Kết quả Viamaterras Miyazaki Nữ vs Gunma FC White Star Nữ, 11h00 ngày 16/09
Kết quả Viamaterras Miyazaki Nữ vs Gunma FC White Star Nữ
Đối đầu Viamaterras Miyazaki Nữ vs Gunma FC White Star Nữ
Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây
Phong độ Gunma FC White Star Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/09/202411:00
-
Gunma FC White Star Nữ 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-4.75
0.80+4.75
0.90O 5.5
0.88U 5.5
0.921
1.03X
13.002
23.00Hiệp 1-1.75
0.98+1.75
0.83O 2.5
0.98U 2.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viamaterras Miyazaki Nữ vs Gunma FC White Star Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Nhật Bản nữ 2024 » vòng 18
-
Viamaterras Miyazaki Nữ vs Gunma FC White Star Nữ: Diễn biến chính
-
21'Saito Y.1-0
-
25'Asuka Kakazu2-0
-
38'Noda R.3-0
-
56'Asuka Kakazu4-0
-
66'4-0Ayaka N.
-
79'Saito Y.5-0
-
81'Asuka Kakazu6-0
-
88'6-1Araki H.
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Viamaterras Miyazaki Nữ vs Gunma FC White Star Nữ: Số liệu thống kê
-
Viamaterras Miyazaki NữGunma FC White Star Nữ
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
26Tổng cú sút4
-
-
13Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài1
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
64Pha tấn công83
-
-
136Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 22 | 16 | 1 | 5 | 55 | 25 | 30 | 49 | T T B T T B |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 20 | 13 | 44 | T H T B B T |
3 | NGU Nagoya (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 36 | 24 | 12 | 44 | B H H T T T |
4 | Setagaya Sfida (W) | 22 | 9 | 7 | 6 | 40 | 23 | 17 | 34 | H H B T T T |
5 | IGA Kunoichi (W) | 22 | 10 | 4 | 8 | 33 | 30 | 3 | 34 | T H B B H H |
6 | Nittaidai University (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 25 | 5 | 33 | T H T T T T |
7 | Shizuoka Sangyo University (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 48 | 34 | 14 | 32 | H T T B T B |
8 | Orca Kamogawa FC (W) | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 24 | 0 | 30 | H B H B B T |
9 | Ehime FC (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 28 | 1 | 26 | H T B T B B |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 32 | -15 | 21 | B B T T B B |
11 | AS Harima ALBION (W) | 22 | 3 | 3 | 16 | 11 | 37 | -26 | 12 | B B B B B H |
12 | Gunma FC White Star (W) | 22 | 2 | 3 | 17 | 15 | 69 | -54 | 9 | B T T B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản