vs IGA Kunoichi Nữ: Số liệu thống kê
-
Yokohama FC Seagulls NữIGA Kunoichi Nữ
-
5Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
8Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
61Pha tấn công64
-
-
44Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 22 | 16 | 1 | 5 | 55 | 25 | 30 | 49 | T T B T T B |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 20 | 13 | 44 | T H T B B T |
3 | NGU Nagoya (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 36 | 24 | 12 | 44 | B H H T T T |
4 | Setagaya Sfida (W) | 22 | 9 | 7 | 6 | 40 | 23 | 17 | 34 | H H B T T T |
5 | IGA Kunoichi (W) | 22 | 10 | 4 | 8 | 33 | 30 | 3 | 34 | T H B B H H |
6 | Nittaidai University (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 25 | 5 | 33 | T H T T T T |
7 | Shizuoka Sangyo University (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 48 | 34 | 14 | 32 | H T T B T B |
8 | Orca Kamogawa FC (W) | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 24 | 0 | 30 | H B H B B T |
9 | Ehime FC (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 28 | 1 | 26 | H T B T B B |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 32 | -15 | 21 | B B T T B B |
11 | AS Harima ALBION (W) | 22 | 3 | 3 | 16 | 11 | 37 | -26 | 12 | B B B B B H |
12 | Gunma FC White Star (W) | 22 | 2 | 3 | 17 | 15 | 69 | -54 | 9 | B T T B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản