Kết quả Speranza TakatsukiNữ vs NGU Nagoya Nữ, 11h00 ngày 12/10
Kết quả Speranza TakatsukiNữ vs NGU Nagoya Nữ
Đối đầu Speranza TakatsukiNữ vs NGU Nagoya Nữ
Phong độ Speranza TakatsukiNữ gần đây
Phong độ NGU Nagoya Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202411:00
-
NGU Nagoya Nữ 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.92-1
0.86O 2.5
0.91U 2.5
0.801
6.00X
4.332
1.36Hiệp 1+0.5
0.70-0.5
1.11O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Speranza TakatsukiNữ vs NGU Nagoya Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản nữ 2024 » vòng 21
-
Speranza TakatsukiNữ vs NGU Nagoya Nữ: Diễn biến chính
-
81'0-1Mizuno A.
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Speranza TakatsukiNữ vs NGU Nagoya Nữ: Số liệu thống kê
-
Speranza TakatsukiNữNGU Nagoya Nữ
-
0Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút20
-
-
1Sút trúng cầu môn10
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
74Pha tấn công94
-
-
56Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 22 | 16 | 1 | 5 | 55 | 25 | 30 | 49 | T T B T T B |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 20 | 13 | 44 | T H T B B T |
3 | NGU Nagoya (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 36 | 24 | 12 | 44 | B H H T T T |
4 | Setagaya Sfida (W) | 22 | 9 | 7 | 6 | 40 | 23 | 17 | 34 | H H B T T T |
5 | IGA Kunoichi (W) | 22 | 10 | 4 | 8 | 33 | 30 | 3 | 34 | T H B B H H |
6 | Nittaidai University (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 25 | 5 | 33 | T H T T T T |
7 | Shizuoka Sangyo University (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 48 | 34 | 14 | 32 | H T T B T B |
8 | Orca Kamogawa FC (W) | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 24 | 0 | 30 | H B H B B T |
9 | Ehime FC (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 28 | 1 | 26 | H T B T B B |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 32 | -15 | 21 | B B T T B B |
11 | AS Harima ALBION (W) | 22 | 3 | 3 | 16 | 11 | 37 | -26 | 12 | B B B B B H |
12 | Gunma FC White Star (W) | 22 | 2 | 3 | 17 | 15 | 69 | -54 | 9 | B T T B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản