Kết quả Viamaterras Miyazaki Nữ vs Ehime FC Nữ, 14h00 ngày 01/09
Kết quả Viamaterras Miyazaki Nữ vs Ehime FC Nữ
Đối đầu Viamaterras Miyazaki Nữ vs Ehime FC Nữ
Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây
Phong độ Ehime FC Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202414:00
-
Ehime FC Nữ 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.91+1.25
0.87O 2.75
0.86U 2.75
0.921
1.44X
4.202
5.25Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.80O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viamaterras Miyazaki Nữ vs Ehime FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản nữ 2024 » vòng 16
-
Viamaterras Miyazaki Nữ vs Ehime FC Nữ: Diễn biến chính
-
19'0-1Natsumi T.
-
51'0-2Natsumi T.
-
62'0-3Kubota H.
-
68'Saito Y.1-3
-
89'Saito Y.2-3
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Viamaterras Miyazaki Nữ vs Ehime FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Viamaterras Miyazaki NữEhime FC Nữ
-
4Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
16Sút ra ngoài1
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
89Pha tấn công48
-
-
90Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 22 | 16 | 1 | 5 | 55 | 25 | 30 | 49 | T T B T T B |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 20 | 13 | 44 | T H T B B T |
3 | NGU Nagoya (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 36 | 24 | 12 | 44 | B H H T T T |
4 | Setagaya Sfida (W) | 22 | 9 | 7 | 6 | 40 | 23 | 17 | 34 | H H B T T T |
5 | IGA Kunoichi (W) | 22 | 10 | 4 | 8 | 33 | 30 | 3 | 34 | T H B B H H |
6 | Nittaidai University (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 25 | 5 | 33 | T H T T T T |
7 | Shizuoka Sangyo University (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 48 | 34 | 14 | 32 | H T T B T B |
8 | Orca Kamogawa FC (W) | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 24 | 0 | 30 | H B H B B T |
9 | Ehime FC (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 28 | 1 | 26 | H T B T B B |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 32 | -15 | 21 | B B T T B B |
11 | AS Harima ALBION (W) | 22 | 3 | 3 | 16 | 11 | 37 | -26 | 12 | B B B B B H |
12 | Gunma FC White Star (W) | 22 | 2 | 3 | 17 | 15 | 69 | -54 | 9 | B T T B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản